Khoa CNTT thông báo kết quả xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK1 năm học 2018-2019, như sau:
1. Danh sách dự kiến đề nghị được xét cấp học bổng Khuyến khích học tập
Những sinh viên trong danh sách này cần: (1) cung cấp số Tài khoản và tên Chi nhánh Ngân hàng theo forrm trước 15:00 ngày 5/4/2019 và (2) phải đến P17 ký danh sách xác nhận thông tin đã cung cấp từ 9:00 ngày 8/4/2019 đến trước 11:00 ngày 8/4/2019.
Sinh viên không hoàn thành cả 2 yêu cầu (1) và (2) sẽ bị loại khỏi danh sách đề nghị
Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng này bao gồm:
TT |
Lớp |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
TBC học kỳ |
KQRL |
Loại HB |
1 |
1610A01 |
16A10010246 |
Đỗ Thị |
Tuyên |
22/10/1998 |
3,61 |
73 |
Khá |
2 |
1610A01 |
16A10010349 |
Nguyễn Duy |
Thành |
07/05/1998 |
3,61 |
78 |
Khá |
3 |
1610A02 |
16A10010263 |
Đặng Thị |
Hay |
01/11/1998 |
2,53 |
70 |
Khá |
4 |
1710A01 |
17A10010139 |
Hoàng Mai |
Nhi |
08/11/1999 |
2,63 |
78 |
Khá |
5 |
1710A01 |
17A10010207 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
09/09/1999 |
3,03 |
78 |
Khá |
6 |
1710A01 |
17A10010043 |
Bùi Văn |
Hùng |
30/06/1999 |
2,77 |
73 |
Khá |
7 |
1710A02 |
17A10010160 |
Đặng Thị Hương |
Lan |
17/02/1999 |
3,3 |
85 |
Giỏi |
8 |
1710A02 |
17A10010248 |
Nguyễn Ngọc Công |
Hoan |
01/02/1999 |
2,94 |
81 |
Khá |
9 |
1710A02 |
17A10010145 |
Đặng Thị Thu |
Hằng |
22/08/1999 |
3,19 |
86 |
Khá |
10 |
1710A03 |
17A10010201 |
Lê Quỳnh |
Trang |
21/11/1999 |
2,5 |
79 |
Khá |
11 |
1710A03 |
17A10010203 |
Trần Bá |
Phúc |
20/07/1999 |
3,2 |
80 |
Giỏi |
12 |
1710A04 |
17A10010058 |
Trần Thị Kim |
Hoa |
16/05/1999 |
2,85 |
83 |
Khá |
13 |
1710A04 |
17A10010302 |
Đào Thị Thúy |
Mai |
06/12/1997 |
2,5 |
88 |
Khá |
14 |
1710A04 |
17A10010165 |
Phạm Việt |
Hoàng |
16/03/1998 |
2,89 |
78 |
Khá |
15 |
1710A04 |
17A10010329 |
Mai Ngọc |
Hân |
31/05/1999 |
3,03 |
77 |
Khá |
16 |
1710A05 |
17A10010118 |
Nguyễn Thị |
Huế |
05/02/1999 |
3,06 |
74 |
Khá |
17 |
1710A05 |
17A10010216 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
02/10/1999 |
2,94 |
79 |
Khá |
18 |
1710A05 |
17A10010247 |
Trần Mạnh |
Hùng |
24/04/1999 |
2,75 |
79 |
Khá |
19 |
1710A05 |
17A10010204 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
09/10/1999 |
3,45 |
84 |
Giỏi |
20 |
1710A06 |
17A10010200 |
Phạm Tiến |
Đạt |
05/10/1999 |
3,39 |
73 |
Khá |
21 |
1710A06 |
17A10010266 |
Nguyễn Tiến |
Long |
06/08/1999 |
2,92 |
70 |
Khá |
22 |
1810A01 |
18A10010066 |
Vũ Duy |
Khánh |
01/01/2000 |
2,67 |
73 |
Khá |
23 |
1810A01 |
18A10010191 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
28/07/2000 |
3,44 |
75 |
Khá |
24 |
1810A01 |
18A10010041 |
Trần Thị |
Trang |
29/03/2000 |
3,69 |
71 |
Khá |
25 |
1810A03 |
18A10010204 |
Vương Sỹ Hồng |
Phú |
21/07/2000 |
2,5 |
79 |
Khá |
26 |
1810A03 |
18A10010351 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
20/06/2000 |
2,81 |
70 |
Khá |
27 |
1810A03 |
18A10010288 |
Nguyễn Đức |
Tài |
08/07/2000 |
2,89 |
73 |
Khá |
28 |
1810A04 |
18A10010088 |
Kiều Thị Thu |
Thúy |
13/12/2000 |
3,06 |
71 |
Khá |
29 |
1810A04 |
18A10010254 |
Hoàng Phương |
Hạnh |
26/03/2000 |
3,44 |
74 |
Khá |
30 |
1810A04 |
18A10010308 |
Nguyễn Đình |
Tưởng |
08/11/2000 |
3,14 |
71 |
Khá |
31 |
1810A04 |
18A10010196 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
19/08/2000 |
2,76 |
72 |
Khá |
32 |
1810A04 |
18A10010241 |
Vũ Thị |
Linh |
14/01/2000 |
2,75 |
73 |
Khá |
33 |
1810A05 |
18A10010355 |
Lưu Thị |
Xuyên |
19/05/2000 |
3,28 |
76 |
Khá |
34 |
1810A05 |
18A10010121 |
Nguyễn Thị |
Tuyến |
25/11/2000 |
3,03 |
71 |
Khá |
35 |
1810A05 |
18A10010257 |
Dương Thị Thanh |
Hường |
17/09/2000 |
3 |
73 |
Khá |
36 |
1810A05 |
18A10010332 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
19/09/2000 |
3,08 |
76 |
Khá |
2. Danh sách không được Hội đồng cấp Khoa duyệt do không đủ minh chứng hợp lệ chứng minh kết quả rèn luyện HK1 năm học 2018-2019
TT |
Lớp |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
TBC học kỳ |
KQRL |
1 |
1410A02 |
14A10010022 |
Lê Thị |
Nga |
04/04/1996 |
3,24 |
78 |
2 |
1410A03 |
14A10010130 |
Diệp Gia |
Hưng |
24/03/1996 |
2,8 |
75 |
3 |
1510A03 |
15A10010117 |
Đặng Thị |
Huyền |
11/10/1997 |
2,69 |
70 |
4 |
1510A03 |
15A10010004 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
26/04/1997 |
2,56 |
70 |
5 |
1610A03 |
16A10010357 |
Trần Đức |
Huy |
28/04/1997 |
2,71 |
75 |
6 |
1710A01 |
17A10010013 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
19/05/1999 |
3,21 |
71 |
7 |
1710A01 |
17A10010149 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
14/10/1999 |
2,55 |
70 |
8 |
1710A02 |
17A10010174 |
Trần Hà |
Vi |
09/11/1999 |
2,53 |
70 |
9 |
1710A02 |
17A10010106 |
Vi Thị Khánh |
Huyền |
20/12/1999 |
2,61 |
82 |
10 |
1710A02 |
17A10010335 |
Nguyễn Thanh |
Phượng |
05/11/1999 |
2,64 |
77 |
11 |
1710A02 |
17A10010230 |
Trần Văn |
Hiếu |
17/02/1999 |
3,03 |
76 |
12 |
1710A03 |
17A10010086 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
13/04/1999 |
2,77 |
70 |
13 |
1710A03 |
17A10010003 |
Nguyễn Văn |
Đông |
04/01/1999 |
2,61 |
76 |
14 |
1710A04 |
17A10010124 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
10/10/1999 |
2,73 |
76 |
15 |
1710A04 |
17A10010007 |
Chử Ngọc |
Ánh |
25/05/1999 |
2,72 |
76 |
16 |
1710A06 |
17A10010226 |
Nguyễn Thị Minh |
Đoàn |
12/07/1999 |
2,53 |
78 |
17 |
1710A06 |
17A10010327 |
Phạm Thanh |
Thảo |
13/07/1999 |
3,32 |
80 |
18 |
1710A06 |
17A10010047 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
16/09/1999 |
2,97 |
79 |
19 |
1710A06 |
17A10010100 |
Nguyễn Thị |
Mai |
29/07/1999 |
2,62 |
72 |
20 |
1810A01 |
18A10010114 |
Phùng Hữu |
Đạt |
09/02/2000 |
2,83 |
72 |
21 |
1810A02 |
18A10010180 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
25/08/2000 |
3,48 |
70 |
22 |
1810A02 |
18A10010026 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
30/11/2000 |
2,69 |
70 |
23 |
1810A03 |
18A10010219 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
30/06/2000 |
2,89 |
75 |
3. Sinh viên nếu có thắc mắc thì liên hệ (qua e-mail) với CVHT để được giải đáp. CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ của Khoa) trước 11:00 ngày 8/4/2019,