Thông báo Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi... môn Tiếng Anh cơ bản 2

14/05/2020 13:48
Hội đồng thi cấp trường thông báo Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi... môn Tiếng Anh cơ bản 2 (theo hình thức trực tuyến) như sau

Tên học phần: Tiếng Anh cơ bản 2 - Học kỳ: 2 Năm học: 2019-2020

Thời gian thi: sáng ngày 19/05/2020 (8h00-11h00) - từ Phòng thi 01 đến phòng 29 ( mã phòng thi từ THI.TACB2.01 đến THI.TACB2.29)

Thời gian thi: chiều ngày 19/05/2020(13h30-16h30) - Phòng thi từ 30 đến phòng 57 ( mã phòng thi từ THI.TACB2.30 đến THI.TACB2.57)

Chú ý:

  • Sinh viên làm bài kiểm tra điều kiện bắt buộc ngày 17/05/2020

  • Đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định

  • Nội dung ôn tập và Hướng dẫn quy trình thi trực tuyến đã được Khoa gửi tới từng SV
TT
TT phòng thi
Mã phòng thi (*)
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
419 19 THI.TACB2.21 19A10010125 Nguyễn Tuấn Anh 6/28/2001 1910A03
420 20 THI.TACB2.21 19A10010382 Nguyễn Tuấn Anh 12/17/2001 1910A04
421 1 THI.TACB2.22 19A10010181 Phan Quốc Anh 4/8/2001 1910A02
422 2 THI.TACB2.22 19A10010007 Trần Kim Anh 8/24/2001 1910A04
423 3 THI.TACB2.22 19A10010046 Trần Lan Anh 03/09/2001 1910A05
424 4 THI.TACB2.22 19A10010086 Trần Thị Anh 01/11/2001 1910A01
425 5 THI.TACB2.22 19A10010068 Trần Thị Ánh 08/01/2001 1910A02
426 6 THI.TACB2.22 19A10010006 Đỗ Thị Bích 11/19/2001 1910A02
427 7 THI.TACB2.22 18A10010229 Nguyễn Minh Chiến 12/10/2000 1810A05
428 8 THI.TACB2.22 19A10010206 Hứa Quốc Đảng 2/27/2001 1910A04
429 9 THI.TACB2.22 19A10010147 Nguyễn Ngọc Danh 05/08/1997 1910A05
430 10 THI.TACB2.22 18A10010175 Kiều Đức Đạt 12/11/2000 1810A03
431 11 THI.TACB2.22 19A10010199 Mai Thành Đạt 19/09/2001 1910A05
432 12 THI.TACB2.22 19A10010308 Phạm Tiến Đạt 01/03/2001 1910A02
433 13 THI.TACB2.22 19A10010018 Phùng Văn Đạt 28/06/2001 1910A03
434 14 THI.TACB2.22 19A10010298 Hoàng Minh Đức 09/07/2001 1910A01
435 15 THI.TACB2.22 19A10010185 Tăng Văn Dũng 08/03/2001 1910A02
436 16 THI.TACB2.22 19A10010137 Vũ Tiến Dũng 3/29/2001 1910A03
437 17 THI.TACB2.22 19A10010330 Phan Thị Thùy Dương 18/10/2001 1910A03
438 18 THI.TACB2.22 18A10010155 Nguyễn Huy Đức Duy 13/11/2000 1810A03
439 19 THI.TACB2.22 19A10010153 Hoàng Duy 09/07/2001 1910A04
440 20 THI.TACB2.22 19A10010263 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/01/2001 1910A01
441 1 THI.TACB2.23 19A10010019 Đào Hương Giang 30/01/2001 1910A01
442 2 THI.TACB2.23 19A10010085 Nguyễn Thu 6/26/2001 1910A05
443 3 THI.TACB2.23 19A10010375 Đinh Thị Thu Hiền 28/07/2001 1910A01
444 4 THI.TACB2.23 19A10010084 Vũ Thị Thúy Hiền 09/12/2001 1910A04
445 5 THI.TACB2.23 19A10010356 Đỗ Trần Trọng Hiếu 25/07/2001 1910A02
446 6 THI.TACB2.23 16A10010250 Hồ Minh Hoàng 26/10/1997 1610A06
447 7 THI.TACB2.23 19A10010044 Trần Thị Hồng 24/06/2001 1910A02
448 8 THI.TACB2.23 19A10010078 Đỗ Mạnh Hùng 21/08/2001 1910A04
449 9 THI.TACB2.23 18A10010182 Nguyễn Văn Huy 04/10/2000 1810A01
450 10 THI.TACB2.23 19A10010220 Vương Quang Huy 26/02/2001 1910A02
451 11 THI.TACB2.23 19A10010149 Nguyễn Thanh Huyền 01/01/2001 1910A01
452 12 THI.TACB2.23 19A10010301 Nguyễn Thị Huyền 08/03/2000 1910A04
453 13 THI.TACB2.23 19A10010069 Nguyễn Thị Huyền 15/01/2001 1910A03
454 14 THI.TACB2.23 19A10010129 Vũ Văn Khang 07/04/2001 1910A02
455 15 THI.TACB2.23 19A10010038 Nguyễn Văn Khương 27/07/2001 1910A01
456 16 THI.TACB2.23 19A10010005 Đinh Thị Lam 07/12/2001 1910A02
457 17 THI.TACB2.23 19A10010198 Nguyễn Văn Lập 15/04/2001 1910A03
458 18 THI.TACB2.23 19A10010277 Nguyễn Thị 05/08/2001 1910A04
459 19 THI.TACB2.23 19A10010303 Vũ Thị Lệ 13/12/2001 1910A05
460 20 THI.TACB2.23 19A10010276 Nguyễn Văn Linh 13/01/2000 1910A04
461 1 THI.TACB2.24 19A10010100 Nguyễn Văn Linh 09/08/2001 1910A03
462 2 THI.TACB2.24 17A10010122 Nguyễn Tiến Long 25/05/1999 1710A02
463 3 THI.TACB2.24 19A10010197 Nguyễn Hải Long 14/01/2001 1910A05
464 4 THI.TACB2.24 19A10010211 Dương Nghĩa Mạnh 1/14/2001 1910A04
465 5 THI.TACB2.24 19A10010353 Nguyễn Văn Mạnh 15/06/2001 1910A02
466 6 THI.TACB2.24 19A10010012 Nguyễn Văn Mạnh 01/10/2001 1910A03
467 7 THI.TACB2.24 19A10010172 Tạ Đức Mạnh 20/10/2001 1910A01
468 8 THI.TACB2.24 19A10010210 Bùi Quang Minh 30/10/2001 1910A04
469 9 THI.TACB2.24 19A10010202 Lê Quang Minh 31/08/2001 1910A02
470 10 THI.TACB2.24 19A10010112 Nguyễn Công Minh 27/10/2001 1910A03
471 11 THI.TACB2.24 19A10010022 Trần Đức Minh 1/19/2001 1910A04
472 12 THI.TACB2.24 19A10010180 Bùi Thị My 1/17/2001 1910A05
473 13 THI.TACB2.24 19A10010227 Chử Văn Nam 23/06/2001 1910A01
474 14 THI.TACB2.24 19A10010164 Nguyễn Phương Nam 11/19/2001 1910A03
475 15 THI.TACB2.24 19A10010070 Nguyễn Thanh Nam 21/07/2001 1910A04
476 16 THI.TACB2.24 19A10010088 Đàm Đức Ngọc 05/06/2001 1910A05
477 17 THI.TACB2.24 19A10010323 Phạm Bích Ngọc 18/02/2001 1910A04
478 18 THI.TACB2.24 19A10010228 Nguyễn Đức Nguyên 3/9/2001 1910A01
479 19 THI.TACB2.24 19A10010341 Trịnh Bá Nhất 18/03/2001 1910A04
480 20 THI.TACB2.24 19A10010195 Nguyễn Anh Núi 25/08/2001 1910A02
481 1 THI.TACB2.25 19A10010045 Đặng Ngọc Phúc 16/07/2001 1910A01
482 2 THI.TACB2.25 16A10010162 Đồng Duy Phương 03/12/1998 1610A04
483 3 THI.TACB2.25 19A10010132 Nguyễn Phan Quân 30/10/2001 1910A03
484 4 THI.TACB2.25 16A10010362 Nguyễn Thành Quang 11/12/1998 1610A01
485 5 THI.TACB2.25 19A10010041 Trần Văn Quang 08/08/2001 1910A05
486 6 THI.TACB2.25 19A10010319 Trần Thị Như Quỳnh 08/11/2001 1910A04
487 7 THI.TACB2.25 17A10010030 Đỗ Thanh Sơn 3/9/1999 1710A02
488 8 THI.TACB2.25 18A10010056 Nguyễn Đức Sơn 19/12/1998 1810A04
489 9 THI.TACB2.25 19A10010209 Phạm Thanh Sơn 10/16/2001 1910A03
490 10 THI.TACB2.25 19A10010167 Chu Văn Thắng 14/02/1999 1910A03
491 11 THI.TACB2.25 19A10010380 Đỗ Văn Thanh 06/03/2001 1910A04
492 12 THI.TACB2.25 19A10010017 Nguyễn Hoài Thu 25/06/2001 1910A02
493 13 THI.TACB2.25 19A10010186 Nguyễn Thị Thủy 09/05/2001 1910A05
494 14 THI.TACB2.25 19A10010190 Trần Viết Toản 16/07/2001 1910A04
495 15 THI.TACB2.25 19A10010027 Trần Văn Trung 14/03/2001 1910A04
496 16 THI.TACB2.25 19A10010189 Nguyễn Đức Trường 25/05/2001 1910A05
497 17 THI.TACB2.25 19A10010103 Phạm Lê Việt 10/14/2001 1910A04
498 18 THI.TACB2.25 19A10010057 Nguyễn Thị Thu Uyên 02/11/2000 1910A01
499 19 THI.TACB2.25 19A1001   0187 Nguyễn Đình Văn 12/15/2001 1910A02
500 20 THI.TACB2.25 19A10010225 Trần Văn Việt 07/08/2001 1910A01
501 1 THI.TACB2.26 19A10010241 Vũ Bá Việt 30/01/2001 1910A02
502 2 THI.TACB2.26 19A10010240 Nguyễn Hải Yến 19/04/2001 1910A02
(23581 lần xem)