| 
				STT | 
			
				Lớp HC | 
			
				Mã SV | 
			
				Họ tên | 
			
				Ngày sinh | 
			
				Mã lớp học QPAN | 
			
				Mã lớp học thể chất | 
		
		
			| 
				1 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100002 | 
			
				Lê Thị An | 
			
				12/06/2002 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				2 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100005 | 
			
				Ninh Đức Tùng An | 
			
				12/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				3 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100019 | 
			
				Nguyễn Thị Kiều Anh | 
			
				01/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				4 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100025 | 
			
				Ninh Đức Anh | 
			
				12/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				5 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100032 | 
			
				Lê Thị Ngọc Ánh | 
			
				11/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				6 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100047 | 
			
				Nguyễn Ngọc Chiến | 
			
				09/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				7 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100065 | 
			
				Phạm Đỗ Duy | 
			
				18/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				8 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100058 | 
			
				Nguyễn Đình Dũng | 
			
				03/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				9 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100059 | 
			
				Nguyễn Tiến Dũng | 
			
				23/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				10 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100067 | 
			
				Đỗ Thùy Dương | 
			
				09/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				11 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100078 | 
			
				Nguyễn Minh Đạt | 
			
				09/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				12 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100082 | 
			
				Nguyễn Tuấn Đạt | 
			
				18/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				13 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100089 | 
			
				Tăng Xuân Điệp | 
			
				15/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				14 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100108 | 
			
				Phạm Mạnh Hà | 
			
				02/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				15 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100110 | 
			
				Triệu Vũ Hà | 
			
				03/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				16 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100122 | 
			
				Nguyễn Thu Hiền | 
			
				10/12/2002 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				17 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100132 | 
			
				Phạm Khắc Hiếu | 
			
				22/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				18 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100134 | 
			
				Trần Quang Hiếu | 
			
				14/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				19 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100140 | 
			
				Lương Thu Hoài | 
			
				01/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				20 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100144 | 
			
				Nguyễn Huy Hoàng | 
			
				02/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				21 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100137 | 
			
				Nguyễn Minh Hòa | 
			
				15/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				22 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100138 | 
			
				Trần Phú Hòa | 
			
				14/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				23 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100153 | 
			
				Vũ Văn Huấn | 
			
				20/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				24 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100163 | 
			
				Nguyễn Sỹ Huy | 
			
				30/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				25 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100164 | 
			
				Nguyễn Văn Huy | 
			
				03/08/2002 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				26 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100165 | 
			
				Phạm Quang Huy | 
			
				04/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				27 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100169 | 
			
				Vũ Đức Huy | 
			
				01/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				28 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100154 | 
			
				Nguyễn Phi Hùng | 
			
				25/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				29 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100157 | 
			
				Trần Khánh Hùng | 
			
				21/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				30 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100173 | 
			
				Nguyễn Đức Hưng | 
			
				05/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				31 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100179 | 
			
				Nguyễn Sỹ Khải | 
			
				16/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				32 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100181 | 
			
				Nguyễn Tiến Khoa | 
			
				14/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				33 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100182 | 
			
				Nguyễn Tiến Khởi | 
			
				13/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				34 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100184 | 
			
				Ngô Thế Khương | 
			
				24/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				35 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100190 | 
			
				Trần Đức Kỳ | 
			
				28/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				36 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100192 | 
			
				Hoàng Thúy Lan | 
			
				02/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				37 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100201 | 
			
				Nguyễn Thảo Linh | 
			
				29/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				38 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100203 | 
			
				Phạm Hà Linh | 
			
				06/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				39 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100204 | 
			
				Tạ Khánh Linh | 
			
				21/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				40 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100205 | 
			
				Trần Ngọc Linh | 
			
				22/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				41 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100211 | 
			
				Nguyễn Văn Long | 
			
				15/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				42 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100214 | 
			
				Trần Thanh Long | 
			
				06/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				43 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100216 | 
			
				Lê Thành Lộc | 
			
				01/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				44 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100218 | 
			
				Nguyễn Thị Lương | 
			
				29/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				45 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100231 | 
			
				Bùi Hiếu Minh | 
			
				17/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				46 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100233 | 
			
				Đỗ Đức Minh | 
			
				04/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				47 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100244 | 
			
				Thái Nhật Minh | 
			
				21/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				48 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100245 | 
			
				Tống Khánh Quang Minh | 
			
				03/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				49 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100246 | 
			
				Trần Ánh Minh | 
			
				21/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				50 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100251 | 
			
				Đỗ Hải Nam | 
			
				18/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				51 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100256 | 
			
				Nguyễn Văn Nam | 
			
				27/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				52 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100258 | 
			
				Phạm Thành Nam | 
			
				10/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				53 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100260 | 
			
				Phùng Văn Nam | 
			
				29/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				54 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100264 | 
			
				Bùi Kim Ngọc | 
			
				30/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				55 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100271 | 
			
				Đỗ Đăng Nguyên | 
			
				27/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				56 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100274 | 
			
				Phạm Tiến Minh Nhật | 
			
				08/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				57 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100291 | 
			
				Ngô Minh Phương | 
			
				05/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				58 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100302 | 
			
				Phùng Minh Quang | 
			
				08/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				59 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100317 | 
			
				Nguyễn Thị Như Quỳnh | 
			
				05/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				60 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100312 | 
			
				Nguyễn Văn Quý | 
			
				09/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				61 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100328 | 
			
				Nguyễn Đinh Tân | 
			
				08/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				62 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100332 | 
			
				Tô Xuân Thái | 
			
				29/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				63 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100337 | 
			
				Lê Việt Thành | 
			
				07/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				64 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100340 | 
			
				Phạm Tiến Thành | 
			
				26/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				65 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100342 | 
			
				Vũ Huy Thành | 
			
				21/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				66 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100350 | 
			
				Lê Minh Thắng | 
			
				04/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				67 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100352 | 
			
				Nguyễn Việt Thắng | 
			
				17/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				68 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100370 | 
			
				Nguyễn Thị Thương | 
			
				21/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				69 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100373 | 
			
				Trịnh Đức Thưởng | 
			
				28/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				70 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100375 | 
			
				Cao Xuân Tiến | 
			
				05/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				71 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100376 | 
			
				Hoàng Đức Tiến | 
			
				14/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				72 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100397 | 
			
				Hoàng Việt Trung | 
			
				22/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				73 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100401 | 
			
				Phạm Duy Trường | 
			
				11/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				74 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100403 | 
			
				Trần Xuân Trường | 
			
				17/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				75 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100413 | 
			
				Ngô Anh Tuấn | 
			
				11/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				76 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100417 | 
			
				Đào Huy Tuệ | 
			
				15/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				77 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100406 | 
			
				Nguyễn Thanh Tú | 
			
				27/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				78 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100427 | 
			
				Nguyễn Tuấn Việt | 
			
				06/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				79 | 
			
				2110A01 | 
			
				21A100100438 | 
			
				Nguyễn Thị Yến Vy | 
			
				03/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				80 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100003 | 
			
				Nguyễn Khắc An | 
			
				15/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				81 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100012 | 
			
				Đặng Thị Ngọc Anh | 
			
				26/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				82 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100013 | 
			
				Hoàng Việt Anh | 
			
				28/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				83 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100016 | 
			
				Nguyễn Đức Anh | 
			
				18/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				84 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100024 | 
			
				Nguyễn Việt Anh | 
			
				25/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				85 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100026 | 
			
				Phạm Đức Anh | 
			
				19/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				86 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100030 | 
			
				Vũ Việt Anh | 
			
				09/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				87 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100041 | 
			
				Đỗ Nhật Bình | 
			
				28/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				88 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100044 | 
			
				Đặng Khánh Chi | 
			
				13/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				89 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100051 | 
			
				Nguyễn Đức Cường | 
			
				04/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				90 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100063 | 
			
				Lê Quốc Duy | 
			
				18/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				91 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100057 | 
			
				Nguyễn Đức Dũng | 
			
				31/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				92 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100070 | 
			
				Trương Ngọc Dương | 
			
				07/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				93 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100076 | 
			
				Lê Văn Đạt | 
			
				04/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				94 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100081 | 
			
				Nguyễn Tất Đạt | 
			
				08/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				95 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100084 | 
			
				Thân Văn Đạt | 
			
				19/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				96 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100087 | 
			
				Vũ Tiến Đạt | 
			
				22/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				97 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100090 | 
			
				Trần Văn Đông | 
			
				14/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.1.2122 - Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | 
		
		
			| 
				98 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100091 | 
			
				Lù Trung Đồng | 
			
				03/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				99 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100100 | 
			
				Vũ Quang Được | 
			
				19/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3  PHÒNG HỌC A | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				100 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100098 | 
			
				Nguyễn Thành Đức | 
			
				27/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				101 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100103 | 
			
				Nguyễn Thị Trà Giang | 
			
				07/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				102 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100104 | 
			
				Nguyễn Trường Giang | 
			
				27/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				103 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100109 | 
			
				Phạm Tuấn Hà | 
			
				21/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				104 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100114 | 
			
				Vũ Đức Hải | 
			
				07/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				105 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100121 | 
			
				Phan Ngọc Hân | 
			
				18/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				106 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100124 | 
			
				Đỗ Quang Hiệp | 
			
				11/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				107 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100135 | 
			
				Trần Xuân Hiệu | 
			
				20/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				108 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100139 | 
			
				Đỗ Thị Hoài | 
			
				08/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				109 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100148 | 
			
				Trần Văn Minh Hoàng | 
			
				15/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				110 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100150 | 
			
				Vũ Quốc Hoàng | 
			
				04/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				111 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100155 | 
			
				Nguyễn Tiến Hùng | 
			
				19/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				112 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100185 | 
			
				Lê Trung Kiên | 
			
				02/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				113 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100188 | 
			
				Vũ Tuấn Kiệt | 
			
				18/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				114 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100195 | 
			
				Vũ Ngọc Lâm | 
			
				06/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				115 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100220 | 
			
				Phạm Đức Lương | 
			
				03/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				116 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100227 | 
			
				Lương Đức Mạnh | 
			
				01/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				117 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100229 | 
			
				Nguyễn Đức Mạnh | 
			
				13/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				118 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100235 | 
			
				Đỗ Văn Minh | 
			
				12/04/2001 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				119 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100239 | 
			
				Ngọ Quốc Minh | 
			
				24/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				120 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100240 | 
			
				Nguyễn Nhật Minh | 
			
				30/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				121 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100267 | 
			
				Kiều Thị Ngọc | 
			
				16/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				122 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100276 | 
			
				Đỗ Trọng Ninh | 
			
				28/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				123 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100282 | 
			
				Nguyễn Đình Phong | 
			
				08/01/2002 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				124 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100283 | 
			
				Nguyễn Hồng Phong | 
			
				02/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				125 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100295 | 
			
				Lương Thanh Phượng | 
			
				03/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				126 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100305 | 
			
				Lê Xuân Quân | 
			
				23/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				127 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100309 | 
			
				Trần Văn Quân | 
			
				18/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				128 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100319 | 
			
				Ông Văn Sinh | 
			
				17/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				129 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100321 | 
			
				Ngọ Văn Sơn | 
			
				27/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				130 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100338 | 
			
				Nguyễn Tiến Thành | 
			
				21/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				131 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100348 | 
			
				Nguyễn Thị Phương Thảo | 
			
				24/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				132 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100353 | 
			
				Phạm Quang Thắng | 
			
				19/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				133 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100361 | 
			
				Lương Sỹ Thông | 
			
				20/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				134 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100362 | 
			
				Đặng Minh Thu | 
			
				05/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				135 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100368 | 
			
				Nguyễn Anh Thư | 
			
				08/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				136 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100369 | 
			
				Đoàn Thị Thương | 
			
				28/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				137 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100379 | 
			
				Hoàng Đức Toàn | 
			
				18/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				138 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100380 | 
			
				Lê Khắc Toàn | 
			
				01/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				139 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100383 | 
			
				Bùi Thị Huyền Trang | 
			
				17/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				140 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100384 | 
			
				Lâm Huyền Trang | 
			
				22/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				141 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100386 | 
			
				Ngô Thị Trang | 
			
				22/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				142 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100388 | 
			
				Nguyễn Thị Khánh Trang | 
			
				01/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				143 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100391 | 
			
				Vũ Thị Thùy Trang | 
			
				27/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				144 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100394 | 
			
				Nguyễn Thị Trinh | 
			
				22/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				145 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100407 | 
			
				Trần Minh Tuân | 
			
				20/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				146 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100409 | 
			
				Bùi Anh Tuấn | 
			
				02/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				147 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100411 | 
			
				Đoàn Minh Tuấn | 
			
				11/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				148 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100412 | 
			
				Hà Anh Tuấn | 
			
				17/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				149 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100405 | 
			
				Nguyễn Danh Tú | 
			
				07/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				150 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100428 | 
			
				Trần Quốc Việt | 
			
				08/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				151 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100433 | 
			
				Nguyễn Tuấn Vũ | 
			
				23/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				152 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100435 | 
			
				Đặng Đại Vương | 
			
				31/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				153 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100436 | 
			
				Đặng Trọng Vương | 
			
				16/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				154 | 
			
				2110A02 | 
			
				21A100100437 | 
			
				Đỗ Đức Vượng | 
			
				12/04/2001 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				155 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100004 | 
			
				Nguyễn Thị Ngọc An | 
			
				21/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				156 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100006 | 
			
				Bùi Tuấn Anh | 
			
				18/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				157 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100011 | 
			
				Đặng Ngọc Anh | 
			
				21/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				158 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100015 | 
			
				Nguyễn Đức Anh | 
			
				07/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				159 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100021 | 
			
				Nguyễn Trọng Anh | 
			
				08/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				160 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100035 | 
			
				Lê Văn Bách | 
			
				19/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				161 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100038 | 
			
				Vương Đăng Kim Bảo | 
			
				15/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				162 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100042 | 
			
				Hà Văn Cảnh | 
			
				02/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				163 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100043 | 
			
				Nguyễn Đức Cảnh | 
			
				22/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				164 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100045 | 
			
				Mai Thị Thảo Chi | 
			
				25/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				165 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100052 | 
			
				Tạ Hữu Cường | 
			
				04/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				166 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100053 | 
			
				Đàm Phương Dung | 
			
				13/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				167 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100064 | 
			
				Ngô Thọ Duy | 
			
				24/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				168 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100055 | 
			
				Đặng Tiến Dũng | 
			
				30/10/2002 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				169 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100056 | 
			
				Lê Đình Dũng | 
			
				30/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				170 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100060 | 
			
				Nguyễn Văn Dũng | 
			
				11/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				171 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100062 | 
			
				Vũ Văn Dũng | 
			
				04/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				172 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100069 | 
			
				Nguyễn Tùng Dương | 
			
				10/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				173 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100073 | 
			
				Đậu Tiến Đạt | 
			
				25/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				174 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100086 | 
			
				Vũ Đình Đạt | 
			
				13/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				175 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100094 | 
			
				Lê Anh Đức | 
			
				10/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				176 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100096 | 
			
				Nguyễn Hữu Đức | 
			
				07/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				177 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100101 | 
			
				Hán Đức Giang | 
			
				07/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				178 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100105 | 
			
				Đỗ Ngọc Giao | 
			
				02/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				179 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100107 | 
			
				Nguyễn Quang Hà | 
			
				27/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				180 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100111 | 
			
				Dương Ngọc Hải | 
			
				23/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				181 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100117 | 
			
				Nguyễn Thị Thu Hằng | 
			
				04/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				182 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100118 | 
			
				Nguyễn Thị Thu Hằng | 
			
				08/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				183 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100129 | 
			
				Lê Văn Hiếu | 
			
				24/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				184 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100142 | 
			
				Đoàn Huy Hoàng | 
			
				15/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				185 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100145 | 
			
				Nguyễn Khánh Hoàng | 
			
				27/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				186 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100171 | 
			
				Đinh Thị Thanh Huyền | 
			
				21/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				187 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100156 | 
			
				Nguyễn Tuấn Hùng | 
			
				11/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				188 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100186 | 
			
				Ngô Văn Tuấn Kiệt | 
			
				12/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				189 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100189 | 
			
				Nguyễn Bá Kỳ | 
			
				17/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				190 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100191 | 
			
				Vũ Văn Lãm | 
			
				27/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				191 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100194 | 
			
				Trần Võ Lâm | 
			
				14/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				192 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100197 | 
			
				Nguyễn Diệu Linh | 
			
				10/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				193 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100200 | 
			
				Nguyễn Thị Linh | 
			
				10/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				194 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100208 | 
			
				Dương Mạnh Long | 
			
				06/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				VG 02.02.2122 - Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | 
		
		
			| 
				195 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100213 | 
			
				Trần Quốc Long | 
			
				22/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				196 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100215 | 
			
				Đào Xuân Lộc | 
			
				26/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				197 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100223 | 
			
				Vũ Thị Hương Lý | 
			
				05/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				198 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100225 | 
			
				Nguyễn Phương Mai | 
			
				06/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.28.1  - 28.2. - 28.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				199 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100226 | 
			
				Dương Đức Mạnh | 
			
				19/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				200 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100234 | 
			
				Đỗ Nhật Minh | 
			
				11/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				201 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100250 | 
			
				Vũ Thị Trà My | 
			
				26/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				202 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100254 | 
			
				Nguyễn Phương Nam | 
			
				07/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				203 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100255 | 
			
				Nguyễn Phương Nam | 
			
				16/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				204 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100259 | 
			
				Phùng Phương Nam | 
			
				27/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				205 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100261 | 
			
				Vũ Đức Năng | 
			
				31/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				206 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100266 | 
			
				Đặng Thị Ngọc | 
			
				28/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				207 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100277 | 
			
				Lê Thị Phương Oanh | 
			
				12/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				208 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100278 | 
			
				Nguyễn Nhật Phát | 
			
				03/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				209 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100286 | 
			
				Phạm Anh Phú | 
			
				25/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				210 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100292 | 
			
				Nguyễn Thị Thu Phương | 
			
				26/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				211 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100294 | 
			
				Trương Thị Minh Phương | 
			
				13/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				212 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100300 | 
			
				Phan Duy Quang | 
			
				09/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				213 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100308 | 
			
				Phan Hữu Quân | 
			
				16/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				214 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100310 | 
			
				Vũ Mạnh Quân | 
			
				01/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				215 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100311 | 
			
				Nguyễn Tiến Quý | 
			
				14/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				216 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100323 | 
			
				Vũ Xuân Trung Sơn | 
			
				19/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				217 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100335 | 
			
				Tăng Đức Thanh | 
			
				02/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				218 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100336 | 
			
				Võ Thị Thanh | 
			
				21/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				219 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100343 | 
			
				Dương Thị Thanh Thảo | 
			
				31/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				220 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100351 | 
			
				Nguyễn Quang Thắng | 
			
				15/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				221 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100356 | 
			
				Lê Văn Thiện | 
			
				03/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				222 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100358 | 
			
				Trần Văn Thiện | 
			
				25/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				223 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100360 | 
			
				Phạm Trọng Thịnh | 
			
				21/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				224 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100363 | 
			
				Hoàng Văn Thụ | 
			
				16/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				225 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100371 | 
			
				Nguyễn Thị Thương | 
			
				14/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				226 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100374 | 
			
				Bùi Văn Tiến | 
			
				12/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				227 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100378 | 
			
				Phạm Xuân Tiến | 
			
				10/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				228 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100392 | 
			
				Vũ Thùy Trang | 
			
				10/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				229 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100395 | 
			
				Ngô Xuân Trọng | 
			
				11/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				230 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100396 | 
			
				Bùi Thành Trung | 
			
				02/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				231 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100419 | 
			
				Nguyễn Việt Tùng | 
			
				09/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				232 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100429 | 
			
				Đào Quang Vinh | 
			
				18/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				233 | 
			
				2110A03 | 
			
				21A100100432 | 
			
				Hoàng Trương Long Vũ | 
			
				31/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				234 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100007 | 
			
				Chu Quỳnh Anh | 
			
				23/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				235 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100018 | 
			
				Nguyễn Kỳ Anh | 
			
				22/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				236 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100020 | 
			
				Nguyễn Thị Vân Anh | 
			
				29/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				237 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100022 | 
			
				Nguyễn Tuấn Anh | 
			
				25/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				238 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100033 | 
			
				Nguyễn Quang Ánh | 
			
				18/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				239 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100050 | 
			
				Bùi Đăng Cường | 
			
				08/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				240 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100061 | 
			
				Nguyễn Việt Dũng | 
			
				25/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				241 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100071 | 
			
				Cao Chí Dưỡng | 
			
				25/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				242 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100075 | 
			
				Lê Tiến Đạt | 
			
				17/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				243 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100077 | 
			
				Nguyễn Gia Đạt | 
			
				25/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				244 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100112 | 
			
				Nguyễn Ngọc Hải | 
			
				25/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				245 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100128 | 
			
				Cấn Minh Hiếu | 
			
				09/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				246 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100131 | 
			
				Phan Trung Hiếu | 
			
				20/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				247 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100133 | 
			
				Phùng Trần Hiếu | 
			
				03/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				248 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100146 | 
			
				Nguyễn Viết Hoàng | 
			
				24/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				249 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100160 | 
			
				Hoàng Quang Huy | 
			
				20/06/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				250 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100161 | 
			
				Lê Văn Quang Huy | 
			
				22/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				251 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100166 | 
			
				Phạm Văn Quốc Huy | 
			
				19/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				252 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100172 | 
			
				Thân Khánh Huyền | 
			
				13/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				253 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100159 | 
			
				Vũ Công Hùng | 
			
				10/01/2002 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				254 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100176 | 
			
				Vũ Việt Hưng | 
			
				10/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				255 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100178 | 
			
				Nguyễn Thị Thu Hường | 
			
				12/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				256 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100199 | 
			
				Nguyễn Quang Linh | 
			
				02/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				257 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100209 | 
			
				Hồ Hoàng Long | 
			
				14/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				258 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100219 | 
			
				Nguyễn Thành Lương | 
			
				25/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				259 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100228 | 
			
				Nghiêm Văn Mạnh | 
			
				08/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				260 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100237 | 
			
				Lê Đức Minh | 
			
				10/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				261 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100238 | 
			
				Mai Đức Minh | 
			
				13/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				262 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100241 | 
			
				Nguyễn Quang Minh | 
			
				24/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				263 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100242 | 
			
				Nguyễn Tấn Minh | 
			
				10/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				264 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100247 | 
			
				Đoàn Thị Thúy Mùi | 
			
				24/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				265 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100249 | 
			
				Hoàng Thị Hà My | 
			
				01/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				266 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100257 | 
			
				Phạm Hải Nam | 
			
				15/07/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				267 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100262 | 
			
				Lèo Thị Kim Ngân | 
			
				03/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				268 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100268 | 
			
				Nguyễn Ánh Ngọc | 
			
				04/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				269 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100269 | 
			
				Nguyễn Thị Ngọc | 
			
				23/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				270 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100270 | 
			
				Trần Thị Bích Ngọc | 
			
				24/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				271 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100272 | 
			
				Lê Huy Hưng Nguyên | 
			
				12/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				272 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100275 | 
			
				Phạm Thị Hồng Nhung | 
			
				13/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				273 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100279 | 
			
				Phạm Ngọc Phát | 
			
				26/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				274 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100280 | 
			
				Nguyễn Đình Phi | 
			
				10/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				275 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100285 | 
			
				NguyễN Văn Phú | 
			
				14/09/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				276 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100289 | 
			
				Nguyễn Công Phúc | 
			
				15/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				277 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100290 | 
			
				Nguyễn Thế Minh Phúc | 
			
				23/02/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				278 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100293 | 
			
				Trần Thanh Phương | 
			
				20/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				279 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100296 | 
			
				Hà Việt Quang | 
			
				27/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				280 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100298 | 
			
				Nguyễn Đình Quang | 
			
				18/04/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				281 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100303 | 
			
				Võ Công Quang | 
			
				15/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				282 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100304 | 
			
				Đỗ Hồng Quân | 
			
				14/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				283 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100306 | 
			
				Nguyễn Minh Quân | 
			
				08/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				284 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100307 | 
			
				Nguyễn Văn Quân | 
			
				09/08/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				285 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100314 | 
			
				Nguyễn Huy Quyền | 
			
				12/10/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				286 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100322 | 
			
				Nguyễn Hồng Sơn | 
			
				18/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				287 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100324 | 
			
				Dương Thế Sỹ | 
			
				12/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				288 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100325 | 
			
				Nguyễn Hoàng Tâm | 
			
				04/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				289 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100327 | 
			
				Trần Minh Tâm | 
			
				21/12/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				290 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100329 | 
			
				Nguyễn Ngọc Tân | 
			
				09/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				291 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100330 | 
			
				Phạm Đình Tân | 
			
				03/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.3.2122 - Giảng viên Lê Thị Thoa | 
		
		
			| 
				292 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100339 | 
			
				Nguyễn Tiến Thành | 
			
				12/05/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				293 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100344 | 
			
				Đỗ Thị Thảo | 
			
				10/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				294 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100347 | 
			
				Lý Thị Thảo | 
			
				27/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				295 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100357 | 
			
				Nguyễn Kim Thiện | 
			
				31/03/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				296 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100372 | 
			
				Phạm Hoài Thương | 
			
				30/11/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				297 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100377 | 
			
				Nguyễn Văn Tiến | 
			
				20/01/2003 | 
			
				GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC A | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				298 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100381 | 
			
				Nguyễn Phúc Toàn | 
			
				14/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				299 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100382 | 
			
				Lê Bá Toản | 
			
				25/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				300 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100387 | 
			
				Nguyễn Thị Đoan Trang | 
			
				13/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				301 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100389 | 
			
				Phạm Thị Thu Trang | 
			
				11/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				302 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100390 | 
			
				Vũ Thị Kiều Trang | 
			
				05/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				303 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100393 | 
			
				Đồng Minh Trí | 
			
				19/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				304 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100399 | 
			
				Trần Quốc Trung | 
			
				02/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				305 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100400 | 
			
				Nguyễn Đức Quang Trường | 
			
				24/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				306 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100402 | 
			
				Phùng Danh Vũ Trường | 
			
				01/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				307 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100408 | 
			
				Bùi Anh Tuấn | 
			
				23/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				308 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100410 | 
			
				Đào Việt Tuấn | 
			
				17/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				309 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100424 | 
			
				Đặng Thị Hồng Vân | 
			
				26/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				310 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100426 | 
			
				Ngô Chí Việt | 
			
				30/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				311 | 
			
				2110A04 | 
			
				21A100100434 | 
			
				Phan Ngọc Vũ | 
			
				14/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				312 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100001 | 
			
				Lê Ngọc An | 
			
				17/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				313 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100008 | 
			
				Chu Tự Phong Anh | 
			
				11/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				314 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100009 | 
			
				Dương Tuấn Anh | 
			
				17/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				315 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100014 | 
			
				Lương Thị Vân Anh | 
			
				09/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				316 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100017 | 
			
				Nguyễn Hoàng Anh | 
			
				28/05/2002 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				317 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100028 | 
			
				Trần Đức Anh | 
			
				17/01/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				318 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100036 | 
			
				Đào Gia Bảo | 
			
				10/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				319 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100037 | 
			
				Vũ Lê Ngọc Bảo | 
			
				15/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				320 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100039 | 
			
				Vũ Hoàng Bắc | 
			
				19/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				321 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100048 | 
			
				Trương Quang Chiến | 
			
				26/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				322 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100054 | 
			
				Phạm Thị Dung | 
			
				03/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				323 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100068 | 
			
				Lê Văn Dương | 
			
				15/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				324 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100072 | 
			
				Đặng Tiến Đạt | 
			
				13/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				325 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100074 | 
			
				Lành Tiến Đạt | 
			
				28/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				326 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100079 | 
			
				Nguyễn Mậu Đạt | 
			
				19/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				327 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100080 | 
			
				Nguyễn Thành Đạt | 
			
				07/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				328 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100085 | 
			
				Trịnh Hoàng Đạt | 
			
				07/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				329 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100093 | 
			
				Đào Anh Đức | 
			
				22/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				330 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100097 | 
			
				Nguyễn Minh Đức | 
			
				25/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				331 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100099 | 
			
				Võ Tài Đức | 
			
				02/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				332 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100106 | 
			
				Lê Thu Hà | 
			
				08/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				333 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100115 | 
			
				Nguyễn Văn Hào | 
			
				03/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				334 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100113 | 
			
				Trần Thanh Hải | 
			
				13/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				335 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100116 | 
			
				Nguyễn Thị Hằng | 
			
				24/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				336 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100120 | 
			
				Nguyễn Thúy Hằng | 
			
				24/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				337 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100130 | 
			
				Nguyễn Minh Hiếu | 
			
				25/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				338 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100125 | 
			
				Lại Văn Hiệp | 
			
				23/03/2002 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				339 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100127 | 
			
				Nông Văn Hiệp | 
			
				06/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				340 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100141 | 
			
				Tạ Đức Hoàn | 
			
				05/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				341 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100143 | 
			
				Đoàn Việt Hoàng | 
			
				19/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				342 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100149 | 
			
				Vũ Huy Hoàng | 
			
				05/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				343 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100151 | 
			
				Vũ Tuyên Hoàng | 
			
				20/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				344 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100168 | 
			
				Trần Xuân Huy | 
			
				07/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				345 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100170 | 
			
				Đỗ Thị Ngọc Huyền | 
			
				15/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				346 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100158 | 
			
				Trần Văn Hùng | 
			
				26/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				347 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100174 | 
			
				Nguyễn Phúc Hưng | 
			
				12/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				348 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100196 | 
			
				Đồng Thanh Liêm | 
			
				25/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				349 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100198 | 
			
				Nguyễn Mai Linh | 
			
				29/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				350 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100206 | 
			
				Vũ Thị Linh | 
			
				10/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				351 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100207 | 
			
				Cao Hoàng Long | 
			
				07/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				352 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100210 | 
			
				Nguyễn Hồng Long | 
			
				16/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				353 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100212 | 
			
				Phạm Văn Long | 
			
				07/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				354 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100217 | 
			
				Trần Đức Lộc | 
			
				20/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				355 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100221 | 
			
				Nguyễn Đức Lượng | 
			
				27/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				356 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100224 | 
			
				Lê Thị Mai | 
			
				22/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				357 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100232 | 
			
				Cao Nhật Minh | 
			
				17/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				358 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100248 | 
			
				Đỗ Trà My | 
			
				21/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				359 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100252 | 
			
				Đặng Phương Nam | 
			
				17/08/2001 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				360 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100253 | 
			
				Nguyễn Nhật Nam | 
			
				10/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				361 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100263 | 
			
				Đinh Đức Nghĩa | 
			
				11/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				362 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100265 | 
			
				Bùi Quang Ngọc | 
			
				04/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				363 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100273 | 
			
				Hoàng Ngọc Nhất | 
			
				08/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				364 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100284 | 
			
				Lại Văn Phố | 
			
				17/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				365 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100288 | 
			
				Chu Bảo Phúc | 
			
				08/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				366 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100297 | 
			
				Lê Đức Quang | 
			
				14/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				367 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100299 | 
			
				Nguyễn Thiện Quang | 
			
				20/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				368 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100301 | 
			
				Phùng Minh Quang | 
			
				28/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				369 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100316 | 
			
				Đặng Ngọc Quỳnh | 
			
				20/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				370 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100318 | 
			
				Lê Văn Sáng | 
			
				28/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				371 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100320 | 
			
				Đinh Hoàng Sơn | 
			
				24/02/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				372 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100326 | 
			
				Nguyễn Nghiêm Tâm | 
			
				30/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				373 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100331 | 
			
				Lương Minh Thái | 
			
				16/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				374 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100341 | 
			
				Quách Đăng Thành | 
			
				05/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				375 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100345 | 
			
				Đoàn Thị Thu Thảo | 
			
				26/03/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				376 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100349 | 
			
				Đỗ Đức Thắng | 
			
				23/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				377 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100354 | 
			
				Phạm Trung Thắng | 
			
				14/09/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				378 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100355 | 
			
				Vũ Duy Thắng | 
			
				15/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				379 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100359 | 
			
				Nguyễn Duy Thịnh | 
			
				02/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				380 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100364 | 
			
				Nguyễn Thị Thùy | 
			
				18/08/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				381 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100366 | 
			
				Nguyễn Thu Thủy | 
			
				12/11/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				382 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100414 | 
			
				Nguyễn Viết Tuấn | 
			
				16/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				383 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100415 | 
			
				Phạm Quốc Tuấn | 
			
				12/12/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				384 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100416 | 
			
				Vũ Anh Tuấn | 
			
				19/07/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				385 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100418 | 
			
				Đặng Huy Tùng | 
			
				29/04/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				386 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100422 | 
			
				Đỗ Thanh Uyên | 
			
				25/10/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				387 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100423 | 
			
				Nguyễn Thành Văn | 
			
				03/06/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | 
		
		
			| 
				388 | 
			
				2110A05 | 
			
				21A100100431 | 
			
				Trần Kim Quang Vinh | 
			
				21/05/2003 | 
			
				 GDQPAN 21.29.1  - 29.2. - 29.3 PHÒNG HỌC B | 
			
				Mã lớp: VG 02.4.2122 - Giảng viên Nghiêm Xuân Tú |