Khoa thông báo danh sách dự kiến xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK2 năm học 2023-2024, như sau:
            
            
        
            
	1. Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng: xem danh sách (1) đăng dưới đây
	2. Nếu có thắc mắc, Sinh viên liên hệ qua e-mail với CVHT, có CC: cntt@hou.edu.vn trước ngày 16/09/2024  để được giải đáp. 
	CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ email của Khoa) trước 12:00 ngày 16/09/2024.
	Danh sách (1) như sau:
	 
	
	
		
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm HT | Xếp loại RL | Số TK-NH | 
		
			| 1 | An Đức Anh | 12/09/2004 | 2210A03 | 2,88 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 2 | Nguyễn Đình Anh | 27/02/2005 | 2310A01 | 3,45 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 3 | Nguyễn Hoàng Anh | 05/08/2002 | 2010A01 | 3,41 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 4 | Nguyễn Hoàng Hải Anh | 06/10/2004 | 2210A06 | 3,69 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 5 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 01/02/2003 | 2110A01 | 2,85 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 6 | Nguyễn Thị Lan Anh | 15/04/2004 | 2210A02 | 3,14 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 7 | Vũ Hoàng Anh | 21/10/2004 | 2210A04 | 3,38 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 8 | Vũ Việt Anh | 09/08/2003 | 2110A02 | 3,24 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 9 | Lê Thị Ngọc Ánh | 11/07/2003 | 2110A01 | 2,90 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 10 | Nguyễn Hồng Ánh | 06/08/2004 | 2210A04 | 3,00 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 11 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 10/07/2002 | 2010A04 | 3,50 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 12 | Đào Quang Biên | 16/06/2004 | 2210A01 | 3,41 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 13 | Đào Thanh Bình | 21/03/2004 | 2210A03 | 3,55 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 14 | Nguyễn Linh Chi | 04/06/2002 | 2010A04 | 3,11 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 15 | Bùi Minh Chí | 20/02/2002 | 2010A02 | 2,88 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 16 | Nguyễn Khắc Chính | 14/01/2004 | 2210A05 | 3,34 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 17 | Mai Thành Công | 29/05/2005 | 2310A02 | 3,05 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 18 | Nguyễn Đình Dũng | 03/02/2003 | 2110A01 | 3,82 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 19 | Nguyễn Thế Duy | 28/05/2003 | 2210A03 | 3,05 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 20 | Trần Văn Duy | 09/11/2004 | 2210A06 | 3,16 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 21 | Phạm Thị Quỳnh Duyên | 05/12/2005 | 2310A02 | 3,58 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 22 | Lê Mạnh Đức | 29/09/2004 | 2210A02 | 2,94 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 23 | Hán Đức Giang | 07/01/2003 | 2110A03 | 3,12 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 24 | Trần Trường Giang | 21/06/2004 | 2210A02 | 3,18 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 25 | Trương Thị Hương Giang | 02/03/2004 | 2210A05 | 2,95 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 26 | Vũ Duy Giáp | 09/11/2004 | 2210A04 | 2,96 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 27 | Nguyễn Thị Hà | 27/01/2002 | 2010A04 | 3,32 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 28 | Bùi Thị Hồng Hạnh | 07/05/2002 | 2010A04 | 2,92 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 29 | Dương Thị Hằng | 11/10/2004 | 2210A03 | 3,24 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 30 | Hoàng Minh Hiếu | 02/09/2005 | 2310A02 | 3,29 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 31 | Nguyễn Minh Hiếu | 10/07/2003 | 2210A05 | 3,37 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 32 | Nguyễn Văn Hiếu | 26/10/2004 | 2210A02 | 3,78 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 33 | Phan Quang Hiếu | 27/01/2005 | 2310A06 | 3,45 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 34 | Trần Minh Hiếu | 29/02/2004 | 2210A06 | 3,13 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 35 | Nguyễn Minh Hòa | 15/11/2003 | 2110A01 | 3,00 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 36 | Hoàng Thị Thu Hoài | 24/04/2002 | 2010A02 | 2,88 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 37 | Lương Thu Hoài | 01/10/2003 | 2110A01 | 3,33 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 38 | Phan Thị Hồng Hoài | 10/09/2004 | 2210A03 | 3,32 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 39 | Đỗ Mạnh Hùng | 30/07/2002 | 2010A03 | 3,15 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 40 | Nguyễn Mạnh Hùng | 22/09/2005 | 2310A02 | 2,97 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 41 | Phạm Thành Huy | 21/12/2005 | 2310A02 | 3,18 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 42 | Vi Lương Ngọc Huy | 20/03/2005 | 2310A03 | 3,39 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 43 | Lý Lâm Khải | 21/08/2002 | 2010A05 | 2,97 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 44 | Phạm Văn Khang | 18/02/2005 | 2310A05 | 2,97 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 45 | Dương Quốc Khánh | 03/09/2005 | 2310A06 | 3,45 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 46 | Lê Cát Khánh | 22/12/2004 | 2210A01 | 3,47 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 47 | Nguyễn Văn Khoa | 10/11/2002 | 2010A05 | 3,26 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 48 | Nguyễn Thị Tú Lan | 06/01/2004 | 2210A05 | 3,09 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 49 | Trần Văn Hải Lâm | 26/10/2004 | 2210A06 | 2,93 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 50 | Trần Võ Lâm | 14/11/2003 | 2110A03 | 3,50 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 51 | Nguyễn Duy Lập | 17/01/2005 | 2310A06 | 3,11 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 52 | Trần Thị Kim Liên | 26/10/2004 | 2210A01 | 3,33 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 53 | Nguyễn Thảo Linh | 29/10/2003 | 2110A01 | 3,00 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 54 | Nguyễn Thị Loan | 23/02/2005 | 2310A04 | 3,13 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 55 | Vũ Viết Long | 16/01/2005 | 2310A06 | 3,53 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 56 | Nguyễn Hữu Lộc | 15/05/2005 | 2310A01 | 3,63 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 57 | Nguyễn Thế Lộc | 28/12/2004 | 2210A06 | 3,58 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 58 | Vũ Trọng Lộc | 02/12/2004 | 2210A01 | 3,25 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 59 | Nguyễn Văn Lực | 04/05/2005 | 2310A03 | 3,37 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 60 | Trần Thị Mai | 05/07/2004 | 2210A03 | 3,13 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 61 | Lê Hoàng Minh | 24/02/2005 | 2310A01 | 3,09 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 62 | Nguyễn Khánh Minh | 20/08/2004 | 2210A02 | 3,00 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 63 | Đặng Hoài Nam | 09/02/2005 | 2310A02 | 3,76 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 64 | Đỗ Hải Nam | 18/11/2003 | 2110A01 | 3,00 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 65 | Nguyễn Thành Nam | 28/05/2004 | 2210A02 | 3,45 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 66 | Phạm Hải Nam | 15/07/2003 | 2110A04 | 2,97 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 67 | Ngô Xuân Nghiêm | 05/04/2004 | 2210A01 | 3,64 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 68 | Vi Thị Thu Hà Nhận | 17/02/2004 | 2210A06 | 3,55 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 69 | Trần Thị Yến Nhi | 05/11/2004 | 2210A04 | 2,90 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 70 | Trần Thị Hồng Nhung | 17/07/2002 | 2010A04 | 3,12 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 71 | Hoàng Ngọc Oanh | 31/03/2002 | 2010A04 | 2,97 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 72 | Trần Đại Phong | 28/08/2004 | 2210A02 | 3,50 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 73 | Phạm Anh Phú | 25/12/2003 | 2110A03 | 2,88 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 74 | Ngô Minh Phương | 05/09/2003 | 2110A01 | 3,22 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 75 | Lê Minh Quang | 01/03/2004 | 2210A05 | 3,08 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 76 | Đỗ Minh Quân | 17/08/2004 | 2210A01 | 3,24 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 77 | Trần Anh Quân | 10/07/2004 | 2210A03 | 3,39 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 78 | Đỗ Đức Quý | 26/04/2004 | 2210A06 | 3,25 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 79 | Đỗ Đức Quyết | 09/11/2005 | 2310A05 | 3,13 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 80 | Chử Thị Diễm Quỳnh | 23/12/2002 | 2010A01 | 3,12 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 81 | Lê Văn Sáng | 28/02/2003 | 2110A05 | 3,11 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 82 | Phạm Quang Sáng | 17/08/2005 | 2310A03 | 3,39 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 83 | Trần Thị Sâm | 05/09/2002 | 2010A04 | 2,94 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 84 | Đặng Thị Thanh Tâm | 30/06/2005 | 2310A02 | 3,22 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 85 | Nguyễn Danh Thái | 09/02/2005 | 2310A02 | 3,06 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 86 | Lê Trọng Thắng | 17/06/2002 | 2010A02 | 3,50 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 87 | Trần Thị Mai Thi | 10/11/2004 | 2210A03 | 3,17 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 88 | Dương Quốc Thịnh | 21/06/2005 | 2310A06 | 3,26 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 89 | Hoàng Thị Kim Thoa | 17/01/2004 | 2210A04 | 3,59 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 90 | Nguyễn Minh Thủy | 22/07/2002 | 2010A03 | 3,24 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 91 | Dương Thị Thương | 25/03/2004 | 2210A06 | 3,75 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 92 | Nguyễn Hữu Tín | 11/11/2005 | 2310A06 | 3,03 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 93 | Nguyễn Hữu Toàn | 29/11/2003 | 2210A03 | 2,89 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 94 | Nguyễn Quốc Toản | 06/06/2005 | 2310A04 | 3,05 | Tốt | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 95 | Đinh Thị Trà | 25/09/2004 | 2210A02 | 3,00 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 96 | Nguyễn Thu Trang | 19/12/2004 | 2210A04 | 3,79 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 97 | Phạm Huyền Trang | 18/09/2004 | 2210A05 | 3,83 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 98 | Phạm Thị Thu Trang | 11/05/2003 | 2110A04 | 2,90 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 99 | Vũ Nam Trung | 28/08/2005 | 2310A05 | 2,95 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 100 | Đỗ Đan Trường | 12/03/2004 | 2210A02 | 2,92 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 101 | Lưu Kiến Trường | 20/04/2004 | 2210A04 | 3,03 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 102 | Phạm Duy Trường | 11/03/2003 | 2110A01 | 3,33 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 103 | Kiều Thị Thu Uyên | 24/09/2002 | 2010A01 | 3,47 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 104 | Quách Hùng Việt | 18/09/2004 | 2210A04 | 2,89 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 105 | Nguyễn Thị Vinh | 29/01/2002 | 2010A01 | 3,10 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 106 | Phạm Quang Vinh | 12/06/2004 | 2210A02 | 3,08 | Khá | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 107 | Tống Tâm Xuân | 15/10/2004 | 2210A04 | 3,41 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP | 
		
			| 108 | Nguyễn Thị Yến | 14/09/2005 | 2310A02 | 3,68 | Xuất sắc | Theo số TK Sv nộp HP |