Thực hiện công tác phối hợp giữa khoa CNTT và phòng Khảo thí & Quản lý Chất lượng - Trường ĐH Mở HN;
            
            
        
            
	Thừa lệnh Ban lãnh đạo khoa CNTT,
	BP Văn phòng khoa CNTT triển khai lấy ý kiến phản hồi của sinh viên đối với dịch vụ giáo dục công của Trường Đại học Mở Hà Nội năm 2023, cụ thể như sau:
	 
	- 
		Hình thức: Khảo sát trực tuyến, sinh viên đăng nhập vào trang http://survey.hou.edu.vn/ bằng tài khoản cá nhân đã cấp theo mã sinh viên, sinh viên hoàn thành phiếu khảo sát theo hướng dẫn trên hệ thống.
- 
		Sinh viên có trách nhiệm phản hồi đầy đủ ý kiến về hoạt động đào tạo của nhà trường.
- 
		Thời gian thực hiện: Từ ngày 10/11/2023 đến trước ngày 15/11/2023
- 
		Đối tượng: Tất cả SV hệ chính quy từ năm thứ 2 khóa 2010A; 2110A; 2210A (danh sách kèm theo).
	 
	
		
		
		
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| DANH SÁCH SINH VIÊN | 
		
			| THAM GIA KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ DỊCH VỤ CÔNG HOU 2023 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| TT | Ngành/CN | Lớp | Mã SV | Họ và | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú | 
		
			| Khoá 2022-2026 (SV năm thứ 2) |  |  |  |  |  | 
		
			| 1 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0001 | Nguyễn Đức An | An | 13/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 2 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0008 | Lê Đắc Anh | Anh | 27/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 3 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0011 | Mai Tuyết Anh | Anh | 10/02/2004 | Nữ |  | 
		
			| 4 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0024 | Trần Chung Anh | Anh | 05/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 5 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0032 | Đào Quang Biên | Biên | 16/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 6 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0038 | Trần Khánh Chi | Chi | 22/05/2004 | Nữ |  | 
		
			| 7 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0043 | Vi Xuân Cử | Cử | 22/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 8 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0089 | Hoàng Minh Duy | Duy | 07/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 9 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0078 | Nguyễn Quang Dũng | Dũng | 11/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 10 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0083 | Bùi Hải Dương | Dương | 26/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 11 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0053 | Đồng Xuân Đạt | Đạt | 16/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 12 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0060 | Nguyễn Tiến Đạt | Đạt | 01/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 13 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0047 | Đào Xuân Hải Đăng | Đăng | 26/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 14 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0097 | Trần Trọng Giang | Giang | 17/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 15 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0103 | Lê Thị Hà | Hà | 28/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 16 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0106 | Vũ Minh Hải | Hải | 22/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 17 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0114 | Chung Chí Hiếu | Hiếu | 16/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 18 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0120 | Nguyễn Trung Hiếu | Hiếu | 14/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 19 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0126 | Vũ Minh Hiếu | Hiếu | 06/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 20 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0140 | Mai Trọng Hoàng | Hoàng | 04/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 21 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0131 | Nguyễn Thị Thúy Hòa | Hòa | 31/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 22 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0159 | Nguyễn Đình Huy | Huy | 01/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 23 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0162 | Nguyễn Thị Huyền | Huyền | 21/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 24 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0147 | Bùi Quang Việt Hùng | Hùng | 12/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 25 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0168 | Lê Cát Khánh | Khánh | 22/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 26 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0174 | Lê Minh Khiêm | Khiêm | 06/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 27 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0179 | Trần Nhật Kiên | Kiên | 23/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 28 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0185 | Vi Khánh Lâm | Lâm | 16/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 29 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0189 | Trần Thị Kim Liên | Liên | 26/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 30 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0200 | Vũ Trọng Lộc | Lộc | 02/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 31 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0216 | Hà Tiến Minh | Minh | 18/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 32 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0222 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 12/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 33 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0229 | Ngô Xuân Nghiêm | Nghiêm | 05/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 34 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0230 | Đỗ Nguyên Ngọc | Ngọc | 13/05/2004 | Nữ |  | 
		
			| 35 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0238 | Hà Thị Thu Nhất | Nhất | 22/08/2004 | Nữ |  | 
		
			| 36 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0248 | Nguyễn Đức Phong | Phong | 10/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 37 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0254 | Lê Hoàng Phúc | Phúc | 08/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 38 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0260 | Đinh Xuân Phương | Phương | 27/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 39 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0267 | Đỗ Minh Quân | Quân | 17/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 40 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0290 | Ma Thị Sú | Sú | 11/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 41 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0293 | Đặng Duy Thắng | Thắng | 27/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 42 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0318 | Lê Duy Thủy | Thủy | 01/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 43 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0319 | Nguyễn Thị Thủy | Thủy | 10/12/2004 | Nữ |  | 
		
			| 44 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0315 | Phạm Kim Thương | Thương | 09/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 45 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0321 | Ngô Đình Tiệp | Tiệp | 16/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 46 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0335 | Hoàng Văn Trung | Trung | 30/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 47 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0342 | Đỗ Duy Trường | Trường | 25/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 48 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0349 | Nguyễn Đình Tuân | Tuân | 15/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 49 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0355 | Phạm Văn Tuấn | Tuấn | 12/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 50 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0362 | Trần Ngọc Tuyết | Tuyết | 23/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 51 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0363 | Đậu Huy Văn | Văn | 02/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 52 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0369 | Nguyễn Văn Vinh | Vinh | 24/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 53 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0375 | Nguyễn Thế Vũ | Vũ | 24/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 54 | CNTT | 2210A01 | 22A1001D0379 | Hoàng Hải Yến | Yến | 27/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 55 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0002 | Vương Đức An | An | 03/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 56 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0017 | Nguyễn Thị Lan Anh | Anh | 15/04/2004 | Nữ |  | 
		
			| 57 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0019 | Nguyễn Tiến Anh | Anh | 24/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 58 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0025 | Trần Thế Anh | Anh | 16/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 59 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0034 | Dương Thanh Bình | Bình | 18/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 60 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0044 | Trần Công Cương | Cương | 10/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 61 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0067 | Đỗ Thị Doan | Doan | 28/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 62 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0090 | Lý Anh Duy | Duy | 12/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 63 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0079 | Nguyễn Viết Dũng | Dũng | 29/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 64 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0084 | Đỗ Tuấn Dương | Dương | 16/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 65 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0054 | Hà Quang Đạt | Đạt | 08/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 66 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0048 | Đỗ Hải Đăng | Đăng | 10/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 67 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0071 | Lê Mạnh Đức | Đức | 29/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 68 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0098 | Trần Trường Giang | Giang | 21/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 69 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0108 | Bùi Quang Hanh | Hanh | 02/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 70 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0109 | Bùi Minh Hạnh | Hạnh | 05/12/2004 | Nữ |  | 
		
			| 71 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0121 | NguyễN VăN HiếU | HiếU | 26/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 72 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0115 | Đỗ Trung Hiếu | Hiếu | 21/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 73 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0141 | Nguyễn Huy Hoàng | Hoàng | 16/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 74 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0129 | Nguyễn Nguyên Hòa | Hòa | 12/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 75 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0132 | Phạm Minh Hòa | Hòa | 23/03/2004 | Nữ |  | 
		
			| 76 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0160 | Nguyễn Quang Huy | Huy | 14/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 77 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0149 | Ðoàn Mạnh Hùng | Hùng | 23/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 78 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0169 | Lê Nam Khánh | Khánh | 20/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 79 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0176 | Ninh Nguyên Khoa | Khoa | 30/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 80 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0180 | Trương Văn Kiên | Kiên | 15/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 81 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0191 | Dương Thùy Linh | Linh | 26/05/2004 | Nữ |  | 
		
			| 82 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0193 | Mai Tuệ Linh | Linh | 19/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 83 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0204 | Nguyễn Thành Long | Long | 28/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 84 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0207 | Phạm Mạnh Lực | Lực | 23/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 85 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0217 | Nguyễn Khánh Minh | Minh | 20/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 86 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0223 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 28/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 87 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0231 | Đỗ Thị Bích Ngọc | Ngọc | 10/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 88 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0235 | Trần Bảo Nguyên | Nguyên | 20/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 89 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0249 | Trần Đại Phong | Phong | 28/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 90 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0255 | Nguyễn Đình Phúc | Phúc | 22/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 91 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0261 | Hoàng Việt Phương | Phương | 22/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 92 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0264 | Nguyễn Lan Phương | Phương | 02/04/2004 | Nữ |  | 
		
			| 93 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0268 | Khúc Đình Quân | Quân | 02/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 94 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0274 | Phạm Quốc Quân | Quân | 05/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 95 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0286 | Hà Văn Sang | Sang | 20/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 96 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0303 | Đinh Trọng Thi | Thi | 21/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 97 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0316 | Nguyễn Thị Minh Thúy | Thúy | 23/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 98 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0322 | Ngô Chí Tình | Tình | 16/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 99 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0325 | Đinh Thị Trà | Trà | 25/09/2004 | Nữ |  | 
		
			| 100 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0326 | Phạm Văn Trà | Trà | 12/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 101 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0336 | Lê Bảo Trung | Trung | 23/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 102 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0341 | Đỗ Đan Trường | Trường | 12/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 103 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0350 | Dương Đức Tuấn | Tuấn | 18/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 104 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0356 | Phạm Văn Tuấn | Tuấn | 18/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 105 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0361 | Lê Thị Tuyết | Tuyết | 10/09/2002 | Nữ |  | 
		
			| 106 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0364 | Nguyễn Quốc Văn | Văn | 21/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 107 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0370 | Phạm Quang Vinh | Vinh | 12/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 108 | CNTT | 2210A02 | 22A1001D0376 | Phạm Minh Vũ | Vũ | 20/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 109 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0003 | An Đức Anh | Anh | 12/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 110 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0012 | Nguyễn Duy Anh | Anh | 20/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 111 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0018 | Nguyễn Thị Mai Anh | Anh | 29/04/2004 | Nữ |  | 
		
			| 112 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0026 | Trương Nguyễn Đức Anh | Anh | 18/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 113 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0033 | Đào Thanh Bình | Bình | 21/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 114 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0045 | Vũ Việt Cường | Cường | 21/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 115 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0065 | Đinh Quốc Diện | Diện | 18/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 116 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0091 | Nguyễn Thế Duy | Duy | 28/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 117 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0080 | Nguyễn Vũ Dũng | Dũng | 04/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 118 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0085 | Hoàng Tùng Dương | Dương | 06/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 119 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0052 | Lê Thị Đào | Đào | 13/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 120 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0055 | Hoàng Tiến Đạt | Đạt | 11/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 121 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0061 | Phạm Công Đạt | Đạt | 05/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 122 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0049 | Nguyễn Hải Đăng | Đăng | 04/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 123 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0107 | Dương Thị Hằng | Hằng | 11/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 124 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0116 | Hoàng Xuân Hiếu | Hiếu | 09/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 125 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0122 | Phan Cao Hiếu | Hiếu | 21/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 126 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0111 | Bùi Duy Hiệp | Hiệp | 19/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 127 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0134 | Phan Thị Hồng Hoài | Hoài | 10/09/2004 | Nữ |  | 
		
			| 128 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0142 | Nguyễn Việt Hoàng | Hoàng | 24/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 129 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0133 | Phạm Trung Hòa | Hòa | 08/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 130 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0161 | Trần Quốc Huy | Huy | 11/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 131 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0164 | Trần Thị Huyền | Huyền | 14/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 132 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0148 | Đỗ Mạnh Hùng | Hùng | 13/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 133 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0170 | Nguyễn Duy Khánh | Khánh | 11/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 134 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0175 | Nguyễn Thiện Khoa | Khoa | 23/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 135 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0192 | Lê Thùy Linh | Linh | 30/01/2004 | Nữ |  | 
		
			| 136 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0195 | Nguyễn Tuấn Linh | Linh | 19/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 137 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0209 | Nguyễn Văn Lý | Lý | 10/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 138 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0212 | Trần Thị Mai | Mai | 05/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 139 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0218 | Nguyễn Văn Mùi | Mùi | 25/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 140 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0224 | Phạm Hải Nam | Nam | 30/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 141 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0233 | Lê Thị Thảo Ngọc | Ngọc | 24/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 142 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0239 | Nguyễn Long Nhật | Nhật | 04/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 143 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0241 | Trần Thị Lan Nhi | Nhi | 01/05/2004 | Nữ |  | 
		
			| 144 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0250 | Trần Hồng Phong | Phong | 30/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 145 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0256 | Nguyễn Hồng Phúc | Phúc | 24/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 146 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0265 | Nguyễn Thị Huyền Phương | Phương | 09/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 147 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0266 | Vũ Đông Thanh Phương | Phương | 13/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 148 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0269 | Lam Đình Quân | Quân | 28/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 149 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0275 | Trần Anh Quân | Quân | 10/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 150 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0287 | Nguyễn Văn Sang | Sang | 27/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 151 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0300 | Nguyễn Đức Thành | Thành | 25/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 152 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0295 | Hoàng Anh Thắng | Thắng | 23/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 153 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0304 | Trần Thị Mai Thi | Thi | 10/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 154 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0305 | Nguyễn Khánh Thiện | Thiện | 05/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 155 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0309 | Đặng Thị Minh Thư | Thư | 19/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 156 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0323 | Nguyễn Hữu Toàn | Toàn | 29/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 157 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0327 | Nguyễn Thị Trang | Trang | 01/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 158 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0330 | Hoàng Quốc Triệu | Triệu | 10/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 159 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0337 | Nguyễn Đức Trung | Trung | 24/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 160 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0343 | Lưu Đức Trường | Trường | 04/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 161 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0351 | Hà Tiến Tuấn | Tuấn | 15/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 162 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0357 | Ngô Xuân Tùng | Tùng | 13/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 163 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0365 | Ngô Hoàng Việt | Việt | 30/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 164 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0371 | Tô Quang Vinh | Vinh | 12/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 165 | CNTT | 2210A03 | 22A1001D0377 | Cao Đình Vương | Vương | 28/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 166 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0004 | Bùi Hoàng Anh | Anh | 16/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 167 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0013 | Nguyễn Duy Anh | Anh | 12/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 168 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0021 | Nguyễn Việt Anh | Anh | 04/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 169 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0027 | Vũ Hoàng Anh | Anh | 21/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 170 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0029 | Nguyễn Hồng Ánh | Ánh | 06/08/2004 | Nữ |  | 
		
			| 171 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0035 | Nguyễn Thanh Bình | Bình | 14/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 172 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0039 | Nguyễn Đình Chiến | Chiến | 06/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 173 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0092 | Phạm Khánh Duy | Duy | 03/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 174 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0075 | Đinh Tuấn Dũng | Dũng | 21/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 175 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0081 | Nguyễn Xuân Dũng | Dũng | 17/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 176 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0086 | Nguyễn Hải Dương | Dương | 15/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 177 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0056 | Hoàng Tiến Đạt | Đạt | 01/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 178 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0062 | Trần Đức Đạt | Đạt | 21/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 179 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0066 | Nguyễn Thiết Độ | Độ | 02/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 180 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0096 | Nguyễn Thị Châu Giang | Giang | 07/01/2004 | Nữ |  | 
		
			| 181 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0102 | Vũ Duy Giáp | Giáp | 09/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 182 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0110 | Trần Thị Thu Hiền | Hiền | 09/03/2004 | Nữ |  | 
		
			| 183 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0117 | Nguyễn Mạnh Hiếu | Hiếu | 19/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 184 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0123 | Thái Văn Hiếu | Hiếu | 27/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 185 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0112 | Cao Trần Quốc Hiệp | Hiệp | 08/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 186 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0136 | Nguyễn Công Hoan | Hoan | 11/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 187 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0135 | Vũ Thị Thu Hoài | Hoài | 20/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 188 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0143 | Trần Đức Hoàng | Hoàng | 15/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 189 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0150 | Nguyễn Duy Hùng | Hùng | 18/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 190 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0152 | Đỗ Phúc Hưng | Hưng | 29/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 191 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0171 | Nguyễn Nam Khánh | Khánh | 22/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 192 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0165 | Ngô Đình Khải | Khải | 30/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 193 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0177 | Trần Văn Khởi | Khởi | 03/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 194 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0187 | Nguyễn Thị Phương Lan | Lan | 29/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 195 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0194 | Nguyễn Phương Linh | Linh | 23/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 196 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0196 | Phạm Đăng Linh | Linh | 30/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 197 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0213 | An Văn Mạnh | Mạnh | 08/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 198 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0219 | Đặng Hoàng Nam | Nam | 11/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 199 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0234 | Nguyễn Hồng Ngọc | Ngọc | 01/01/2004 | Nữ |  | 
		
			| 200 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0242 | Trần Thị Yến Nhi | Nhi | 05/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 201 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0243 | Trần Thùy Ninh | Ninh | 01/02/2004 | Nữ |  | 
		
			| 202 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0245 | Đinh Trần Tiến Phát | Phát | 20/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 203 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0251 | Bùi Văn Phúc | Phúc | 06/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 204 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0257 | Nguyễn Văn Phúc | Phúc | 06/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 205 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0276 | Đỗ Tiến Quang | Quang | 11/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 206 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0270 | Nguyễn Hoàng Quân | Quân | 17/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 207 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0279 | Nguyễn Huy Quốc | Quốc | 03/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 208 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0282 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Quyên | 26/09/2004 | Nữ |  | 
		
			| 209 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0288 | Đàm Quang Tây Sơn | Sơn | 08/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 210 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0301 | Nguyễn Thế Thành | Thành | 10/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 211 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0296 | Nguyễn Đức Thắng | Thắng | 05/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 212 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0308 | Hoàng Thị Kim Thoa | Thoa | 17/01/2004 | Nữ |  | 
		
			| 213 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0310 | Hà Thị Anh Thư | Thư | 19/08/2004 | Nữ |  | 
		
			| 214 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0324 | Nguyễn Quốc Toàn | Toàn | 10/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 215 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0328 | Nguyễn Thu Trang | Trang | 19/12/2004 | Nữ |  | 
		
			| 216 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0332 | Nguyễn Công Trình | Trình | 28/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 217 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0338 | Nguyễn Minh Trung | Trung | 25/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 218 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0344 | Lưu Kiến Trường | Trường | 20/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 219 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0352 | Nguyễn Anh Tuấn | Tuấn | 23/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 220 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0358 | Phạm Thanh Tùng | Tùng | 22/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 221 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0366 | Quách Hùng Việt | Việt | 18/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 222 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0373 | Đoàn Nguyễn Vũ | Vũ | 10/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 223 | CNTT | 2210A04 | 22A1001D0378 | Tống Tâm Xuân | Xuân | 15/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 224 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0006 | Hoàng Văn Anh | Anh | 24/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 225 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0014 | Nguyễn Hải Anh | Anh | 18/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 226 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0022 | Nguyễn Việt Anh | Anh | 06/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 227 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0028 | Vũ Tuấn Anh | Anh | 09/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 228 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0030 | Trương Ngọc Ánh | Ánh | 01/02/2004 | Nữ |  | 
		
			| 229 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0037 | Hà Đình Cảnh | Cảnh | 18/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 230 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0040 | Nguyễn Khắc Chính | Chính | 14/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 231 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0093 | Phan Đình Duy | Duy | 30/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 232 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0076 | Lê Nghĩa Dũng | Dũng | 02/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 233 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0082 | Võ Tiến Dũng | Dũng | 20/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 234 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0087 | Vũ Thế Dương | Dương | 15/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 235 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0057 | Nguyễn Đức Đạt | Đạt | 25/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 236 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0063 | Trần Long Đạt | Đạt | 30/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 237 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0068 | Bùi Trung Đông | Đông | 19/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 238 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0074 | Nguyễn Đình Minh Đức | Đức | 26/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 239 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0100 | Trương Thị Hương Giang | Giang | 02/03/2004 | Nữ |  | 
		
			| 240 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0104 | Nguyễn Đức Hải | Hải | 27/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 241 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0118 | Nguyễn Minh Hiếu | Hiếu | 10/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 242 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0124 | Trần Công Hiếu | Hiếu | 04/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 243 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0137 | Nguyễn Đức Hoàn | Hoàn | 29/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 244 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0138 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | Hoàn | 04/05/2004 | Nữ |  | 
		
			| 245 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0144 | Ngô Quang Hơn | Hơn | 25/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 246 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0151 | Nguyễn Trọng Hùng | Hùng | 01/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 247 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0155 | Nguyễn Mai Hương | Hương | 11/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 248 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0166 | Phạm Tuấn Khang | Khang | 16/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 249 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0188 | Nguyễn Thị Tú Lan | Lan | 06/01/2004 | Nữ |  | 
		
			| 250 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0183 | Trần Khánh Lâm | Lâm | 09/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 251 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0197 | Trương Thùy Linh | Linh | 10/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 252 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0201 | Đỗ Thành Long | Long | 01/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 253 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0198 | Nguyễn Thành Lộc | Lộc | 11/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 254 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0214 | Nguyễn Văn Mạnh | Mạnh | 12/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 255 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0221 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 01/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 256 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0227 | Trần Phương Ngân | Ngân | 18/06/2004 | Nữ |  | 
		
			| 257 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0236 | Ngô Minh Nguyệt | Nguyệt | 20/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 258 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0244 | Nguyễn Thị Oanh | Oanh | 18/06/2004 | Nữ |  | 
		
			| 259 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0252 | Đinh Trọng Phúc | Phúc | 21/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 260 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0258 | Nguyễn Văn Phúc | Phúc | 08/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 261 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0277 | Lê Minh Quang | Quang | 01/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 262 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0271 | Nguyễn Minh Quân | Quân | 22/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 263 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0284 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Quỳnh | 30/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 264 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0281 | Dương Xuân Quý | Quý | 17/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 265 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0289 | Nguyễn Minh Sơn | Sơn | 25/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 266 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0302 | Trần Minh Thành | Thành | 17/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 267 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0298 | Nguyễn Văn Thắng | Thắng | 06/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 268 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0307 | Nguyễn Thị Thơ | Thơ | 21/08/2004 | Nữ |  | 
		
			| 269 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0312 | Nguyễn Văn Thuấn | Thuấn | 16/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 270 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0329 | Phạm Huyền Trang | Trang | 18/09/2004 | Nữ |  | 
		
			| 271 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0333 | Bùi Văn Trung | Trung | 06/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 272 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0345 | Nguyễn Văn Trường | Trường | 26/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 273 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0353 | Nguyễn Đình Tuấn | Tuấn | 08/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 274 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0359 | Đái Trinh Tuyên | Tuyên | 26/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 275 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0347 | Ngô Trung Tuấn Tú | Tú | 02/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 276 | CNTT | 2210A05 | 22A1001D0367 | Trần Nhật Việt | Việt | 12/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 277 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0007 | Hoàng Việt Anh | Anh | 31/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 278 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0010 | Lương Ngọc Anh | Anh | 13/12/2004 | Nữ |  | 
		
			| 279 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0015 | Nguyễn Hoàng Hải Anh | Anh | 06/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 280 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0023 | Nguyễn Việt Anh | Anh | 22/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 281 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0031 | Lê Xuân Bắc | Bắc | 17/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 282 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0036 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | Bình | 27/07/2004 | Nữ |  | 
		
			| 283 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0041 | Nguyễn Thanh Chương | Chương | 08/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 284 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0094 | Trần Văn Duy | Duy | 09/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 285 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0077 | Nguyễn Đức Dũng | Dũng | 14/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 286 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0046 | Trần Ngọc Đại | Đại | 07/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 287 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0058 | Nguyễn Quốc Đạt | Đạt | 12/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 288 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0064 | Vũ Đức Đạt | Đạt | 22/06/2004 | Nam |  | 
		
			| 289 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0069 | Nguyễn Văn Đồng | Đồng | 16/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 290 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0095 | Bùi Đức Giang | Giang | 12/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 291 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0101 | Vũ Thị Hương Giang | Giang | 27/10/2004 | Nữ |  | 
		
			| 292 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0119 | Nguyễn Minh Hiếu | Hiếu | 03/03/2004 | Nam |  | 
		
			| 293 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0125 | Trần Minh Hiếu | Hiếu | 29/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 294 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0127 | Trần Chí Hiểu | Hiểu | 01/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 295 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0139 | Dương Việt Hoàng | Hoàng | 18/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 296 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0130 | Nguyễn Thị Hòa | Hòa | 16/08/2004 | Nữ |  | 
		
			| 297 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0145 | Dương Đức Hợp | Hợp | 12/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 298 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0158 | Ngô Quang Huy | Huy | 19/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 299 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0156 | Nguyễn Thị Hương | Hương | 11/02/2004 | Nữ |  | 
		
			| 300 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0167 | Hoàng Tuấn Khanh | Khanh | 15/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 301 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0173 | Phạm Văn Khánh | Khánh | 20/11/2004 | Nam |  | 
		
			| 302 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0178 | Phan Trung Kiên | Kiên | 01/05/2004 | Nam |  | 
		
			| 303 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0184 | Trần Văn Hải Lâm | Lâm | 26/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 304 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0202 | Lý Thành Long | Long | 15/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 305 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0199 | Nguyễn Thế Lộc | Lộc | 28/12/2004 | Nam |  | 
		
			| 306 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0215 | Hà Quang Minh | Minh | 14/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 307 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0220 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 08/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 308 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0237 | Vi Thị Thu Hà Nhận | Nhận | 17/02/2004 | Nữ |  | 
		
			| 309 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0247 | Lê Thanh Phong | Phong | 17/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 310 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0253 | Hoàng Bảo Phúc | Phúc | 30/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 311 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0259 | Vũ Văn Phúc | Phúc | 12/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 312 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0272 | Nguyễn Tài Quân | Quân | 21/02/2004 | Nam |  | 
		
			| 313 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0285 | Phạm Thị Như Quỳnh | Quỳnh | 26/06/2004 | Nữ |  | 
		
			| 314 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0280 | Đỗ Đức Quý | Quý | 26/04/2004 | Nam |  | 
		
			| 315 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0292 | Phùng Thế Thăng | Thăng | 16/07/2004 | Nam |  | 
		
			| 316 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0313 | Nguyễn Văn Thuận | Thuận | 23/08/2004 | Nam |  | 
		
			| 317 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0317 | Trần Thị Thùy | Thùy | 20/11/2004 | Nữ |  | 
		
			| 318 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0314 | Dương Thị Thương | Thương | 25/03/2004 | Nữ |  | 
		
			| 319 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0320 | Nguyễn Hoàng Tiến | Tiến | 29/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 320 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0331 | Nguyễn Thùy Trinh | Trinh | 10/01/2004 | Nữ |  | 
		
			| 321 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0340 | Vũ Đình Trung | Trung | 06/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 322 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0354 | Phạm Huy Tuấn | Tuấn | 12/10/2004 | Nam |  | 
		
			| 323 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0348 | Vũ Xuân Tú | Tú | 06/09/2004 | Nam |  | 
		
			| 324 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0368 | Nguyễn Quang Vinh | Vinh | 04/01/2004 | Nam |  | 
		
			| 325 | CNTT | 2210A06 | 22A1001D0374 | Nguyễn Nguyên Vũ | Vũ | 08/02/2004 | Nam |  | 
		
			| Khoá 2021-2025  (SV năm thứ 3) |  |  |  |  |  | 
		
			| 326 | CNTT | 2110A01 | 21A100100002 | Lê Thị An | An | 12/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 327 | CNTT | 2110A01 | 21A100100005 | Ninh Đức Tùng An | An | 12/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 328 | CNTT | 2110A01 | 21A100100019 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Anh | 01/02/2003 | Nữ |  | 
		
			| 329 | CNTT | 2110A01 | 21A100100025 | Ninh Đức Anh | Anh | 12/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 330 | CNTT | 2110A01 | 21A100100032 | Lê Thị Ngọc Ánh | Ánh | 11/07/2003 | Nữ |  | 
		
			| 331 | CNTT | 2110A01 | 21A100100047 | Nguyễn Ngọc Chiến | Chiến | 09/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 332 | CNTT | 2110A01 | 21A100100065 | Phạm Đỗ Duy | Duy | 18/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 333 | CNTT | 2110A01 | 21A100100058 | Nguyễn Đình Dũng | Dũng | 03/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 334 | CNTT | 2110A01 | 21A100100059 | Nguyễn Tiến Dũng | Dũng | 23/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 335 | CNTT | 2110A01 | 21A100100067 | Đỗ Thùy Dương | Dương | 09/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 336 | CNTT | 2110A01 | 21A100100078 | Nguyễn Minh Đạt | Đạt | 09/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 337 | CNTT | 2110A01 | 21A100100082 | Nguyễn Tuấn Đạt | Đạt | 18/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 338 | CNTT | 2110A01 | 21A100100089 | Tăng Xuân Điệp | Điệp | 15/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 339 | CNTT | 2110A01 | 21A100100108 | Phạm Mạnh Hà | Hà | 02/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 340 | CNTT | 2110A01 | 21A100100110 | Triệu Vũ Hà | Hà | 03/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 341 | CNTT | 2110A01 | 21A100100122 | Nguyễn Thu Hiền | Hiền | 10/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 342 | CNTT | 2110A01 | 21A100100132 | Phạm Khắc Hiếu | Hiếu | 22/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 343 | CNTT | 2110A01 | 21A100100134 | Trần Quang Hiếu | Hiếu | 14/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 344 | CNTT | 2110A01 | 21A100100140 | Lương Thu Hoài | Hoài | 01/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 345 | CNTT | 2110A01 | 21A100100144 | Nguyễn Huy Hoàng | Hoàng | 02/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 346 | CNTT | 2110A01 | 21A100100137 | Nguyễn Minh Hòa | Hòa | 15/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 347 | CNTT | 2110A01 | 21A100100138 | Trần Phú Hòa | Hòa | 14/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 348 | CNTT | 2110A01 | 21A100100153 | Vũ Văn Huấn | Huấn | 20/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 349 | CNTT | 2110A01 | 21A100100163 | Nguyễn Sỹ Huy | Huy | 30/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 350 | CNTT | 2110A01 | 21A100100164 | Nguyễn Văn Huy | Huy | 03/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 351 | CNTT | 2110A01 | 21A100100169 | Vũ Đức Huy | Huy | 01/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 352 | CNTT | 2110A01 | 21A100100154 | Nguyễn Phi Hùng | Hùng | 25/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 353 | CNTT | 2110A01 | 21A100100157 | Trần Khánh Hùng | Hùng | 21/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 354 | CNTT | 2110A01 | 21A100100173 | Nguyễn Đức Hưng | Hưng | 05/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 355 | CNTT | 2110A01 | 21A100100179 | Nguyễn Sỹ Khải | Khải | 16/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 356 | CNTT | 2110A01 | 21A100100181 | Nguyễn Tiến Khoa | Khoa | 14/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 357 | CNTT | 2110A01 | 21A100100182 | Nguyễn Tiến Khởi | Khởi | 13/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 358 | CNTT | 2110A01 | 21A100100184 | Ngô Thế Khương | Khương | 24/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 359 | CNTT | 2110A01 | 21A100100190 | Trần Đức Kỳ | Kỳ | 28/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 360 | CNTT | 2110A01 | 21A100100192 | Hoàng Thúy Lan | Lan | 02/03/2003 | Nữ |  | 
		
			| 361 | CNTT | 2110A01 | 21A100100201 | Nguyễn Thảo Linh | Linh | 29/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 362 | CNTT | 2110A01 | 21A100100203 | Phạm Hà Linh | Linh | 06/08/2003 | Nữ |  | 
		
			| 363 | CNTT | 2110A01 | 21A100100204 | Tạ Khánh Linh | Linh | 21/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 364 | CNTT | 2110A01 | 21A100100205 | Trần Ngọc Linh | Linh | 22/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 365 | CNTT | 2110A01 | 21A100100214 | Trần Thanh Long | Long | 06/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 366 | CNTT | 2110A01 | 21A100100216 | Lê Thành Lộc | Lộc | 01/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 367 | CNTT | 2110A01 | 21A100100218 | Nguyễn Thị Lương | Lương | 29/01/2003 | Nữ |  | 
		
			| 368 | CNTT | 2110A01 | 21A100100231 | Bùi Hiếu Minh | Minh | 17/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 369 | CNTT | 2110A01 | 21A100100233 | Đỗ Đức Minh | Minh | 04/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 370 | CNTT | 2110A01 | 21A100100245 | Tống Khánh Quang Minh | Minh | 03/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 371 | CNTT | 2110A01 | 21A100100246 | Trần Ánh Minh | Minh | 21/02/2003 | Nữ |  | 
		
			| 372 | CNTT | 2110A01 | 21A100100251 | Đỗ Hải Nam | Nam | 18/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 373 | CNTT | 2110A01 | 21A100100256 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 27/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 374 | CNTT | 2110A01 | 21A100100260 | Phùng Văn Nam | Nam | 29/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 375 | CNTT | 2110A01 | 21A100100264 | Bùi Kim Ngọc | Ngọc | 30/12/2003 | Nữ |  | 
		
			| 376 | CNTT | 2110A01 | 21A100100271 | Đỗ Đăng Nguyên | Nguyên | 27/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 377 | CNTT | 2110A01 | 21A100100291 | Ngô Minh Phương | Phương | 05/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 378 | CNTT | 2110A01 | 21A100100317 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Quỳnh | 05/07/2003 | Nữ |  | 
		
			| 379 | CNTT | 2110A01 | 21A100100312 | Nguyễn Văn Quý | Quý | 09/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 380 | CNTT | 2110A01 | 21A100100328 | Nguyễn Đinh Tân | Tân | 08/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 381 | CNTT | 2110A01 | 21A100100332 | Tô Xuân Thái | Thái | 29/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 382 | CNTT | 2110A01 | 21A100100337 | Lê Việt Thành | Thành | 07/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 383 | CNTT | 2110A01 | 21A100100337 | Lê Việt Thành | Thành | 07/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 384 | CNTT | 2110A01 | 21A100100340 | Phạm Tiến Thành | Thành | 26/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 385 | CNTT | 2110A01 | 21A100100342 | Vũ Huy Thành | Thành | 21/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 386 | CNTT | 2110A01 | 21A100100350 | Lê Minh Thắng | Thắng | 04/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 387 | CNTT | 2110A01 | 21A100100352 | Nguyễn Việt Thắng | Thắng | 17/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 388 | CNTT | 2110A01 | 21A100100370 | Nguyễn Thị Thương | Thương | 21/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 389 | CNTT | 2110A01 | 21A100100373 | Trịnh Đức Thưởng | Thưởng | 28/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 390 | CNTT | 2110A01 | 21A100100375 | Cao Xuân Tiến | Tiến | 05/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 391 | CNTT | 2110A01 | 21A100100376 | Hoàng Đức Tiến | Tiến | 14/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 392 | CNTT | 2110A01 | 21A100100397 | Hoàng Việt Trung | Trung | 22/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 393 | CNTT | 2110A01 | 21A100100401 | Phạm Duy Trường | Trường | 11/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 394 | CNTT | 2110A01 | 21A100100403 | Trần Xuân Trường | Trường | 17/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 395 | CNTT | 2110A01 | 21A100100413 | Ngô Anh Tuấn | Tuấn | 11/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 396 | CNTT | 2110A01 | 21A100100417 | Đào Huy Tuệ | Tuệ | 15/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 397 | CNTT | 2110A01 | 21A100100406 | Nguyễn Thanh Tú | Tú | 27/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 398 | CNTT | 2110A01 | 21A100100427 | Nguyễn Tuấn Việt | Việt | 06/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 399 | CNTT | 2110A01 | 21A100100438 | Nguyễn Thị Yến Vy | Vy | 03/03/2003 | Nữ |  | 
		
			| 400 | CNTT | 2110A02 | 21A100100003 | Nguyễn Khắc An | An | 15/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 401 | CNTT | 2110A02 | 21A100100012 | Đặng Thị Ngọc Anh | Anh | 26/04/2003 | Nữ |  | 
		
			| 402 | CNTT | 2110A02 | 21A100100013 | Hoàng Việt Anh | Anh | 28/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 403 | CNTT | 2110A02 | 21A100100016 | Nguyễn Đức Anh | Anh | 18/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 404 | CNTT | 2110A02 | 21A100100024 | Nguyễn Việt Anh | Anh | 25/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 405 | CNTT | 2110A02 | 21A100100026 | Phạm Đức Anh | Anh | 19/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 406 | CNTT | 2110A02 | 21A100100030 | Vũ Việt Anh | Anh | 09/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 407 | CNTT | 2110A02 | 21A100100044 | Đặng Khánh Chi | Chi | 13/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 408 | CNTT | 2110A02 | 21A100100051 | Nguyễn Đức Cường | Cường | 04/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 409 | CNTT | 2110A02 | 21A100100063 | Lê Quốc Duy | Duy | 18/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 410 | CNTT | 2110A02 | 21A100100057 | Nguyễn Đức Dũng | Dũng | 31/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 411 | CNTT | 2110A02 | 21A100100070 | Trương Ngọc Dương | Dương | 07/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 412 | CNTT | 2110A02 | 21A100100076 | Lê Văn Đạt | Đạt | 04/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 413 | CNTT | 2110A02 | 21A100100081 | Nguyễn Tất Đạt | Đạt | 08/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 414 | CNTT | 2110A02 | 21A100100084 | Thân Văn Đạt | Đạt | 19/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 415 | CNTT | 2110A02 | 21A100100087 | Vũ Tiến Đạt | Đạt | 22/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 416 | CNTT | 2110A02 | 21A100100100 | Vũ Quang Được | Được | 19/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 417 | CNTT | 2110A02 | 21A100100098 | Nguyễn Thành Đức | Đức | 27/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 418 | CNTT | 2110A02 | 21A100100103 | Nguyễn Thị Trà Giang | Giang | 07/02/2003 | Nữ |  | 
		
			| 419 | CNTT | 2110A02 | 21A100100104 | Nguyễn Trường Giang | Giang | 27/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 420 | CNTT | 2110A02 | 21A100100109 | Phạm Tuấn Hà | Hà | 21/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 421 | CNTT | 2110A02 | 21A100100114 | Vũ Đức Hải | Hải | 07/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 422 | CNTT | 2110A02 | 21A100100121 | Phan Ngọc Hân | Hân | 18/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 423 | CNTT | 2110A02 | 21A100100124 | Đỗ Quang Hiệp | Hiệp | 11/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 424 | CNTT | 2110A02 | 21A100100135 | Trần Xuân Hiệu | Hiệu | 20/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 425 | CNTT | 2110A02 | 21A100100139 | Đỗ Thị Hoài | Hoài | 08/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 426 | CNTT | 2110A02 | 21A100100148 | Trần Văn Minh Hoàng | Hoàng | 15/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 427 | CNTT | 2110A02 | 21A100100150 | Vũ Quốc Hoàng | Hoàng | 04/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 428 | CNTT | 2110A02 | 21A100100155 | Nguyễn Tiến Hùng | Hùng | 19/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 429 | CNTT | 2110A02 | 21A100100185 | Lê Trung Kiên | Kiên | 02/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 430 | CNTT | 2110A02 | 21A100100195 | Vũ Ngọc Lâm | Lâm | 06/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 431 | CNTT | 2110A02 | 21A100100220 | Phạm Đức Lương | Lương | 03/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 432 | CNTT | 2110A02 | 21A100100227 | Lương Đức Mạnh | Mạnh | 01/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 433 | CNTT | 2110A02 | 21A100100229 | Nguyễn Đức Mạnh | Mạnh | 13/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 434 | CNTT | 2110A02 | 21A100100235 | Đỗ Văn Minh | Minh | 12/04/2001 | Nam |  | 
		
			| 435 | CNTT | 2110A02 | 21A100100239 | Ngọ Quốc Minh | Minh | 24/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 436 | CNTT | 2110A02 | 21A100100240 | Nguyễn Nhật Minh | Minh | 30/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 437 | CNTT | 2110A02 | 21A100100267 | Kiều Thị Ngọc | Ngọc | 16/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 438 | CNTT | 2110A02 | 21A100100276 | Đỗ Trọng Ninh | Ninh | 28/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 439 | CNTT | 2110A02 | 21A100100282 | Nguyễn Đình Phong | Phong | 08/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 440 | CNTT | 2110A02 | 21A100100283 | Nguyễn Hồng Phong | Phong | 02/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 441 | CNTT | 2110A02 | 21A100100295 | Lương Thanh Phượng | Phượng | 03/01/2003 | Nữ |  | 
		
			| 442 | CNTT | 2110A02 | 21A100100305 | Lê Xuân Quân | Quân | 23/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 443 | CNTT | 2110A02 | 21A100100309 | Trần Văn Quân | Quân | 18/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 444 | CNTT | 2110A02 | 21A100100319 | Ông Văn Sinh | Sinh | 17/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 445 | CNTT | 2110A02 | 21A100100321 | Ngọ Văn Sơn | Sơn | 27/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 446 | CNTT | 2110A02 | 21A100100338 | Nguyễn Tiến Thành | Thành | 21/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 447 | CNTT | 2110A02 | 21A100100348 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thảo | 24/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 448 | CNTT | 2110A02 | 21A100100353 | Phạm Quang Thắng | Thắng | 19/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 449 | CNTT | 2110A02 | 21A100100361 | Lương Sỹ Thông | Thông | 20/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 450 | CNTT | 2110A02 | 21A100100362 | Đặng Minh Thu | Thu | 05/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 451 | CNTT | 2110A02 | 21A100100368 | Nguyễn Anh Thư | Thư | 08/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 452 | CNTT | 2110A02 | 21A100100379 | Hoàng Đức Toàn | Toàn | 18/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 453 | CNTT | 2110A02 | 21A100100383 | Bùi Thị Huyền Trang | Trang | 17/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 454 | CNTT | 2110A02 | 21A100100384 | Lâm Huyền Trang | Trang | 22/02/2003 | Nữ |  | 
		
			| 455 | CNTT | 2110A02 | 21A100100386 | Ngô Thị Trang | Trang | 22/12/2003 | Nữ |  | 
		
			| 456 | CNTT | 2110A02 | 21A100100388 | Nguyễn Thị Khánh Trang | Trang | 01/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 457 | CNTT | 2110A02 | 21A100100391 | Vũ Thị Thùy Trang | Trang | 27/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 458 | CNTT | 2110A02 | 21A100100394 | Nguyễn Thị Trinh | Trinh | 22/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 459 | CNTT | 2110A02 | 21A100100407 | Trần Minh Tuân | Tuân | 20/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 460 | CNTT | 2110A02 | 21A100100409 | Bùi Anh Tuấn | Tuấn | 02/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 461 | CNTT | 2110A02 | 21A100100411 | Đoàn Minh Tuấn | Tuấn | 11/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 462 | CNTT | 2110A02 | 21A100100412 | Hà Anh Tuấn | Tuấn | 17/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 463 | CNTT | 2110A02 | 21A100100405 | Nguyễn Danh Tú | Tú | 07/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 464 | CNTT | 2110A02 | 21A100100428 | Trần Quốc Việt | Việt | 08/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 465 | CNTT | 2110A02 | 21A100100433 | Nguyễn Tuấn Vũ | Vũ | 23/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 466 | CNTT | 2110A02 | 21A100100435 | Đặng Đại Vương | Vương | 31/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 467 | CNTT | 2110A02 | 21A100100436 | Đặng Trọng Vương | Vương | 16/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 468 | CNTT | 2110A02 | 21A100100437 | Đỗ Đức Vượng | Vượng | 12/04/2001 | Nam |  | 
		
			| 469 | CNTT | 2110A03 | 21A100100004 | Nguyễn Thị Ngọc An | An | 21/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 470 | CNTT | 2110A03 | 21A100100006 | Bùi Tuấn Anh | Anh | 18/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 471 | CNTT | 2110A03 | 21A100100011 | Đặng Ngọc Anh | Anh | 21/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 472 | CNTT | 2110A03 | 21A100100015 | Nguyễn Đức Anh | Anh | 07/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 473 | CNTT | 2110A03 | 21A100100021 | Nguyễn Trọng Anh | Anh | 08/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 474 | CNTT | 2110A03 | 21A100100035 | Lê Văn Bách | Bách | 19/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 475 | CNTT | 2110A03 | 21A100100038 | Vương Đăng Kim Bảo | Bảo | 15/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 476 | CNTT | 2110A03 | 21A100100042 | Hà Văn Cảnh | Cảnh | 02/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 477 | CNTT | 2110A03 | 21A100100043 | Nguyễn Đức Cảnh | Cảnh | 22/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 478 | CNTT | 2110A03 | 21A100100045 | Mai Thị Thảo Chi | Chi | 25/12/2003 | Nữ |  | 
		
			| 479 | CNTT | 2110A03 | 21A100100052 | Tạ Hữu Cường | Cường | 04/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 480 | CNTT | 2110A03 | 21A100100053 | Đàm Phương Dung | Dung | 13/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 481 | CNTT | 2110A03 | 21A100100064 | Ngô Thọ Duy | Duy | 24/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 482 | CNTT | 2110A03 | 21A100100055 | Đặng Tiến Dũng | Dũng | 30/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 483 | CNTT | 2110A03 | 21A100100056 | Lê Đình Dũng | Dũng | 30/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 484 | CNTT | 2110A03 | 21A100100060 | Nguyễn Văn Dũng | Dũng | 11/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 485 | CNTT | 2110A03 | 21A100100062 | Vũ Văn Dũng | Dũng | 04/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 486 | CNTT | 2110A03 | 21A100100069 | Nguyễn Tùng Dương | Dương | 10/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 487 | CNTT | 2110A03 | 21A100100073 | Đậu Tiến Đạt | Đạt | 25/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 488 | CNTT | 2110A03 | 21A100100086 | Vũ Đình Đạt | Đạt | 13/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 489 | CNTT | 2110A03 | 21A100100094 | Lê Anh Đức | Đức | 10/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 490 | CNTT | 2110A03 | 21A100100096 | Nguyễn Hữu Đức | Đức | 07/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 491 | CNTT | 2110A03 | 21A100100101 | Hán Đức Giang | Giang | 07/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 492 | CNTT | 2110A03 | 21A100100105 | Đỗ Ngọc Giao | Giao | 02/12/2003 | Nữ |  | 
		
			| 493 | CNTT | 2110A03 | 21A100100107 | Nguyễn Quang Hà | Hà | 27/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 494 | CNTT | 2110A03 | 21A100100111 | Dương Ngọc Hải | Hải | 23/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 495 | CNTT | 2110A03 | 21A100100118 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hằng | 08/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 496 | CNTT | 2110A03 | 21A100100142 | Đoàn Huy Hoàng | Hoàng | 15/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 497 | CNTT | 2110A03 | 21A510100094 | Lê Hoàng | Hoàng | 01/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 498 | CNTT | 2110A03 | 21A100100145 | Nguyễn Khánh Hoàng | Hoàng | 27/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 499 | CNTT | 2110A03 | 21A100100171 | Đinh Thị Thanh Huyền | Huyền | 21/06/2003 | Nữ |  | 
		
			| 500 | CNTT | 2110A03 | 21A100100156 | Nguyễn Tuấn Hùng | Hùng | 11/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 501 | CNTT | 2110A03 | 21A100100186 | Ngô Văn Tuấn Kiệt | Kiệt | 12/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 502 | CNTT | 2110A03 | 21A100100189 | Nguyễn Bá Kỳ | Kỳ | 17/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 503 | CNTT | 2110A03 | 21A100100191 | Vũ Văn Lãm | Lãm | 27/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 504 | CNTT | 2110A03 | 21A100100194 | Trần Võ Lâm | Lâm | 14/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 505 | CNTT | 2110A03 | 21A100100197 | Nguyễn Diệu Linh | Linh | 10/08/2003 | Nữ |  | 
		
			| 506 | CNTT | 2110A03 | 21A100100200 | Nguyễn Thị Linh | Linh | 10/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 507 | CNTT | 2110A03 | 21A100100208 | Dương Mạnh Long | Long | 06/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 508 | CNTT | 2110A03 | 21A100100213 | Trần Quốc Long | Long | 22/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 509 | CNTT | 2110A03 | 21A100100215 | Đào Xuân Lộc | Lộc | 26/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 510 | CNTT | 2110A03 | 21A100100223 | Vũ Thị Hương Lý | Lý | 05/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 511 | CNTT | 2110A03 | 21A100100225 | Nguyễn Phương Mai | Mai | 06/04/2003 | Nữ |  | 
		
			| 512 | CNTT | 2110A03 | 21A100100226 | Dương Đức Mạnh | Mạnh | 19/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 513 | CNTT | 2110A03 | 21A100100234 | Đỗ Nhật Minh | Minh | 11/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 514 | CNTT | 2110A03 | 21A100100250 | Vũ Thị Trà My | My | 26/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 515 | CNTT | 2110A03 | 21A100100254 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 07/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 516 | CNTT | 2110A03 | 21A100100255 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 16/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 517 | CNTT | 2110A03 | 21A100100259 | Phùng Phương Nam | Nam | 27/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 518 | CNTT | 2110A03 | 21A100100261 | Vũ Đức Năng | Năng | 31/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 519 | CNTT | 2110A03 | 21A100100266 | Đặng Thị Ngọc | Ngọc | 28/08/2003 | Nữ |  | 
		
			| 520 | CNTT | 2110A03 | 21A100100277 | Lê Thị Phương Oanh | Oanh | 12/08/2003 | Nữ |  | 
		
			| 521 | CNTT | 2110A03 | 21A100100278 | Nguyễn Nhật Phát | Phát | 03/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 522 | CNTT | 2110A03 | 21A100100286 | Phạm Anh Phú | Phú | 25/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 523 | CNTT | 2110A03 | 21A100100292 | Nguyễn Thị Thu Phương | Phương | 26/07/2003 | Nữ |  | 
		
			| 524 | CNTT | 2110A03 | 21A100100294 | Trương Thị Minh Phương | Phương | 13/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 525 | CNTT | 2110A03 | 21A100100300 | Phan Duy Quang | Quang | 09/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 526 | CNTT | 2110A03 | 21A100100308 | Phan Hữu Quân | Quân | 16/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 527 | CNTT | 2110A03 | 21A100100310 | Vũ Mạnh Quân | Quân | 01/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 528 | CNTT | 2110A03 | 21A100100311 | Nguyễn Tiến Quý | Quý | 14/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 529 | CNTT | 2110A03 | 21A100100335 | Tăng Đức Thanh | Thanh | 02/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 530 | CNTT | 2110A03 | 21A100100336 | Võ Thị Thanh | Thanh | 21/08/2003 | Nữ |  | 
		
			| 531 | CNTT | 2110A03 | 21A100100343 | Dương Thị Thanh Thảo | Thảo | 31/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 532 | CNTT | 2110A03 | 21A100100351 | Nguyễn Quang Thắng | Thắng | 15/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 533 | CNTT | 2110A03 | 21A100100356 | Lê Văn Thiện | Thiện | 03/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 534 | CNTT | 2110A03 | 21A100100360 | Phạm Trọng Thịnh | Thịnh | 21/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 535 | CNTT | 2110A03 | 21A100100363 | Hoàng Văn Thụ | Thụ | 16/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 536 | CNTT | 2110A03 | 21A100100371 | Nguyễn Thị Thương | Thương | 14/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 537 | CNTT | 2110A03 | 21A100100374 | Bùi Văn Tiến | Tiến | 12/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 538 | CNTT | 2110A03 | 21A100100378 | Phạm Xuân Tiến | Tiến | 10/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 539 | CNTT | 2110A03 | 21A100100392 | Vũ Thùy Trang | Trang | 10/12/2003 | Nữ |  | 
		
			| 540 | CNTT | 2110A03 | 21A100100395 | Ngô Xuân Trọng | Trọng | 11/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 541 | CNTT | 2110A03 | 21A100100396 | Bùi Thành Trung | Trung | 02/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 542 | CNTT | 2110A03 | 21A100100419 | Nguyễn Việt Tùng | Tùng | 09/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 543 | CNTT | 2110A03 | 21A100100429 | Đào Quang Vinh | Vinh | 18/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 544 | CNTT | 2110A03 | 21A100100432 | Hoàng Trương Long Vũ | Vũ | 31/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 545 | CNTT | 2110A04 | 21A100100007 | Chu Quỳnh Anh | Anh | 23/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 546 | CNTT | 2110A04 | 21A100100018 | Nguyễn Kỳ Anh | Anh | 22/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 547 | CNTT | 2110A04 | 21A100100020 | Nguyễn Thị Vân Anh | Anh | 29/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 548 | CNTT | 2110A04 | 21A100100022 | Nguyễn Tuấn Anh | Anh | 25/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 549 | CNTT | 2110A04 | 21A100100033 | Nguyễn Quang Ánh | Ánh | 18/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 550 | CNTT | 2110A04 | 21A100100050 | Bùi Đăng Cường | Cường | 08/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 551 | CNTT | 2110A04 | 21A100100061 | Nguyễn Việt Dũng | Dũng | 25/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 552 | CNTT | 2110A04 | 21A100100071 | Cao Chí Dưỡng | Dưỡng | 25/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 553 | CNTT | 2110A04 | 21A100100075 | Lê Tiến Đạt | Đạt | 17/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 554 | CNTT | 2110A04 | 21A100100077 | Nguyễn Gia Đạt | Đạt | 25/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 555 | CNTT | 2110A04 | 21A100100128 | Cấn Minh Hiếu | Hiếu | 09/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 556 | CNTT | 2110A04 | 21A100100131 | Phan Trung Hiếu | Hiếu | 20/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 557 | CNTT | 2110A04 | 21A100100146 | Nguyễn Viết Hoàng | Hoàng | 24/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 558 | CNTT | 2110A04 | 21A100100160 | Hoàng Quang Huy | Huy | 20/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 559 | CNTT | 2110A04 | 21A100100161 | Lê Văn Quang Huy | Huy | 22/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 560 | CNTT | 2110A04 | 21A100100166 | Phạm Văn Quốc Huy | Huy | 19/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 561 | CNTT | 2110A04 | 21A100100172 | Thân Khánh Huyền | Huyền | 13/03/2003 | Nữ |  | 
		
			| 562 | CNTT | 2110A04 | 21A100100159 | Vũ Công Hùng | Hùng | 10/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 563 | CNTT | 2110A04 | 21A100100176 | Vũ Việt Hưng | Hưng | 10/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 564 | CNTT | 2110A04 | 21A100100178 | Nguyễn Thị Thu Hường | Hường | 12/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 565 | CNTT | 2110A04 | 21A100100199 | Nguyễn Quang Linh | Linh | 02/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 566 | CNTT | 2110A04 | 21A100100209 | Hồ Hoàng Long | Long | 14/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 567 | CNTT | 2110A04 | 21A100100219 | Nguyễn Thành Lương | Lương | 25/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 568 | CNTT | 2110A04 | 21A100100228 | Nghiêm Văn Mạnh | Mạnh | 08/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 569 | CNTT | 2110A04 | 21A100100238 | Mai Đức Minh | Minh | 13/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 570 | CNTT | 2110A04 | 21A100100241 | Nguyễn Quang Minh | Minh | 24/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 571 | CNTT | 2110A04 | 21A100100242 | Nguyễn Tấn Minh | Minh | 10/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 572 | CNTT | 2110A04 | 21A100100247 | Đoàn Thị Thúy Mùi | Mùi | 24/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 573 | CNTT | 2110A04 | 21A100100249 | Hoàng Thị Hà My | My | 01/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 574 | CNTT | 2110A04 | 21A100100257 | Phạm Hải Nam | Nam | 15/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 575 | CNTT | 2110A04 | 21A100100262 | Lèo Thị Kim Ngân | Ngân | 03/03/2003 | Nữ |  | 
		
			| 576 | CNTT | 2110A04 | 21A100100268 | Nguyễn Ánh Ngọc | Ngọc | 04/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 577 | CNTT | 2110A04 | 21A100100269 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngọc | 23/03/2003 | Nữ |  | 
		
			| 578 | CNTT | 2110A04 | 21A100100270 | Trần Thị Bích Ngọc | Ngọc | 24/01/2003 | Nữ |  | 
		
			| 579 | CNTT | 2110A04 | 21A100100272 | Lê Huy Hưng Nguyên | Nguyên | 12/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 580 | CNTT | 2110A04 | 21A100100275 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nhung | 13/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 581 | CNTT | 2110A04 | 21A100100279 | Phạm Ngọc Phát | Phát | 26/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 582 | CNTT | 2110A04 | 21A100100280 | Nguyễn Đình Phi | Phi | 10/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 583 | CNTT | 2110A04 | 21A100100285 | NguyễN Văn Phú | Phú | 14/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 584 | CNTT | 2110A04 | 21A100100289 | Nguyễn Công Phúc | Phúc | 15/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 585 | CNTT | 2110A04 | 21A100100290 | Nguyễn Thế Minh Phúc | Phúc | 23/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 586 | CNTT | 2110A04 | 21A100100293 | Trần Thanh Phương | Phương | 20/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 587 | CNTT | 2110A04 | 21A100100296 | Hà Việt Quang | Quang | 27/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 588 | CNTT | 2110A04 | 21A100100298 | Nguyễn Đình Quang | Quang | 18/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 589 | CNTT | 2110A04 | 21A100100304 | Đỗ Hồng Quân | Quân | 14/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 590 | CNTT | 2110A04 | 21A100100306 | Nguyễn Minh Quân | Quân | 08/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 591 | CNTT | 2110A04 | 21A100100307 | Nguyễn Văn Quân | Quân | 09/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 592 | CNTT | 2110A04 | 21A100100314 | Nguyễn Huy Quyền | Quyền | 12/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 593 | CNTT | 2110A04 | 21A100100322 | Nguyễn Hồng Sơn | Sơn | 18/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 594 | CNTT | 2110A04 | 21A100100324 | Dương Thế Sỹ | Sỹ | 12/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 595 | CNTT | 2110A04 | 21A100100325 | Nguyễn Hoàng Tâm | Tâm | 04/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 596 | CNTT | 2110A04 | 21A100100329 | Nguyễn Ngọc Tân | Tân | 09/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 597 | CNTT | 2110A04 | 21A100100330 | Phạm Đình Tân | Tân | 03/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 598 | CNTT | 2110A04 | 21A100100339 | Nguyễn Tiến Thành | Thành | 12/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 599 | CNTT | 2110A04 | 21A100100344 | Đỗ Thị Thảo | Thảo | 10/01/2003 | Nữ |  | 
		
			| 600 | CNTT | 2110A04 | 21A100100347 | Lý Thị Thảo | Thảo | 27/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 601 | CNTT | 2110A04 | 21A100100357 | Nguyễn Kim Thiện | Thiện | 31/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 602 | CNTT | 2110A04 | 21A100100377 | Nguyễn Văn Tiến | Tiến | 20/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 603 | CNTT | 2110A04 | 21A100100381 | Nguyễn Phúc Toàn | Toàn | 14/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 604 | CNTT | 2110A04 | 21A100100382 | Lê Bá Toản | Toản | 25/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 605 | CNTT | 2110A04 | 21A100100387 | Nguyễn Thị Đoan Trang | Trang | 13/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 606 | CNTT | 2110A04 | 21A100100389 | Phạm Thị Thu Trang | Trang | 11/05/2003 | Nữ |  | 
		
			| 607 | CNTT | 2110A04 | 21A100100390 | Vũ Thị Kiều Trang | Trang | 05/08/2003 | Nữ |  | 
		
			| 608 | CNTT | 2110A04 | 21A100100393 | Đồng Minh Trí | Trí | 19/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 609 | CNTT | 2110A04 | 21A100100399 | Trần Quốc Trung | Trung | 02/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 610 | CNTT | 2110A04 | 21A100100400 | Nguyễn Đức Quang Trường | Trường | 24/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 611 | CNTT | 2110A04 | 21A100100402 | Phùng Danh Vũ Trường | Trường | 01/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 612 | CNTT | 2110A04 | 21A100100408 | Bùi Anh Tuấn | Tuấn | 23/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 613 | CNTT | 2110A04 | 21A100100410 | Đào Việt Tuấn | Tuấn | 17/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 614 | CNTT | 2110A04 | 21A100100424 | Đặng Thị Hồng Vân | Vân | 26/03/2003 | Nữ |  | 
		
			| 615 | CNTT | 2110A04 | 21A100100426 | Ngô Chí Việt | Việt | 30/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 616 | CNTT | 2110A04 | 21A100100434 | Phan Ngọc Vũ | Vũ | 14/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 617 | CNTT | 2110A05 | 21A100100001 | Lê Ngọc An | An | 17/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 618 | CNTT | 2110A05 | 21A100100008 | Chu Tự Phong Anh | Anh | 11/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 619 | CNTT | 2110A05 | 21A100100014 | Lương Thị Vân Anh | Anh | 09/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 620 | CNTT | 2110A05 | 21A100100017 | Nguyễn Hoàng Anh | Anh | 28/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 621 | CNTT | 2110A05 | 21A100100028 | Trần Đức Anh | Anh | 17/01/2003 | Nam |  | 
		
			| 622 | CNTT | 2110A05 | 21A100100036 | Đào Gia Bảo | Bảo | 10/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 623 | CNTT | 2110A05 | 21A100100037 | Vũ Lê Ngọc Bảo | Bảo | 15/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 624 | CNTT | 2110A05 | 21A100100039 | Vũ Hoàng Bắc | Bắc | 19/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 625 | CNTT | 2110A05 | 21A100100048 | Trương Quang Chiến | Chiến | 26/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 626 | CNTT | 2110A05 | 21A100100054 | Phạm Thị Dung | Dung | 03/06/2003 | Nữ |  | 
		
			| 627 | CNTT | 2110A05 | 21A100100072 | Đặng Tiến Đạt | Đạt | 13/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 628 | CNTT | 2110A05 | 21A100100074 | Lành Tiến Đạt | Đạt | 28/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 629 | CNTT | 2110A05 | 21A100100080 | Nguyễn Thành Đạt | Đạt | 07/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 630 | CNTT | 2110A05 | 21A100100085 | Trịnh Hoàng Đạt | Đạt | 07/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 631 | CNTT | 2110A05 | 21A100100093 | Đào Anh Đức | Đức | 22/04/2003 | Nam |  | 
		
			| 632 | CNTT | 2110A05 | 21A100100097 | Nguyễn Minh Đức | Đức | 25/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 633 | CNTT | 2110A05 | 21A100100099 | Võ Tài Đức | Đức | 02/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 634 | CNTT | 2110A05 | 21A100100115 | Nguyễn Văn Hào | Hào | 03/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 635 | CNTT | 2110A05 | 21A100100113 | Trần Thanh Hải | Hải | 13/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 636 | CNTT | 2110A05 | 21A100100116 | Nguyễn Thị Hằng | Hằng | 24/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 637 | CNTT | 2110A05 | 21A100100120 | Nguyễn Thúy Hằng | Hằng | 24/12/2003 | Nữ |  | 
		
			| 638 | CNTT | 2110A05 | 21A100100130 | Nguyễn Minh Hiếu | Hiếu | 25/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 639 | CNTT | 2110A05 | 21A100100125 | Lại Văn Hiệp | Hiệp | 23/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 640 | CNTT | 2110A05 | 21A100100127 | Nông Văn Hiệp | Hiệp | 06/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 641 | CNTT | 2110A05 | 21A100100141 | Tạ Đức Hoàn | Hoàn | 05/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 642 | CNTT | 2110A05 | 21A100100143 | Đoàn Việt Hoàng | Hoàng | 19/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 643 | CNTT | 2110A05 | 21A100100149 | Vũ Huy Hoàng | Hoàng | 05/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 644 | CNTT | 2110A05 | 21A100100168 | Trần Xuân Huy | Huy | 07/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 645 | CNTT | 2110A05 | 21A100100170 | Đỗ Thị Ngọc Huyền | Huyền | 15/02/2003 | Nữ |  | 
		
			| 646 | CNTT | 2110A05 | 21A100100158 | Trần Văn Hùng | Hùng | 26/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 647 | CNTT | 2110A05 | 21A100100174 | Nguyễn Phúc Hưng | Hưng | 12/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 648 | CNTT | 2110A05 | 21A100100439 | Đỗ Trọng Kiên | Kiên | 12/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 649 | CNTT | 2110A05 | 21A100100196 | Đồng Thanh Liêm | Liêm | 25/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 650 | CNTT | 2110A05 | 21A100100198 | Nguyễn Mai Linh | Linh | 29/09/2003 | Nữ |  | 
		
			| 651 | CNTT | 2110A05 | 21A100100206 | Vũ Thị Linh | Linh | 10/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 652 | CNTT | 2110A05 | 21A100100207 | Cao Hoàng Long | Long | 07/03/2003 | Nam |  | 
		
			| 653 | CNTT | 2110A05 | 21A100100210 | Nguyễn Hồng Long | Long | 16/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 654 | CNTT | 2110A05 | 21A100100212 | Phạm Văn Long | Long | 07/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 655 | CNTT | 2110A05 | 21A100100217 | Trần Đức Lộc | Lộc | 20/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 656 | CNTT | 2110A05 | 21A100100221 | Nguyễn Đức Lượng | Lượng | 27/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 657 | CNTT | 2110A05 | 21A100100232 | Cao Nhật Minh | Minh | 17/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 658 | CNTT | 2110A05 | 21A100100248 | Đỗ Trà My | My | 21/12/2003 | Nữ |  | 
		
			| 659 | CNTT | 2110A05 | 21A100100253 | Nguyễn Nhật Nam | Nam | 10/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 660 | CNTT | 2110A05 | 21A100100263 | Đinh Đức Nghĩa | Nghĩa | 11/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 661 | CNTT | 2110A05 | 21A100100265 | Bùi Quang Ngọc | Ngọc | 04/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 662 | CNTT | 2110A05 | 21A100100273 | Hoàng Ngọc Nhất | Nhất | 08/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 663 | CNTT | 2110A05 | 21A100100284 | Lại Văn Phố | Phố | 17/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 664 | CNTT | 2110A05 | 21A100100288 | Chu Bảo Phúc | Phúc | 08/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 665 | CNTT | 2110A05 | 21A100100299 | Nguyễn Thiện Quang | Quang | 20/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 666 | CNTT | 2110A05 | 21A100100301 | Phùng Minh Quang | Quang | 28/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 667 | CNTT | 2110A05 | 21A100100316 | Đặng Ngọc Quỳnh | Quỳnh | 20/04/2003 | Nữ |  | 
		
			| 668 | CNTT | 2110A05 | 21A100100318 | Lê Văn Sáng | Sáng | 28/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 669 | CNTT | 2110A05 | 21A100100320 | Đinh Hoàng Sơn | Sơn | 24/02/2003 | Nam |  | 
		
			| 670 | CNTT | 2110A05 | 21A100100326 | Nguyễn Nghiêm Tâm | Tâm | 30/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 671 | CNTT | 2110A05 | 21A100100331 | Lương Minh Thái | Thái | 16/05/2003 | Nam |  | 
		
			| 672 | CNTT | 2110A05 | 21A100100341 | Quách Đăng Thành | Thành | 05/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 673 | CNTT | 2110A05 | 21A100100345 | Đoàn Thị Thu Thảo | Thảo | 26/03/2003 | Nữ |  | 
		
			| 674 | CNTT | 2110A05 | 21A100100349 | Đỗ Đức Thắng | Thắng | 23/11/2003 | Nam |  | 
		
			| 675 | CNTT | 2110A05 | 21A100100354 | Phạm Trung Thắng | Thắng | 14/09/2003 | Nam |  | 
		
			| 676 | CNTT | 2110A05 | 21A100100355 | Vũ Duy Thắng | Thắng | 15/10/2003 | Nam |  | 
		
			| 677 | CNTT | 2110A05 | 21A100100359 | Nguyễn Duy Thịnh | Thịnh | 02/08/2003 | Nam |  | 
		
			| 678 | CNTT | 2110A05 | 21A100100366 | Nguyễn Thu Thủy | Thủy | 12/11/2003 | Nữ |  | 
		
			| 679 | CNTT | 2110A05 | 21A100100414 | Nguyễn Viết Tuấn | Tuấn | 16/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 680 | CNTT | 2110A05 | 21A100100415 | Phạm Quốc Tuấn | Tuấn | 12/12/2003 | Nam |  | 
		
			| 681 | CNTT | 2110A05 | 21A100100416 | Vũ Anh Tuấn | Tuấn | 19/07/2003 | Nam |  | 
		
			| 682 | CNTT | 2110A05 | 21A100100422 | Đỗ Thanh Uyên | Uyên | 25/10/2003 | Nữ |  | 
		
			| 683 | CNTT | 2110A05 | 21A100100423 | Nguyễn Thành Văn | Văn | 03/06/2003 | Nam |  | 
		
			| 684 | CNTT | 2110A05 | 21A100100431 | Trần Kim Quang Vinh | Vinh | 21/05/2003 | Nam |  | 
		
			| Khoá 2020-2024  (SV năm thứ 4) |  |  |  |  |  | 
		
			| 685 | CNTT | 2010A01 | 20A10010053 | Dương Tuấn Anh | Anh | 16/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 686 | CNTT | 2010A01 | 20A10010172 | Nguyễn Hoàng Anh | Anh | 05/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 687 | CNTT | 2010A01 | 20A10010186 | Nguyễn Vân Anh | Anh | 18/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 688 | CNTT | 2010A01 | 20A10010234 | Trần Thị Quỳnh Anh | Anh | 25/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 689 | CNTT | 2010A01 | 20A10010327 | Nguyễn Hồng Bắc | Bắc | 26/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 690 | CNTT | 2010A01 | 20A10010152 | Nguyễn Phương Bắc | Bắc | 01/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 691 | CNTT | 2010A01 | 20A10010281 | Nguyễn Đức Cảnh | Cảnh | 07/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 692 | CNTT | 2010A01 | 20A10010378 | Đặng Minh Cương | Cương | 03/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 693 | CNTT | 2010A01 | 20A10010380 | Lê Anh Dũng | Dũng | 03/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 694 | CNTT | 2010A01 | 20A10010288 | Lê Chiếu Dương | Dương | 02/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 695 | CNTT | 2010A01 | 20A10010369 | Vũ Tuấn Đạt | Đạt | 12/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 696 | CNTT | 2010A01 | 20A10010127 | Vũ Quang Đăng | Đăng | 20/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 697 | CNTT | 2010A01 | 20A10010326 | Bùi Văn Đông | Đông | 06/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 698 | CNTT | 2010A01 | 20A10010070 | Nguyễn Hữu Đức | Đức | 04/12/2022 | Nam |  | 
		
			| 699 | CNTT | 2010A01 | 20A10010265 | Nguyễn Huy Hải | Hải | 02/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 700 | CNTT | 2010A01 | 20A10010220 | Nguyễn Duy Hân | Hân | 30/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 701 | CNTT | 2010A01 | 20A10010339 | Khương Minh Hiếu | Hiếu | 10/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 702 | CNTT | 2010A01 | 20A10010266 | Nguyễn Thị Hoa | Hoa | 08/09/2002 | Nữ |  | 
		
			| 703 | CNTT | 2010A01 | 20A10010184 | Lưu Đức Hoàng | Hoàng | 07/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 704 | CNTT | 2010A01 | 20A10010199 | Nguyễn Huy Hoàng | Hoàng | 01/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 705 | CNTT | 2010A01 | 20A10010374 | Đỗ Thị Hòa | Hòa | 01/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 706 | CNTT | 2010A01 | 20A10010201 | Đỗ Quốc Huy | Huy | 20/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 707 | CNTT | 2010A01 | 20A10010162 | Vương Quang Huy | Huy | 25/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 708 | CNTT | 2010A01 | 20A10010142 | Đỗ Thị Lan Hương | Hương | 12/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 709 | CNTT | 2010A01 | 20A10010384 | Lê Quốc Khánh | Khánh | 06/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 710 | CNTT | 2010A01 | 20A10010245 | Nguyễn Thế Khải | Khải | 14/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 711 | CNTT | 2010A01 | 20A10010114 | Nguyễn Thị Lương | Lương | 21/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 712 | CNTT | 2010A01 | 20A10010367 | Bùi Thị Ngọc Mai | Mai | 26/10/2002 | Nữ |  | 
		
			| 713 | CNTT | 2010A01 | 20A10010046 | Bùi Hà Mi | Mi | 23/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 714 | CNTT | 2010A01 | 20A10010001 | Đỗ Quang Nam | Nam | 12/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 715 | CNTT | 2010A01 | 20A10010318 | Đào Hồng Ngọc | Ngọc | 18/02/2002 | Nữ |  | 
		
			| 716 | CNTT | 2010A01 | 20A10010307 | Nguyễn Khắc Ngọc | Ngọc | 14/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 717 | CNTT | 2010A01 | 20A10010074 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Ngọc | 03/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 718 | CNTT | 2010A01 | 20A10010118 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Nguyên | 26/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 719 | CNTT | 2010A01 | 20A10010044 | Phạm Khôi Nguyên | Nguyên | 14/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 720 | CNTT | 2010A01 | 20A10010044 | Phạm Khôi Nguyên | Nguyên | 14/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 721 | CNTT | 2010A01 | 20A10010295 | Phạm Tuấn Phong | Phong | 17/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 722 | CNTT | 2010A01 | 20A10010382 | Tống Viết Phúc | Phúc | 10/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 723 | CNTT | 2010A01 | 20A10010345 | Vương Xuân Quân | Quân | 21/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 724 | CNTT | 2010A01 | 20A10010232 | Lưu Đắc Quyết | Quyết | 11/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 725 | CNTT | 2010A01 | 20A10010132 | Chử Thị Diễm Quỳnh | Quỳnh | 23/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 726 | CNTT | 2010A01 | 20A10010052 | Đào Thị Như Quỳnh | Quỳnh | 28/04/2002 | Nữ |  | 
		
			| 727 | CNTT | 2010A01 | 20A10010386 | Đặng Thị Minh Thanh | Thanh | 10/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 728 | CNTT | 2010A01 | 20A10010025 | Nguyễn Thu Thảo | Thảo | 13/03/2002 | Nữ |  | 
		
			| 729 | CNTT | 2010A01 | 20A10010128 | Nguyễn Quang Thắng | Thắng | 04/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 730 | CNTT | 2010A01 | 20A10010188 | Đặng Thái Thịnh | Thịnh | 26/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 731 | CNTT | 2010A01 | 20A10010390 | Bùi Thị Hoài Thu | Thu | 20/05/2002 | Nữ |  | 
		
			| 732 | CNTT | 2010A01 | 20A10010075 | Trần Thị Minh Thu | Thu | 20/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 733 | CNTT | 2010A01 | 20A10010347 | Nguyễn Minh Thuận | Thuận | 02/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 734 | CNTT | 2010A01 | 20A10010305 | Đèo Thị Thủy | Thủy | 06/11/2002 | Nữ |  | 
		
			| 735 | CNTT | 2010A01 | 20A10010016 | Nguyễn Văn Thụy | Thụy | 02/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 736 | CNTT | 2010A01 | 20A10010138 | Đặng Xuân Tiến | Tiến | 09/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 737 | CNTT | 2010A01 | 20A10010263 | Trịnh Quang Toàn | Toàn | 21/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 738 | CNTT | 2010A01 | 20A10010203 | Bế Thị Huyền Trang | Trang | 27/04/2002 | Nữ |  | 
		
			| 739 | CNTT | 2010A01 | 20A10010357 | Nguyễn Anh Trung | Trung | 18/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 740 | CNTT | 2010A01 | 20A10010333 | Nguyễn Tiến Trường | Trường | 07/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 741 | CNTT | 2010A01 | 20A10010041 | Phạm Xuân Trường | Trường | 14/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 742 | CNTT | 2010A01 | 20A10010122 | Bùi Quang Trưởng | Trưởng | 11/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 743 | CNTT | 2010A01 | 20A10010283 | Phạm Anh Tuấn | Tuấn | 13/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 744 | CNTT | 2010A01 | 20A10010033 | Kiều Thị Thu Uyên | Uyên | 24/09/2002 | Nữ |  | 
		
			| 745 | CNTT | 2010A01 | 20A10010022 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Vân | 09/11/2002 | Nữ |  | 
		
			| 746 | CNTT | 2010A01 | 20A10010178 | Bùi Quốc Việt | Việt | 20/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 747 | CNTT | 2010A01 | 20A10010158 | Nguyễn Thị Vinh | Vinh | 29/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 748 | CNTT | 2010A01 | 20A10010312 | Trần Đức Vượng | Vượng | 02/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 749 | CNTT | 2010A02 | 20A10010344 | Bùi Tuấn Anh | Anh | 25/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 750 | CNTT | 2010A02 | 20A10010155 | Trương Thế Anh | Anh | 18/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 751 | CNTT | 2010A02 | 20A10010255 | Diệp Thị Ánh | Ánh | 08/02/2002 | Nữ |  | 
		
			| 752 | CNTT | 2010A02 | 20A10010121 | Nguyễn Duy Ảnh | Ảnh | 03/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 753 | CNTT | 2010A02 | 20A10010107 | Nguyễn Hữu Bằng | Bằng | 31/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 754 | CNTT | 2010A02 | 20A10010079 | Bùi Minh Chí | Chí | 20/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 755 | CNTT | 2010A02 | 20A10010377 | Đặng Văn Công | Công | 23/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 756 | CNTT | 2010A02 | 20A10010140 | Kiều Mạnh Cường | Cường | 03/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 757 | CNTT | 2010A02 | 20A10010337 | Hoàng Thị Phương Duyên | Duyên | 26/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 758 | CNTT | 2010A02 | 20A10010309 | Nguyễn Tiến Dũng | Dũng | 03/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 759 | CNTT | 2010A02 | 20A10010290 | Hoàng Quốc Đạt | Đạt | 31/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 760 | CNTT | 2010A02 | 20A10010171 | Nguyễn Thành Đạt | Đạt | 29/01/2001 | Nam |  | 
		
			| 761 | CNTT | 2010A02 | 20A10010316 | Phạm Tiến Đạt | Đạt | 14/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 762 | CNTT | 2010A02 | 20A10010231 | Lê Hải Đoàn | Đoàn | 21/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 763 | CNTT | 2010A02 | 20A10010235 | Trương Đăng Đông | Đông | 23/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 764 | CNTT | 2010A02 | 20A10010064 | Lê Xuân Đức | Đức | 27/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 765 | CNTT | 2010A02 | 20A10010154 | Nguyễn Minh Đức | Đức | 12/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 766 | CNTT | 2010A02 | 20A10010073 | Nguyễn Thị Gấm | Gấm | 12/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 767 | CNTT | 2010A02 | 20A10010106 | Lê Thị Giang | Giang | 19/01/2001 | Nữ |  | 
		
			| 768 | CNTT | 2010A02 | 20A10010224 | Vũ Văn Hà | Hà | 05/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 769 | CNTT | 2010A02 | 20A10010335 | Nguyễn Thanh Hằng | Hằng | 04/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 770 | CNTT | 2010A02 | 20A10010351 | Hoàng Xuân Hiệp | Hiệp | 10/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 771 | CNTT | 2010A02 | 20A10010058 | Hoàng Thị Thu Hoài | Hoài | 24/04/2002 | Nữ |  | 
		
			| 772 | CNTT | 2010A02 | 20A10010027 | Trần Huy Hoàng | Hoàng | 23/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 773 | CNTT | 2010A02 | 20A10010141 | Đinh Quang Huy | Huy | 27/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 774 | CNTT | 2010A02 | 20A10010019 | Nguyễn Văn Huy | Huy | 15/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 775 | CNTT | 2010A02 | 20A10010269 | Hoàng Duy Khánh | Khánh | 25/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 776 | CNTT | 2010A02 | 20A10010284 | Phạm Gia Khoa | Khoa | 11/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 777 | CNTT | 2010A02 | 20A10010383 | Nguyễn Đức Kiên | Kiên | 15/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 778 | CNTT | 2010A02 | 20A10010031 | Đặng Thị Loan | Loan | 26/04/2002 | Nữ |  | 
		
			| 779 | CNTT | 2010A02 | 20A10010103 | Đào Đức Lộc | Lộc | 04/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 780 | CNTT | 2010A02 | 20A10010262 | Hoàng Thế Lực | Lực | 31/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 781 | CNTT | 2010A02 | 20A10010026 | Nguyễn Thị Trà My | My | 13/11/2002 | Nữ |  | 
		
			| 782 | CNTT | 2010A02 | 20A10010254 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 04/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 783 | CNTT | 2010A02 | 20A10010291 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 21/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 784 | CNTT | 2010A02 | 20A10010366 | Phạm Hoài Nam | Nam | 20/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 785 | CNTT | 2010A02 | 20A10010317 | Trần Thái Nam | Nam | 23/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 786 | CNTT | 2010A02 | 20A10010097 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngọc | 20/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 787 | CNTT | 2010A02 | 20A10010278 | Đặng Bình Nhi | Nhi | 05/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 788 | CNTT | 2010A02 | 20A10010113 | Hoàng Thị Oanh | Oanh | 26/02/2002 | Nữ |  | 
		
			| 789 | CNTT | 2010A02 | 20A10010143 | Phạm Thị Anh Phiên | Phiên | 30/10/2002 | Nữ |  | 
		
			| 790 | CNTT | 2010A02 | 20A10010258 | Lê Trọng Phú | Phú | 22/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 791 | CNTT | 2010A02 | 20A10010136 | Đặng Ngọc Phúc | Phúc | 10/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 792 | CNTT | 2010A02 | 20A10010219 | Nguyễn Thái Phúc | Phúc | 23/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 793 | CNTT | 2010A02 | 20A10010204 | Trịnh Hồng Phúc | Phúc | 05/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 794 | CNTT | 2010A02 | 20A10010003 | Đỗ Minh Quân | Quân | 04/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 795 | CNTT | 2010A02 | 20A10010323 | Lâm Minh Quân | Quân | 05/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 796 | CNTT | 2010A02 | 20A10010078 | Phí Minh Quân | Quân | 04/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 797 | CNTT | 2010A02 | 20A10010111 | Bùi Hải Quy | Quy | 24/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 798 | CNTT | 2010A02 | 20A10010371 | Ngô Xuân Quy | Quy | 18/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 799 | CNTT | 2010A02 | 20A10010299 | Vũ Xuân Sơn | Sơn | 11/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 800 | CNTT | 2010A02 | 20A10010329 | Nguyễn Văn Tâm | Tâm | 28/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 801 | CNTT | 2010A02 | 20A10010017 | Lê Thị Thảo | Thảo | 21/02/2002 | Nữ |  | 
		
			| 802 | CNTT | 2010A02 | 20A10010289 | Lê Đức Thắng | Thắng | 04/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 803 | CNTT | 2010A02 | 20A10010252 | Lê Trọng Thắng | Thắng | 17/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 804 | CNTT | 2010A02 | 20A10010325 | Nguyễn Công Thuần | Thuần | 28/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 805 | CNTT | 2010A02 | 20A10010195 | Đỗ Đăng Trường | Trường | 10/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 806 | CNTT | 2010A02 | 20A10010257 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Tuấn | 25/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 807 | CNTT | 2010A02 | 20A10010274 | Đặng Xuân Tùng | Tùng | 30/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 808 | CNTT | 2010A02 | 20A10010348 | Lê Anh Tú | Tú | 08/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 809 | CNTT | 2010A02 | 20A10010360 | Nguyễn Đăng Tú | Tú | 09/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 810 | CNTT | 2010A02 | 20A10010294 | Trần Công Tú | Tú | 17/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 811 | CNTT | 2010A03 | 20A10010181 | Đoàn Ngọc An | An | 09/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 812 | CNTT | 2010A03 | 20A10010069 | Hoàng Ngọc Anh | Anh | 23/02/2002 | Nữ |  | 
		
			| 813 | CNTT | 2010A03 | 20A10010296 | Nguyễn Du Tuấn Anh | Anh | 05/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 814 | CNTT | 2010A03 | 20A10010157 | Nguyễn Việt Anh | Anh | 19/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 815 | CNTT | 2010A03 | 20A10010062 | Phạm Tuấn Anh | Anh | 26/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 816 | CNTT | 2010A03 | 20A10010011 | Vũ Hứa Khánh Chi | Chi | 26/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 817 | CNTT | 2010A03 | 20A10010057 | Vũ Đại Cương | Cương | 13/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 818 | CNTT | 2010A03 | 20A10010355 | Trần Thị Diệp | Diệp | 03/11/2002 | Nữ |  | 
		
			| 819 | CNTT | 2010A03 | 20A10010159 | Mai Thị Dinh | Dinh | 29/11/2002 | Nữ |  | 
		
			| 820 | CNTT | 2010A03 | 20A10010066 | Nguyễn Thị Dịu | Dịu | 20/05/2002 | Nữ |  | 
		
			| 821 | CNTT | 2010A03 | 20A10010013 | Đỗ Đức Duy | Duy | 16/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 822 | CNTT | 2010A03 | 20A10010055 | Ngô Sỹ Dương | Dương | 25/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 823 | CNTT | 2010A03 | 20A10010394 | Trương Tiến Đạt | Đạt | 24/03/1997 | Nam |  | 
		
			| 824 | CNTT | 2010A03 | 20A10010085 | Đào Văn Hai | Hai | 16/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 825 | CNTT | 2010A03 | 20A10010133 | Đỗ Mạnh Hà | Hà | 07/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 826 | CNTT | 2010A03 | 20A10010006 | Đặng Thị Hạnh | Hạnh | 02/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 827 | CNTT | 2010A03 | 20A10010208 | Đỗ Thị Thu Hằng | Hằng | 24/09/2002 | Nữ |  | 
		
			| 828 | CNTT | 2010A03 | 20A10010086 | Phan Thu Hằng | Hằng | 22/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 829 | CNTT | 2010A03 | 20A10010124 | Giang Thế Hiệp | Hiệp | 11/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 830 | CNTT | 2010A03 | 20A10010179 | Nguyễn Minh Hiệp | Hiệp | 27/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 831 | CNTT | 2010A03 | 20A10010251 | Nguyễn Văn Hoàng Hiệp | Hiệp | 18/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 832 | CNTT | 2010A03 | 20A10010187 | Nguyễn Việt Hoàng | Hoàng | 30/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 833 | CNTT | 2010A03 | 20A10010340 | Trần Phi Hùng | Hùng | 16/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 834 | CNTT | 2010A03 | 20A10010233 | Đinh Văn Hưng | Hưng | 15/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 835 | CNTT | 2010A03 | 20A10010362 | Phạm Văn Hưng | Hưng | 16/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 836 | CNTT | 2010A03 | 20A10010173 | Nguyễn Trung Kiên | Kiên | 10/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 837 | CNTT | 2010A03 | 20A10010215 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Lan | 13/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 838 | CNTT | 2010A03 | 20A10010342 | Cao Hải Long | Long | 21/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 839 | CNTT | 2010A03 | 20A10010029 | Nguyễn Hoàng Long | Long | 27/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 840 | CNTT | 2010A03 | 20A10010209 | Hà Sao Mai | Mai | 28/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 841 | CNTT | 2010A03 | 20A10010308 | Hoàng Đức Mạnh | Mạnh | 20/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 842 | CNTT | 2010A03 | 20A10010376 | Hoàng Trọng Mạnh | Mạnh | 01/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 843 | CNTT | 2010A03 | 20A10010099 | Nguyễn Đức Mạnh | Mạnh | 22/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 844 | CNTT | 2010A03 | 20A10010144 | Lường Thị Nguyệt | Nguyệt | 25/05/2002 | Nữ |  | 
		
			| 845 | CNTT | 2010A03 | 20A10010056 | Vũ Thị Hồng Nhung | Nhung | 01/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 846 | CNTT | 2010A03 | 20A10010168 | Lê Đức Ninh | Ninh | 24/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 847 | CNTT | 2010A03 | 20A10010067 | Dương Văn Phát | Phát | 25/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 848 | CNTT | 2010A03 | 20A10010363 | Hoàng Trung Phong | Phong | 31/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 849 | CNTT | 2010A03 | 20A10010090 | Lê Hồng Phong | Phong | 30/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 850 | CNTT | 2010A03 | 20A10010211 | Hà Thị Phượng | Phượng | 22/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 851 | CNTT | 2010A03 | 20A10010131 | Hoàng Huy Quang | Quang | 01/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 852 | CNTT | 2010A03 | 20A10010271 | Đinh Thị Như Quỳnh | Quỳnh | 26/02/2002 | Nữ |  | 
		
			| 853 | CNTT | 2010A03 | 20A10010227 | Nông Hải Quý | Quý | 10/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 854 | CNTT | 2010A03 | 20A10010222 | Trịnh Ngọc Tân | Tân | 09/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 855 | CNTT | 2010A03 | 20A10010205 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 20/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 856 | CNTT | 2010A03 | 20A10010332 | Đinh Nhật Thành | Thành | 26/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 857 | CNTT | 2010A03 | 20A10010375 | Lê Minh Thành | Thành | 08/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 858 | CNTT | 2010A03 | 20A10010197 | Trần Đức Thành | Thành | 16/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 859 | CNTT | 2010A03 | 20A10010123 | Phạm Thị Phương Thảo | Thảo | 26/11/2002 | Nữ |  | 
		
			| 860 | CNTT | 2010A03 | 20A10010223 | Lại Quang Thắng | Thắng | 03/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 861 | CNTT | 2010A03 | 20A10010018 | Đỗ Đức Thuần | Thuần | 01/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 862 | CNTT | 2010A03 | 20A10010370 | Nguyễn Minh Thủy | Thủy | 22/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 863 | CNTT | 2010A03 | 20A10010306 | Hoàng Quốc Trung | Trung | 16/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 864 | CNTT | 2010A03 | 20A10010009 | Lê Thành Trung | Trung | 12/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 865 | CNTT | 2010A03 | 20A10010210 | Nguyễn Mạnh Trung | Trung | 30/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 866 | CNTT | 2010A03 | 20A10010270 | Đặng Minh Tùng | Tùng | 09/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 867 | CNTT | 2010A03 | 20A10010176 | Nguyễn Duy Tùng | Tùng | 04/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 868 | CNTT | 2010A03 | 20A10010280 | Nguyễn Văn Tùng | Tùng | 12/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 869 | CNTT | 2010A03 | 20A10010287 | Lê Như Tú | Tú | 30/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 870 | CNTT | 2010A03 | 20A10010024 | Bùi Thị Yên | Yên | 06/02/2002 | Nữ |  | 
		
			| 871 | CNTT | 2010A04 | 20A10010130 | Hà Thị Vân Anh | Anh | 08/10/2002 | Nữ |  | 
		
			| 872 | CNTT | 2010A04 | 20A10010218 | Lê Tuấn Anh | Anh | 19/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 873 | CNTT | 2010A04 | 20A10010093 | Lê Văn Tuấn Anh | Anh | 12/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 874 | CNTT | 2010A04 | 20A10010225 | Nghiêm Quang Anh | Anh | 27/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 875 | CNTT | 2010A04 | 20A10010051 | Nguyễn Tuấn Anh | Anh | 21/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 876 | CNTT | 2010A04 | 20A10010037 | Nguyễn Thị Minh Ánh | Ánh | 10/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 877 | CNTT | 2010A04 | 20A10010302 | Nguyễn Văn Bình | Bình | 14/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 878 | CNTT | 2010A04 | 20A10010261 | Nguyễn Linh Chi | Chi | 04/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 879 | CNTT | 2010A04 | 20A10010149 | Nguyễn Thành Công | Công | 25/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 880 | CNTT | 2010A04 | 20A10010212 | Nguyễn Văn Công | Công | 24/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 881 | CNTT | 2010A04 | 20A10010368 | Phan Quốc Cường | Cường | 17/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 882 | CNTT | 2010A04 | 20A10010385 | La Tiến Dũng | Dũng | 21/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 883 | CNTT | 2010A04 | 20A10010196 | Đỗ Minh Đại | Đại | 06/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 884 | CNTT | 2010A04 | 20A10010346 | Kiều Tiến Đạt | Đạt | 06/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 885 | CNTT | 2010A04 | 20A10010237 | Phạm Duy Đạt | Đạt | 30/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 886 | CNTT | 2010A04 | 20A10010148 | Trịnh Đăng Đạt | Đạt | 12/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 887 | CNTT | 2010A04 | 20A10010216 | Đỗ Đăng Định | Định | 16/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 888 | CNTT | 2010A04 | 20A10010105 | Phạm Xuân Định | Định | 05/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 889 | CNTT | 2010A04 | 20A10010095 | Nguyễn Thị Hà | Hà | 27/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 890 | CNTT | 2010A04 | 20A10010050 | Đỗ Thanh Hải | Hải | 12/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 891 | CNTT | 2010A04 | 20A10010200 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Hạnh | 07/05/2002 | Nữ |  | 
		
			| 892 | CNTT | 2010A04 | 20A10010298 | Lâm Thị Hạnh | Hạnh | 06/03/2001 | Nữ |  | 
		
			| 893 | CNTT | 2010A04 | 20A10010089 | Nguyễn Ngọc Hạnh | Hạnh | 08/11/2002 | Nữ |  | 
		
			| 894 | CNTT | 2010A04 | 20A10010063 | Nguyễn Xuân Hiên | Hiên | 15/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 895 | CNTT | 2010A04 | 20A10010120 | Trần Thị Thu Hiền | Hiền | 18/09/2002 | Nữ |  | 
		
			| 896 | CNTT | 2010A04 | 20A10010207 | Lê Minh Hiếu | Hiếu | 22/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 897 | CNTT | 2010A04 | 20A10010045 | Nguyễn Quốc Hiếu | Hiếu | 03/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 898 | CNTT | 2010A04 | 20A10010116 | Đặng Quang Huy | Huy | 16/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 899 | CNTT | 2010A04 | 20A10010191 | Hồ Đức Huy | Huy | 06/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 900 | CNTT | 2010A04 | 20A10010004 | Nguyễn Thị Thu Hường | Hường | 28/05/2002 | Nữ |  | 
		
			| 901 | CNTT | 2010A04 | 20A10010010 | Hoàng Quốc Khánh | Khánh | 31/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 902 | CNTT | 2010A04 | 20A10010320 | Nguyễn Ngọc Khánh | Khánh | 18/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 903 | CNTT | 2010A04 | 20A10010043 | Lê Tuấn Linh | Linh | 08/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 904 | CNTT | 2010A04 | 20A10010259 | Đỗ Văn Luôn | Luôn | 30/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 905 | CNTT | 2010A04 | 20A10010243 | Dương Tiến Mạnh | Mạnh | 05/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 906 | CNTT | 2010A04 | 20A10010054 | Đặng Đức Minh | Minh | 02/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 907 | CNTT | 2010A04 | 20A10010100 | Nguyễn Phan Ngọc Minh | Minh | 17/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 908 | CNTT | 2010A04 | 20A10010169 | Trần Văn Nam | Nam | 21/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 909 | CNTT | 2010A04 | 20A10010213 | Trần Thị Hồng Nhung | Nhung | 17/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 910 | CNTT | 2010A04 | 20A10010080 | Hoàng Ngọc Oanh | Oanh | 31/03/2002 | Nữ |  | 
		
			| 911 | CNTT | 2010A04 | 20A10010279 | Nguyễn Thị Phương | Phương | 31/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 912 | CNTT | 2010A04 | 20A10010087 | Nguyễn Việt Phương | Phương | 11/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 913 | CNTT | 2010A04 | 20A10010163 | Trần Thị Sâm | Sâm | 05/09/2002 | Nữ |  | 
		
			| 914 | CNTT | 2010A04 | 20A10010071 | Bùi Chung Thành | Thành | 01/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 915 | CNTT | 2010A04 | 20A10010048 | Bùi Thị Phương Thảo | Thảo | 06/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 916 | CNTT | 2010A04 | 20A10010249 | Nguyễn Đức Thắng | Thắng | 18/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 917 | CNTT | 2010A04 | 20A10010319 | Vũ Văn Thế | Thế | 08/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 918 | CNTT | 2010A04 | 20A10010276 | Ngô Nam Thiện | Thiện | 13/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 919 | CNTT | 2010A04 | 20A10010166 | Trần Văn Thịnh | Thịnh | 30/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 920 | CNTT | 2010A04 | 20A10010014 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thủy | 14/05/2002 | Nữ |  | 
		
			| 921 | CNTT | 2010A04 | 20A10010023 | Vũ Thị Thu Thủy | Thủy | 29/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 922 | CNTT | 2010A04 | 20A10010081 | Nguyễn Huy Tiến | Tiến | 23/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 923 | CNTT | 2010A04 | 20A10010028 | Nguyễn Thị Tình | Tình | 05/10/2002 | Nữ |  | 
		
			| 924 | CNTT | 2010A04 | 20A10010250 | Dương Thị Thùy Trang | Trang | 10/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 925 | CNTT | 2010A04 | 20A10010092 | Nguyễn Thùy Trang | Trang | 04/11/2001 | Nữ |  | 
		
			| 926 | CNTT | 2010A04 | 20A10010102 | Quách Thị Trang | Trang | 06/03/2002 | Nữ |  | 
		
			| 927 | CNTT | 2010A04 | 20A10010021 | Bùi Hải Triều | Triều | 09/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 928 | CNTT | 2010A04 | 20A10010129 | Trần Xuân Trường | Trường | 07/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 929 | CNTT | 2010A04 | 20A10010202 | Đoàn Minh Tùng | Tùng | 28/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 930 | CNTT | 2010A04 | 20A10010146 | Đỗ Thị Vân | Vân | 22/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 931 | CNTT | 2010A04 | 20A10010119 | Nguyễn Bá Việt | Việt | 21/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 932 | CNTT | 2010A04 | 20A10010361 | Hoàng Long Vũ | Vũ | 19/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 933 | CNTT | 2010A05 | 20A10010300 | Đinh Công Tuấn Anh | Anh | 26/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 934 | CNTT | 2010A05 | 20A10010365 | Nguyễn Thế Anh | Anh | 18/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 935 | CNTT | 2010A05 | 20A10010192 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Anh | 07/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 936 | CNTT | 2010A05 | 20A10010238 | Phạm Thế Anh | Anh | 09/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 937 | CNTT | 2010A05 | 20A10010094 | Vũ Thị Lan Anh | Anh | 19/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 938 | CNTT | 2010A05 | 20A10010253 | Cao Xuân Biên | Biên | 30/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 939 | CNTT | 2010A05 | 20A10010303 | Lê Văn Châu | Châu | 23/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 940 | CNTT | 2010A05 | 20A10010060 | Nguyễn Thị Minh Châu | Châu | 02/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 941 | CNTT | 2010A05 | 20A10010387 | Đường Thị Chúc | Chúc | 12/05/2002 | Nữ |  | 
		
			| 942 | CNTT | 2010A05 | 20A10010217 | Đặng Thành Công | Công | 20/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 943 | CNTT | 2010A05 | 20A10010180 | Đỗ Minh Cường | Cường | 01/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 944 | CNTT | 2010A05 | 20A10010156 | Lê Mạnh Cường | Cường | 18/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 945 | CNTT | 2010A05 | 20A10010068 | Mai Việt Cường | Cường | 26/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 946 | CNTT | 2010A05 | 20A10010174 | Đỗ Đức Diện | Diện | 15/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 947 | CNTT | 2010A05 | 20A10010194 | Lê Minh Đức | Đức | 28/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 948 | CNTT | 2010A05 | 20A10010311 | Lê Hoàng Giang | Giang | 26/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 949 | CNTT | 2010A05 | 20A10010236 | Bùi Thế Hải | Hải | 09/07/2002 | Nam |  | 
		
			| 950 | CNTT | 2010A05 | 20A10010198 | Đinh Văn Hảo | Hảo | 16/05/2002 | Nam |  | 
		
			| 951 | CNTT | 2010A05 | 20A10010286 | Trần Thị Hạnh | Hạnh | 23/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 952 | CNTT | 2010A05 | 20A10010221 | Trần Thị Hậu | Hậu | 21/07/2002 | Nữ |  | 
		
			| 953 | CNTT | 2010A05 | 20A10010350 | Lê Bá Hiếu | Hiếu | 26/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 954 | CNTT | 2010A05 | 20A10010038 | Lê Văn Hiểu | Hiểu | 12/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 955 | CNTT | 2010A05 | 20A10010322 | Nguyễn Quang Huy | Huy | 22/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 956 | CNTT | 2010A05 | 20A10010077 | Vũ Quang Huy | Huy | 28/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 957 | CNTT | 2010A05 | 20A10010170 | Hoàng Thị Huyền | Huyền | 20/08/2002 | Nữ |  | 
		
			| 958 | CNTT | 2010A05 | 20A10010177 | Lê Đức Bảo Khánh | Khánh | 16/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 959 | CNTT | 2010A05 | 20A10010008 | Nguyễn Hữu Khánh | Khánh | 08/02/2002 | Nam |  | 
		
			| 960 | CNTT | 2010A05 | 20A10010030 | Lý Lâm Khải | Khải | 21/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 961 | CNTT | 2010A05 | 20A10010112 | Nguyễn Văn Khoa | Khoa | 10/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 962 | CNTT | 2010A05 | 20A10010315 | Trần Trung Kiên | Kiên | 19/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 963 | CNTT | 2010A05 | 20A10010082 | Đỗ Thị Thúy Kiều | Kiều | 20/09/2002 | Nữ |  | 
		
			| 964 | CNTT | 2010A05 | 20A10010035 | Đỗ Thị Loan | Loan | 26/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 965 | CNTT | 2010A05 | 20A10010338 | Bùi Duy Long | Long | 09/06/2001 | Nam |  | 
		
			| 966 | CNTT | 2010A05 | 20A10010285 | Phan Công Long | Long | 29/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 967 | CNTT | 2010A05 | 20A10010241 | Đỗ Thị Lựu | Lựu | 01/01/2002 | Nữ |  | 
		
			| 968 | CNTT | 2010A05 | 20A10010248 | Lê Đức Mạnh | Mạnh | 17/09/2002 | Nam |  | 
		
			| 969 | CNTT | 2010A05 | 20A10010005 | Nguyễn Khắc Mạnh | Mạnh | 17/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 970 | CNTT | 2010A05 | 20A10010088 | Dương Công Minh | Minh | 16/06/2002 | Nam |  | 
		
			| 971 | CNTT | 2010A05 | 20A10010372 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | Minh | 26/04/2002 | Nữ |  | 
		
			| 972 | CNTT | 2010A05 | 20A10010264 | Nguyễn Công Nam | Nam | 09/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 973 | CNTT | 2010A05 | 20A10010115 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 13/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 974 | CNTT | 2010A05 | 20A10010160 | Lại Hồng Phúc | Phúc | 09/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 975 | CNTT | 2010A05 | 20A10010139 | Nguyễn Đặng Tuấn Phúc | Phúc | 16/03/2002 | Nam |  | 
		
			| 976 | CNTT | 2010A05 | 20A10010059 | Trần Văn Phụng | Phụng | 26/08/2002 | Nam |  | 
		
			| 977 | CNTT | 2010A05 | 20A10010145 | Nguyễn Minh Quang | Quang | 13/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 978 | CNTT | 2010A05 | 20A10010273 | Phạm Văn Quang | Quang | 12/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 979 | CNTT | 2010A05 | 20A10010034 | Phạm Hồng Quân | Quân | 15/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 980 | CNTT | 2010A05 | 20A10010076 | Khuất Quang Duy Quý | Quý | 11/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 981 | CNTT | 2010A05 | 20A10010150 | Triệu Văn Thành | Thành | 06/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 982 | CNTT | 2010A05 | 20A10010206 | Nguyễn Thị Thảo | Thảo | 28/10/2002 | Nữ |  | 
		
			| 983 | CNTT | 2010A05 | 20A10010244 | Trần Thị Phương Thảo | Thảo | 06/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 984 | CNTT | 2010A05 | 20A10010324 | Nguyễn Việt Thắng | Thắng | 01/12/2002 | Nam |  | 
		
			| 985 | CNTT | 2010A05 | 20A10010349 | Phạm Trọng Thuận | Thuận | 29/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 986 | CNTT | 2010A05 | 20A10010104 | Đinh Diệu Thúy | Thúy | 15/12/2002 | Nữ |  | 
		
			| 987 | CNTT | 2010A05 | 20A10010108 | Vũ Văn Toàn | Toàn | 03/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 988 | CNTT | 2010A05 | 20A10010147 | Phan Thị Thu Trang | Trang | 24/04/2002 | Nữ |  | 
		
			| 989 | CNTT | 2010A05 | 20A10010164 | Phạm Thị Trang | Trang | 29/10/2002 | Nữ |  | 
		
			| 990 | CNTT | 2010A05 | 20A10010183 | Nguyễn Hợp Trường | Trường | 21/10/2002 | Nam |  | 
		
			| 991 | CNTT | 2010A05 | 20A10010109 | Nguyễn Mạnh Trường | Trường | 28/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 992 | CNTT | 2010A05 | 20A10010189 | Trần Trọng Trường | Trường | 08/11/2002 | Nam |  | 
		
			| 993 | CNTT | 2010A05 | 20A10010072 | Phạm Thị Út | Út | 06/06/2002 | Nữ |  | 
		
			| 994 | CNTT | 2010A05 | 20A10010096 | Lê Thanh Vân | Vân | 17/10/2002 | Nữ |  | 
		
			| 995 | CNTT | 2010A05 | 20A10010167 | Lê Quang Vinh | Vinh | 31/01/2002 | Nam |  | 
		
			| 996 | CNTT | 2010A05 | 20A10010084 | Nguyễn Đức Vinh | Vinh | 18/04/2002 | Nam |  | 
		
			| 997 | CNTT | 2010A05 | 20A10010101 | Lê Tuấn Vũ | Vũ | 15/11/2002 | Nam |  |