KẾT QUẢ TIẾN ĐỘ CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP LẦN 3
	Môn:  Chuyên đề CNPM&ƯD;   Lập trình ứng dụng   
	Ngày nhận đề:   28/8/2017
	 
	
		
		
		
		
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| 
				STT | 
			
				Mã SV | 
			
				Họ Tên | 
			
				Ngày sinh | 
			
				Lớp NC | 
			
				CNPM | 
			
				LTƯD | 
			
				KQ Tiến độ lần 3 | 
		
		
			| 
				Số đề | 
			
				GVHD | 
			
				Số đề | 
			
				GVHD | 
			
				CNPM | 
			
				LTƯD | 
		
		
			| 
				1 | 
			
				12A10010151 | 
			
				Nguyễn Hoàng Anh | 
			
				23-11-1992 | 
			
				1210A01 | 
			
				47 | 
			
				Xuân | 
			
				129 | 
			
				Tuấn | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				2 | 
			
				11A100327 | 
			
				Trịnh Tuấn Anh | 
			
				06-06-1993 | 
			
				0011B6 | 
			
				106 | 
			
				Tùng | 
			
				106 | 
			
				Tùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				3 | 
			
				12A10010106 | 
			
				Bùi Văn Bình | 
			
				03-03-1994 | 
			
				1210A03 | 
			
				1 | 
			
				H.Dũng | 
			
				6 | 
			
				H.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				4 | 
			
				13A10010181 | 
			
				Bùi Văn Chung | 
			
				10-05-1995 | 
			
				1310A03 | 
			
				43 | 
			
				Tùng | 
			
				64 | 
			
				Linh | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				5 | 
			
				12A10010186 | 
			
				Ngô Thị Duyên | 
			
				27-01-1994 | 
			
				1210A03 | 
			
				41 | 
			
				Tùng | 
			
				86 | 
			
				Như | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
		
		
			| 
				6 | 
			
				12A10010181 | 
			
				Nguyễn Tiến Đạt | 
			
				14-01-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				46 | 
			
				Xuân | 
			
				63 | 
			
				Linh | 
			
				Đạt | 
			
				Chậm | 
		
		
			| 
				7 | 
			
				11A100206 | 
			
				Nguyễn Văn Đức | 
			
				23-10-1993 | 
			
				0011B4 | 
			
				52 | 
			
				Tuấn | 
			
				145 | 
			
				T.Dũng | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				8 | 
			
				13A10010183 | 
			
				Nguyễn Việt Đức | 
			
				14-12-1994 | 
			
				1310A02 | 
			
				22 | 
			
				Huy | 
			
				117 | 
			
				Xuân | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				9 | 
			
				13A10010011 | 
			
				Tạ Đức Giang | 
			
				30-08-1994 | 
			
				1310A01 | 
			
				33 | 
			
				Như | 
			
				15 | 
			
				Hà | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
		
		
			| 
				10 | 
			
				13A10010176 | 
			
				Đặng Thị Hà | 
			
				25-06-1994 | 
			
				1310A01 | 
			
				17 | 
			
				Hùng | 
			
				46 | 
			
				Huy | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				11 | 
			
				11A100209 | 
			
				Vũ Đình Hải | 
			
				04-06-1993 | 
			
				0011B4 | 
			
				56 | 
			
				DũngC | 
			
				47 | 
			
				Huy | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
		
		
			| 
				12 | 
			
				13A10010191 | 
			
				Nguyễn Thu Hiền | 
			
				17-10-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				48 | 
			
				Xuân | 
			
				100 | 
			
				Tâm | 
			
				Đạt | 
			
				GV không đánh giá tiến độ | 
		
		
			| 
				13 | 
			
				13A10010067 | 
			
				Hoàng Xuân Hiếu | 
			
				07-12-1994 | 
			
				1310A01 | 
			
				16 | 
			
				Hùng | 
			
				116 | 
			
				Xuân | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				14 | 
			
				11A100211 | 
			
				Phùng Trọng Hiếu | 
			
				23-09-1993 | 
			
				0011B4 | 
			
				37 | 
			
				Tâm | 
			
				110 | 
			
				Tùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				15 | 
			
				12A10010143 | 
			
				Trần Văn Hiện | 
			
				01-08-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				27 | 
			
				Linh | 
			
				87 | 
			
				Như | 
			
				Chậm | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				16 | 
			
				13A10010140 | 
			
				Đỗ Trung Hòa | 
			
				15-02-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				31 | 
			
				Như | 
			
				130 | 
			
				Tuấn | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				17 | 
			
				13A10010012 | 
			
				Tống Thị Khánh Hoài | 
			
				03-01-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				106 | 
			
				Tùng | 
			
				108 | 
			
				Tùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				18 | 
			
				13A10010192 | 
			
				Phạm Văn Hùng | 
			
				23-11-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				51 | 
			
				Tuấn | 
			
				97 | 
			
				Tâm | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				19 | 
			
				12A10010046 | 
			
				Đỗ Thị Khuyên | 
			
				07-06-1994 | 
			
				1210A04 | 
			
				56 | 
			
				DũngC | 
			
				32 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				20 | 
			
				12A10010302 | 
			
				Nguyễn Tùng Lâm | 
			
				27-12-1994 | 
			
				1210A05 | 
			
				48 | 
			
				Xuân | 
			
				36 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				21 | 
			
				12A10010105 | 
			
				Trịnh Đình Mạnh | 
			
				24-06-1993 | 
			
				1210A02 | 
			
				31 | 
			
				Như | 
			
				14 | 
			
				Hà | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				22 | 
			
				13A10010144 | 
			
				Nguyễn Tiến Hồng Minh | 
			
				10-12-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				1 | 
			
				H.Dũng | 
			
				98 | 
			
				Tâm | 
			
				Đạt | 
			
				GV không đánh giá tiến độ | 
		
		
			| 
				23 | 
			
				13A10010179 | 
			
				Quách Hồng Nam | 
			
				24-03-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				42 | 
			
				Tùng | 
			
				49 | 
			
				Huy | 
			
				Không có nhận xét tiến độ 3 | 
			
				Chậm | 
		
		
			| 
				24 | 
			
				13A10010062 | 
			
				Ngô Thị Nhung | 
			
				02-04-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				48 | 
			
				Xuân | 
			
				96 | 
			
				Tâm | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				25 | 
			
				13A10010096 | 
			
				Lại Văn Nhúc | 
			
				10-09-1994 | 
			
				1310A02 | 
			
				126 | 
			
				Tuấn | 
			
				109 | 
			
				Tùng | 
			
				Đạt | 
			
				  | 
		
		
			| 
				26 | 
			
				11A100043 | 
			
				Phạm Công Tôn Sơn | 
			
				02-12-1993 | 
			
				0011B1 | 
			
				1 | 
			
				H.Dũng | 
			
				48 | 
			
				Huy | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				27 | 
			
				12A10010242 | 
			
				Phạm Thế Sơn | 
			
				29-12-1993 | 
			
				1210A04 | 
			
				126 | 
			
				Tuấn | 
			
				2 | 
			
				H.Dũng | 
			
				Đạt | 
			
				Chậm | 
		
		
			| 
				28 | 
			
				13A10010152 | 
			
				Lê Phương Thảo | 
			
				08-09-1994 | 
			
				1310A03 | 
			
				32 | 
			
				Như | 
			
				11 | 
			
				Hà | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				29 | 
			
				12A10010028 | 
			
				Phạm Toàn Thắng | 
			
				09-08-1994 | 
			
				1210A01 | 
			
				46 | 
			
				Xuân | 
			
				35 | 
			
				Hùng | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				30 | 
			
				12A10010235 | 
			
				Trần Quang Thế | 
			
				24-08-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				32 | 
			
				Như | 
			
				50 | 
			
				Huy | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				31 | 
			
				12A10010194 | 
			
				Đỗ Thị Anh Thư | 
			
				06-10-1993 | 
			
				1210A04 | 
			
				21 | 
			
				Huy | 
			
				118 | 
			
				Xuân | 
			
				Đạt | 
			
				Chậm | 
		
		
			| 
				32 | 
			
				13A10010156 | 
			
				Nguyễn Hà Thành Trung | 
			
				29-10-1995 | 
			
				1310A02 | 
			
				53 | 
			
				Tuấn | 
			
				126 | 
			
				Tuấn | 
			
				Đạt | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				33 | 
			
				12A10010277 | 
			
				Nguyễn Thành Trung | 
			
				11-05-1993 | 
			
				1210A04 | 
			
				51 | 
			
				Tuấn | 
			
				127 | 
			
				Tuấn | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				34 | 
			
				13A10010170 | 
			
				Nguyễn Văn Trưởng | 
			
				22-04-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				36 | 
			
				Tâm | 
			
				62 | 
			
				Linh | 
			
				Đạt | 
			
				Chưa đạt | 
		
		
			| 
				35 | 
			
				12A10010223 | 
			
				Đinh Việt Tuấn | 
			
				13-11-1994 | 
			
				1210A01 | 
			
				33 | 
			
				Như | 
			
				143 | 
			
				T.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				36 | 
			
				12A10010010 | 
			
				Bùi Anh Tú | 
			
				01-08-1993 | 
			
				1210A03 | 
			
				41 | 
			
				Tùng | 
			
				90 | 
			
				Như | 
			
				  | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
		
		
			| 
				37 | 
			
				12A10010011 | 
			
				Thái Anh Tú | 
			
				22-01-1994 | 
			
				1210A04 | 
			
				126 | 
			
				Tuấn | 
			
				65 | 
			
				Linh | 
			
				Đạt | 
			
				Chậm | 
		
		
			| 
				38 | 
			
				11A100014 | 
			
				Phạm Văn Định | 
			
				20-06-1993 | 
			
				0011B1 | 
			
				2 | 
			
				H.Dũng | 
			
				3 | 
			
				H.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				39 | 
			
				  | 
			
				Nông Văn Hưng | 
			
				27-12-1995 | 
			
				TX-K14 | 
			
				21 | 
			
				Huy | 
			
				142 | 
			
				T.Dũng | 
			
				Đạt | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
		
		
			| 
				40 | 
			
				13A10010075 | 
			
				Kim Thị Hoài | 
			
				24-10-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				16 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				41 | 
			
				13A10010088 | 
			
				Nguyễn Thị Huyền | 
			
				30-08-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				16 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Đạt | 
			
				  | 
		
		
			| 
				42 | 
			
				11A100086 | 
			
				Hà Mạnh Hùng | 
			
				07-11-1987 | 
			
				0011B2 | 
			
				36 | 
			
				Tâm | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Đạt | 
			
				  | 
		
		
			| 
				43 | 
			
				12A10010037 | 
			
				Dương Thị Loan | 
			
				09-12-1994 | 
			
				1210A04 | 
			
				106 | 
			
				Tùng | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				44 | 
			
				12A10010131 | 
			
				Nguyễn Hữu Lực | 
			
				01-12-1994 | 
			
				1210A03 | 
			
				16 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Đạt | 
			
				  | 
		
		
			| 
				45 | 
			
				13A10010094 | 
			
				Lê Thị Hồng Nhật | 
			
				01-04-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				17 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				46 | 
			
				12A10010204 | 
			
				Nguyễn Bảo Trung | 
			
				19-07-1994 | 
			
				1210A03 | 
			
				17 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Đạt | 
			
				  | 
		
		
			| 
				47 | 
			
				13A10010005 | 
			
				Trần Quang Duy | 
			
				10-08-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				34 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				48 | 
			
				12A10010018 | 
			
				Đỗ Đăng Dũng | 
			
				03-05-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				66 | 
			
				Linh | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				49 | 
			
				12A10010325 | 
			
				Nguyễn Hữu Giáp | 
			
				28-03-1994 | 
			
				1210A06 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				89 | 
			
				Như | 
			
				  | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				50 | 
			
				12A10010314 | 
			
				Lê Văn Hải | 
			
				15-06-1990 | 
			
				1210A06 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				5 | 
			
				H.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				51 | 
			
				12A10010257 | 
			
				Nguyễn Công Hải | 
			
				18-11-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				119 | 
			
				Xuân | 
			
				  | 
			
				GV không đánh giá tiến độ | 
		
		
			| 
				52 | 
			
				12A10010111 | 
			
				Phạm Văn Hiếu | 
			
				13-03-1993 | 
			
				1210A02 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				13 | 
			
				Hà | 
			
				  | 
			
				Chậm | 
		
		
			| 
				53 | 
			
				12A10010239 | 
			
				Đoàn Văn Hiệu | 
			
				15-03-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				33 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				54 | 
			
				12A10010270 | 
			
				Phạm Thị Hường | 
			
				15-05-1994 | 
			
				1210A05 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				4 | 
			
				H.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				55 | 
			
				11A100215 | 
			
				Quách Thị Hường | 
			
				18-02-1992 | 
			
				0011B4 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				141 | 
			
				T.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				56 | 
			
				12A10010035 | 
			
				Mai Trung Khánh | 
			
				05-07-1994 | 
			
				1210A04 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				120 | 
			
				Xuân | 
			
				  | 
			
				Chưa đạt | 
		
		
			| 
				57 | 
			
				12A10010066 | 
			
				Nguyễn Thị Loan | 
			
				11-10-1994 | 
			
				1210A04 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				88 | 
			
				Như | 
			
				  | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				58 | 
			
				11A100219 | 
			
				Bùi Duy Long | 
			
				06-11-1993 | 
			
				0011B4 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				1 | 
			
				H.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				59 | 
			
				12A10010062 | 
			
				Trần Quang Nam | 
			
				08-06-1994 | 
			
				1210A03 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				107 | 
			
				Tùng | 
			
				  | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 | 
		
		
			| 
				60 | 
			
				12A10010050 | 
			
				Lê Minh Quân | 
			
				19-01-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				12 | 
			
				Hà | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				61 | 
			
				12A10010197 | 
			
				Đào Huy Thịnh | 
			
				13-03-1994 | 
			
				1210A02 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				31 | 
			
				Hùng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				62 | 
			
				13A10010184 | 
			
				Lương Quốc Toản | 
			
				19-04-1995 | 
			
				1310A01 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				99 | 
			
				Tâm | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				63 | 
			
				12A10010230 | 
			
				Vũ Xuân Trường | 
			
				30-10-1994 | 
			
				1210A04 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				61 | 
			
				Linh | 
			
				  | 
			
				Đạt | 
		
		
			| 
				64 | 
			
				12A10010198 | 
			
				Đặng Thanh Tùng | 
			
				17-09-1994 | 
			
				1210A03 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				144 | 
			
				T.Dũng | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				65 | 
			
				13A10010058 | 
			
				Nguyễn Tuấn Hiệp | 
			
				30-09-1994 | 
			
				1310A01 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				128 | 
			
				Tuấn | 
			
				  | 
			
				Không có nhận xét tiến độ lần 3 |