| 
				TT | 
			
				TT | 
			
				Tên Học phần | 
			
				Viết Tắt | 
			
				Số TC | 
			
				Nhóm môn | 
			
				Hình thức thi | 
			
				Tên Tiếng Anh | 
			
				Điều Kiện Tiên Quyết | 
		
		
			| 
				Tổng | 
			
				LT | 
			
				TH | 
		
		
			| 
				Khối I. Kiến thức giáo dục đại cương | 
			
				  | 
			
				42 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  | 
			
				Giáo dục thể chất (5) | 
			
				GDTC | 
			
				5 | 
			
				5 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  | 
			
				Giáo dục quốc phòng (8) | 
			
				GDQP | 
			
				8 | 
			
				8 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				G.1 | 
			
				1 | 
			
				Tiếng Anh cơ bản 1 | 
			
				ACB1 | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				General English 1 | 
			
				  | 
		
		
			| 
				G.2 | 
			
				2 | 
			
				Tiếng Anh cơ bản 2 | 
			
				ACB2 | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				General English 2 | 
			
				ACB1 | 
		
		
			| 
				G.3 | 
			
				3 | 
			
				Tiếng Anh cơ bản 3 | 
			
				ACB3 | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				General English 3 | 
			
				ACB2 | 
		
		
			| 
				G.4 | 
			
				4 | 
			
				Tiếng Anh chuyên ngành | 
			
				TACN | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				English for Information Technology | 
			
				ACB3 | 
		
		
			| 
				G.5 | 
			
				5 | 
			
				Pháp luật đại cương | 
			
				PLĐC | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				General Law | 
			
				  | 
		
		
			| 
				G.6 | 
			
				6 | 
			
				Những Nguyên lý cơ bản của CN Mác LêNin | 
			
				NGLY | 
			
				5 | 
			
				5 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				The principles of Marxism-Leninism | 
			
				  | 
		
		
			| 
				G.7 | 
			
				7 | 
			
				Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 
			
				ĐLCM | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				The Revolutionary Lines of Communist Party of vietnam | 
			
				THCM | 
		
		
			| 
				G.8 | 
			
				8 | 
			
				Tư tưởng HCM | 
			
				THCM | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				Ho Chi Minh's Thought | 
			
				NGLY | 
		
		
			| 
				G.9 | 
			
				9 | 
			
				Giải tích 1 | 
			
				GIT1 | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				Mathematical Analysis 1 | 
			
				  | 
		
		
			| 
				G.10 | 
			
				10 | 
			
				Giải tích 2 | 
			
				GIT2 | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				Mathematical Analysis 2 | 
			
				GIT1 | 
		
		
			| 
				G.11 | 
			
				11 | 
			
				Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 
			
				XSTK | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				Probability and Mathematical Statistics | 
			
				GIT2 | 
		
		
			| 
				G.12 | 
			
				12 | 
			
				Đại số và hình giải tích | 
			
				ĐSGT | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				Linear Algebra and Analytic Geometry | 
			
				GIT2 | 
		
		
			| 
				G.13 | 
			
				13 | 
			
				Tin học đại cương | 
			
				THĐC | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				G | 
			
				BTL | 
			
				General Informatics | 
			
				  | 
		
		
			| 
				G.14 | 
			
				14 | 
			
				Kỹ thuật điện tử số | 
			
				KĐTS | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				G | 
			
				Viết | 
			
				Digital Electronics | 
			
				  | 
		
		
			| 
				Khối II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 
			
				  | 
			
				98 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  | 
			
				II.a) Khối kiến thức cơ sở ngành | 
			
				  | 
			
				24 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				B.1 | 
			
				1 | 
			
				Kỹ thuật lập trình cơ sở | 
			
				CSLT | 
			
				4 | 
			
				3 | 
			
				1 | 
			
				B | 
			
				BTL | 
			
				Fundamentals of Programming | 
			
				  | 
		
		
			| 
				B.2 | 
			
				2 | 
			
				Toán rời rạc | 
			
				THRR | 
			
				4 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				B | 
			
				BTL | 
			
				Discrete Mathematics | 
			
				CSLT | 
		
		
			| 
				B.3 | 
			
				3 | 
			
				Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 
			
				CTDL | 
			
				4 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				B | 
			
				BTL | 
			
				Data Structures and Algorithms | 
			
				CSLT | 
		
		
			| 
				B.4 | 
			
				4 | 
			
				Cơ sở dữ liệu | 
			
				CSDL | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				B | 
			
				BTL | 
			
				Data Base | 
			
				CSLT | 
		
		
			| 
				B.5 | 
			
				5 | 
			
				Nguyên lý hệ điều hành  | 
			
				HEĐH | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				B | 
			
				BTL | 
			
				Operating System Fundamental | 
			
				KTMT | 
		
		
			| 
				B.6 | 
			
				6 | 
			
				Kiến trúc máy tính | 
			
				KTMT | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				B | 
			
				Viết | 
			
				Architecture of Computer | 
			
				KĐTS | 
		
		
			| 
				B.7 | 
			
				7 | 
			
				Chuyên đề thực tập cơ sở | 
			
				CĐCS | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				B | 
			
				BTL | 
			
				Project I | 
			
				THĐC | 
		
		
			| 
				II.b) Khối kiến thức ngành | 
			
				  | 
			
				49 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				I.1 | 
			
				1 | 
			
				Thiết kế Web | 
			
				NTKW | 
			
				4 | 
			
				3 | 
			
				1 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Web Design | 
			
				THĐC | 
		
		
			| 
				I.2 | 
			
				2 | 
			
				Mạng và truyền thông | 
			
				MANG | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				I | 
			
				TrN | 
			
				Networking and Communications | 
			
				KĐTS | 
		
		
			| 
				I.3 | 
			
				3 | 
			
				Phần mềm tự do mã nguồn mở | 
			
				MNGM | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Free and Open Source Software | 
			
				HEĐH | 
		
		
			| 
				I.4 | 
			
				4 | 
			
				Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng | 
			
				LHĐT | 
			
				4 | 
			
				3 | 
			
				1 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Object-Oriented Programming | 
			
				CTDL | 
		
		
			| 
				I.5 | 
			
				5 | 
			
				Lập trình hướng sự kiện | 
			
				LHSK | 
			
				4 | 
			
				3 | 
			
				1 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Event Oriented Programming | 
			
				LHĐT, HEQT | 
		
		
			| 
				I.6 | 
			
				6 | 
			
				Hệ quản trị CSDL | 
			
				HEQT | 
			
				4 | 
			
				3 | 
			
				1 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Database Management Systems | 
			
				CSDL | 
		
		
			| 
				I.7 | 
			
				7 | 
			
				Phân tích và thiết kế hệ thống TT | 
			
				PTTK | 
			
				4 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				System Analysis and Design | 
			
				LHSK | 
		
		
			| 
				I.8 | 
			
				8 | 
			
				Thương mại điện tử | 
			
				TMĐT | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				I | 
			
				TrN | 
			
				E-Commerce | 
			
				LTWE | 
		
		
			| 
				I.9 | 
			
				9 | 
			
				An ninh và bảo mật dữ liệu | 
			
				ANDL | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Safety and Security Information | 
			
				THRR, MANG | 
		
		
			| 
				I.10 | 
			
				10 | 
			
				Quản trị mạng | 
			
				QTMG | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Network Management | 
			
				HEĐH, MANG | 
		
		
			| 
				I.11 | 
			
				11 | 
			
				Lập trình hệ thống | 
			
				LTHT | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				System Programming | 
			
				HEĐH, CSLT | 
		
		
			| 
				I.12 | 
			
				12 | 
			
				Lập trình Web | 
			
				LTWE | 
			
				4 | 
			
				3 | 
			
				1 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Web Programming | 
			
				LHĐT, MANG, TKWE | 
		
		
			| 
				I.13 | 
			
				13 | 
			
				Lập trình cho thiết bị di động | 
			
				LTDĐ | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Mobile Programming | 
			
				LHĐT | 
		
		
			| 
				I.14 | 
			
				14 | 
			
				Chuyên đề thực tập ngành | 
			
				CĐNG | 
			
				4 | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				I | 
			
				BTL | 
			
				Project II | 
			
				HEĐH, MANG, THRR, CSDL, CTDL | 
		
		
			| 
				II.c) Khối kiến thức chuyên ngành | 
			
				  | 
			
				17 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  | 
			
				*CN Công nghệ phần mềm (SE) | 
			
				  | 
			
				17 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				SE.1 | 
			
				1 | 
			
				Lập trình Web nâng cao | 
			
				LWNC | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				SE | 
			
				BTL | 
			
				Advanced Web Programming | 
			
				LTWE | 
		
		
			| 
				SE.2 | 
			
				2 | 
			
				Lập trình trên thiết bị di động nâng cao | 
			
				LDNC | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				SE | 
			
				BTL | 
			
				Advanced Mobible Programming | 
			
				LTDĐ | 
		
		
			| 
				SE.3 | 
			
				3 | 
			
				Nhập mônCông nghệ phần mềm | 
			
				CNPM | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				SE | 
			
				BTL | 
			
				Introduction to Software Engineering | 
			
				PTTK | 
		
		
			| 
				SE.4 | 
			
				4 | 
			
				Đảm bảo chất lượng phần mềm | 
			
				ĐBCL | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				SE | 
			
				BTL | 
			
				Software Quality Assurance(SQA) | 
			
				CNPM | 
		
		
			| 
				SE.5 | 
			
				5 | 
			
				Quản lý dự án CNTT | 
			
				QLDA | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				SE | 
			
				BTL | 
			
				IT Project Management | 
			
				PTTK | 
		
		
			| 
				SE.6 | 
			
				6 | 
			
				Chuyên đề thực tập chuyên ngành CNPM | 
			
				CĐSE | 
			
				4 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				SE | 
			
				BTL | 
			
				Project of Software Engineering | 
			
				CNPM, 
				LWNC, 
				QLDA | 
		
		
			| 
				SE.o1 | 
			
				1 | 
			
				Hệ quản trị CSDL Oracle | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Oracle DBMS | 
			
				  | 
		
		
			| 
				SE.o2 | 
			
				2 | 
			
				Xử lý dữ liệu lớn với Apache Hadoop | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Big Data with Apache Hadoop  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				SE.o3 | 
			
				3 | 
			
				Phát triển hệ thống trên các Hệ Quản trị nội dung | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				CMS based System Development | 
			
				  | 
		
		
			| 
				SE.o4 | 
			
				4 | 
			
				Phát triển hệ thống trên các Hệ Bán hàng trực tuyến | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Online-Store based System Development | 
			
				  | 
		
		
			| 
				SE.o5 | 
			
				5 | 
			
				Phát triển ứng dụng trên nền các dịch vụ đám mây | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Cloud Services based application Development | 
			
				  | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  | 
			
				*CN Hệ thống thông tin (IS) | 
			
				  | 
			
				17 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				IS.1 | 
			
				1 | 
			
				Lập trình trên thiết bị di động nâng cao | 
			
				LDNC | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				1 | 
			
				IS | 
			
				BTL | 
			
				Advanced Mobile Programming | 
			
				LTDĐ | 
		
		
			| 
				IS.2 | 
			
				2 | 
			
				Ứng dụng UML trong Phân tích và Thiết kế | 
			
				PHDT | 
			
				3 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				IS | 
			
				BTL | 
			
				Analysis and Design using UML | 
			
				PTTK | 
		
		
			| 
				IS.3 | 
			
				3 | 
			
				Các hệ thống phân tán | 
			
				HTPT | 
			
				2 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				IS | 
			
				BTL | 
			
				Distributed Systems | 
			
				ANDL, CTDL | 
		
		
			| 
				IS.4 | 
			
				4 | 
			
				Kho dữ liệu | 
			
				KHDL | 
			
				2 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				IS | 
			
				BTL | 
			
				Data Warehouse | 
			
				HEQT | 
		
		
			| 
				IS.5 | 
			
				5 | 
			
				Cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 
			
				HĐPT | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				IS | 
			
				BTL | 
			
				Multimedia Database | 
			
				PTTK | 
		
		
			| 
				IS.6 | 
			
				6 | 
			
				Chuyên đề thực tập chuyên ngành HTTT | 
			
				CĐIS | 
			
				4 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				IS | 
			
				BTL | 
			
				Project of Information Systems | 
			
				HĐPT, HTPT, KHDL | 
		
		
			| 
				SE.o1 | 
			
				IS.o1 | 
			
				Ngôn ngữ tích hợp dữ liệu và ứng dụng | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				SE.o2 | 
			
				IS.o2 | 
			
				Hệ thống thông tin địa lý (GIS) | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  | 
			
				*CN Công nghệ đa phương tiện (MT) | 
			
				  | 
			
				17 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				MT.1 | 
			
				1 | 
			
				Thiết kế đồ họa | 
			
				TKĐH | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				MT | 
			
				BTL | 
			
				Graphic Design | 
			
				THĐC | 
		
		
			| 
				MT.2 | 
			
				2 | 
			
				Thiết kế đồ họa nâng cao | 
			
				TĐNC | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				MT | 
			
				BTL | 
			
				Advanced Graphic Design | 
			
				TKĐH | 
		
		
			| 
				MT.3 | 
			
				3 | 
			
				Kỹ thuật đồ họa và thực tại ảo | 
			
				KTĐH | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				MT | 
			
				BTL | 
			
				Graphic Techniques and Virtual Realtime | 
			
				LHĐT | 
		
		
			| 
				MT.4 | 
			
				4 | 
			
				Công nghệ đa phương tiện | 
			
				CĐPT | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				MT | 
			
				BTL | 
			
				Introduction to Multimedia Technology | 
			
				ANDL, CTDL | 
		
		
			| 
				MT.5 | 
			
				5 | 
			
				Lý thuyết thiết kế giao diện người dùng | 
			
				GDND | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				MT | 
			
				BTL | 
			
				Theory of User Interface Design | 
			
				TKDH | 
		
		
			| 
				MT.6 | 
			
				6 | 
			
				Chuyên đề thực tập chuyên ngành CNĐPT | 
			
				CĐMT | 
			
				4 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				MT | 
			
				BTL | 
			
				Project of Multimedia Technology | 
			
				C ĐPT, KTĐH, TĐNC | 
		
		
			| 
				MT.o1 | 
			
				1 | 
			
				Thiết kế ứng dụng trên đầu cuối di động | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				MT.o2 | 
			
				2 | 
			
				Phát triển ứng dụng game | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				MT.o3 | 
			
				3 | 
			
				Dựng hình phi tuyến | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				  | 
			
				  | 
			
				*CN Mạng và an toàn hệ thống (NS) | 
			
				  | 
			
				17 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				NS.1 | 
			
				1 | 
			
				An ninh mạng máy tính | 
			
				ANMG | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				NS | 
			
				BTL | 
			
				Network Security | 
			
				ANDL | 
		
		
			| 
				NS.2 | 
			
				2 | 
			
				Mạng máy tính nâng cao | 
			
				MGNC | 
			
				2 | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				NS | 
			
				BTL | 
			
				Advanced Computer Networking | 
			
				MANG | 
		
		
			| 
				NS.3 | 
			
				3 | 
			
				Quản trị hệ thống Linux | 
			
				QTLN | 
			
				2 | 
			
				0 | 
			
				2 | 
			
				NS | 
			
				BTL | 
			
				Linux Systems Administration | 
			
				QTMG, MNGM | 
		
		
			| 
				NS.4 | 
			
				4 | 
			
				Phân tích và thiết kế mạng máy tính | 
			
				PTMG | 
			
				3 | 
			
				3 | 
			
				0 | 
			
				NS | 
			
				BTL | 
			
				Computer Network Analysis and Design | 
			
				ANMG, MGNC | 
		
		
			| 
				NS.5 | 
			
				5 | 
			
				Lập trình mạng | 
			
				LTMG | 
			
				3 | 
			
				2 | 
			
				1 | 
			
				NS | 
			
				BTL | 
			
				Network Programming | 
			
				MGNC, LHĐT | 
		
		
			| 
				NS.6 | 
			
				6 | 
			
				Chuyên đề thực tập chuyên ngành M&ATHT | 
			
				CĐNS | 
			
				4 | 
			
				4 | 
			
				0 | 
			
				NS | 
			
				BTL | 
			
				Project of Network Security | 
			
				LTMG, PTMG, QTLN | 
		
		
			| 
				NS.o1 | 
			
				1 | 
			
				Truyền Thông Đa Phương Tiện | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Multimedia Communication | 
			
				  | 
		
		
			| 
				NS.o2 | 
			
				2 | 
			
				Đánh giá hiệu năng mạng máy tính | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				Computer network: Performance and Evaluation | 
			
				  | 
		
		
			| 
				Khối III. Khối kiến thức tốt nghiệp | 
			
				  | 
			
				8 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				  | 
		
		
			| 
				F.1 | 
			
				1 | 
			
				Chuyên đề Lập trình ứng dụng | 
			
				LTUD | 
			
				4 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				F | 
			
				BTL | 
			
				Final Specialized Project 1 | 
			
				  | 
		
		
			| 
				F.2 | 
			
				2 | 
			
				Chuyên đề kết thúc chuyên ngành | 
			
				KTCN | 
			
				4 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				F | 
			
				BTL | 
			
				Final Specialized Project 2 | 
			
				  | 
		
		
			| 
				F.3 | 
			
				3 | 
			
				Đồ án tốt nghiệp | 
			
				ĐATN | 
			
				8 | 
			
				  | 
			
				  | 
			
				F | 
			
				BVE  | 
			
				Thesis | 
			
				  | 
		
		
			| 
				TỔNG | 
			
				140 | 
			
				  | 
			
				  |