Thông báo Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi...(theo hình thức trực tuyến) môn Tiếng Anh cơ bản - Học kỳ 1 năm học 2020-2021

20/11/2020 10:30
Tags:

Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK1 năm học 2020-2021 thông báo: Danh sách sinh viên, Thời gian làm bài kiểm tra, Mã phòng thi, Thời gian thi  học phần Tiếng Anh cơ bản 1,2,3 (theo hình thức trực tuyến) như dưới đây, đề nghị sinh viên  tham gia làm bài kiểm tra điều kiện, dự thi đầy đủ, đúng thời gian quy định.

  • Chú ý:

  • SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định

  • Hướng dẫn làm bài kiểm tra bắt buộc và quy trình thi trực tuyến được Khoa gửi tới từng SV

  • Tên học phần:

    • Tiếng Anh cơ bản 1 - Học kỳ: 1 Năm học: 2020-2021

    • Tiếng Anh cơ bản 3 - Học kỳ: 1 Năm học: 2020-2021

  • Thời gian làm bài kiểm tra điều kiện (bắt buộc):

    • Môn Tiếng Anh cơ bản 1: ngày Chủ nhật 22/11/2020 (từ 7h00 đến 22h00); Mã phòng làm bài ĐK: KTĐK.TACB1

    • Môn Tiếng Anh cơ bản 3: ngày Thứ Ba 24/11/2020 (từ 7h00 đến 22h00); Mã phòng làm bài ĐK: KTĐK.TACB3

  • Thời gian thi môn Tiếng Anh cơ bản 1:

    • Sáng ngày 25/11/2020 (8h00-11h00) - từ Phòng thi 01 đến phòng 12 (mã phòng thi từ THIHK1.TACB1.01 đến THIHK1.TACB1.12)

    • Chiều ngày 25/11/2020 (13h30-16h30) - từ Phòng thi 13 đến phòng 25 (mã phòng thi từ THIHK1.TACB1.13 đến THIHK1.TACB1.25)

  • Thời gian thi môn Tiếng Anh cơ bản 3:

    • Chiều ngày 27/11/2020 (13h30-16h30) - từ Phòng thi 29 đến phòng 56 (mã phòng thi từ THIHK1.TACB3.29 đến THIHK1.TACB1.56)

  • Danh sách thi, phòng thi môn Tiếng Anh cơ bản 1:

STT TT Phòng thi Khoa Mã phòng thi Mã SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
238 13 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010300 Đinh Công Tuấn Anh 26/04/2002 2010A05
239 14 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20C-10-17.4-05879 Hoàng Hải Anh 26/05/2002 2010C01
240 15 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010069 Hoàng Ngọc Anh 23/02/2002 2010A03
241 16 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010093 Lê Văn Tuấn Anh 12/08/2002 2010A04
242 17 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010352 Nguyễn Nhật Anh 21/12/2002 2010A02
243 18 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010365 Nguyễn Thế Anh 18/03/2002 2010A05
244 19 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010157 Nguyễn Việt Anh 19/05/2002 2010A03
245 20 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010062 Phạm Tuấn Anh 26/07/2002 2010A03
246 21 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010321 Trịnh Thị Phương Anh 07/11/2002 2010A02
247 22 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010255 Diệp Thị Ánh 08/02/2002 2010A02
248 23 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010107 Nguyễn Hữu Bằng 31/07/2002 2010A02
249 24 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20C-10-17.4-05883 Nguyễn Trọng Bình 08/09/2002 2010C01
250 25 CN Thông tin THIHK1.TACB1.10 20A10010256 Đỗ Mai Chi 11/03/2002 2010A02
251 1 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010313 Lê Thùy Chi 25/12/2002 2010A01
252 2 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010229 Nguyễn Quốc Công 31/01/2002 2010A03
253 3 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010378 Đặng Minh Cương 03/02/2002 2010A01
254 4 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010140 Kiều Mạnh Cường 03/08/2002 2010A02
255 5 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010156 Lê Mạnh Cường 18/06/2002 2010A05
256 6 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010355 Trần Thị Diệp 03/11/2002 2010A03
257 7 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010159 Mai Thị Dinh 29/11/2002 2010A03
258 8 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010066 Nguyễn Thị Dịu 20/05/2002 2010A03
259 9 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010309 Nguyễn Tiến Dũng 03/08/2002 2010A02
260 10 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010288 Lê Chiếu Dương 02/03/2002 2010A01
261 11 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 19A10010039 Dương Thành Đạt 24/10/2001 1910A05
262 12 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010331 Giáp Thành Đạt 08/12/2002 2010A01
263 13 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010239 Nguyễn Thế Đạt 12/07/2002 2010A03
264 14 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010369 Vũ Tuấn Đạt 12/12/2002 2010A01
265 15 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010127 Vũ Quang Đăng 20/08/2002 2010A01
266 16 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010235 Trương Đăng Đông 23/05/2002 2010A02
267 17 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010117 Nguyễn Văn Đức 01/03/2002 2010A05
268 18 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010073 Nguyễn Thị Gấm 12/01/2002 2010A02
269 19 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010200 Bùi Thị Hồng Hạnh 07/05/2002 2010A04
270 20 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010006 Đặng Thị Hạnh 02/06/2002 2010A03
271 21 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 19A10010009 Trương Hồng Hạnh 14/12/2001 1910A05
272 22 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010208 Đỗ Thị Thu Hằng 24/09/2002 2010A03
273 23 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010063 Nguyễn Xuân Hiên 15/06/2002 2010A04
274 24 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010330 Trần Trung Hiếu 05/10/2002 2010A05
275 25 CN Thông tin THIHK1.TACB1.11 20A10010179 Nguyễn Minh Hiệp 27/08/2002 2010A03
276 1 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010251 Nguyễn Văn Hoàng Hiệp 18/02/2002 2010A03
277 2 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010266 Nguyễn Thị Hoa 08/09/2002 2010A01
278 3 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010374 Đỗ Thị Hòa 01/06/2002 2010A01
279 4 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010116 Đặng Quang Huy 16/10/2002 2010A04
280 5 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010230 Nguyễn Tự Huy 09/05/2002 2010A03
281 6 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010151 Đỗ Mạnh Hùng 30/07/2002 2010A03
282 7 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 19A10010280 Phạm Việt Hùng 01/06/2001 1910A01
283 8 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010233 Đinh Văn Hưng 15/04/2002 2010A03
284 9 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010177 Lê Đức Bảo Khánh 16/10/2002 2010A05
285 10 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010125 Nguyễn Văn Khánh 17/02/2002 2010A04
286 11 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010112 Nguyễn Văn Khoa 10/11/2002 2010A05
287 12 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010383 Nguyễn Đức Kiên 15/03/2002 2010A02
288 13 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010379 Nguyễn Thị Hà Linh 19/04/2002 2010A02
289 14 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010338 Bùi Duy Long 09/06/2001 2010A05
290 15 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010367 Bùi Thị Ngọc Mai 26/10/2002 2010A01
291 16 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010243 Dương Tiến Mạnh 05/05/2002 2010A04
292 17 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010308 Hoàng Đức Mạnh 20/08/2002 2010A03
293 18 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010376 Hoàng Trọng Mạnh 01/10/2002 2010A03
294 19 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010190 Đào Lệ Mỹ 09/01/2002 2010A04
295 20 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010254 Nguyễn Hoàng Nam 04/09/2002 2010A02
296 21 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010115 Nguyễn Phương Nam 13/08/2002 2010A05
297 22 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010301 Nguyễn Thị Ngân 17/08/2002 2010A01
298 23 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010307 Nguyễn Khắc Ngọc 14/12/2002 2010A01
299 24 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010118 Nguyễn Hoàng Nguyên 26/10/2002 2010A01
300 25 CN Thông tin THIHK1.TACB1.12 20A10010310 Lê Thị Bích Nguyệt 13/07/2002 2010A03
301 1 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010258 Lê Trọng Phú 22/06/2002 2010A02
302 2 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010354 Phạm Văn Phú 21/04/2002 2010A04
303 3 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010160 Lại Hồng Phúc 09/04/2002 2010A05
304 4 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010139 Nguyễn Đặng Tuấn Phúc 16/03/2002 2010A05
305 5 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010145 Nguyễn Minh Quang 13/12/2002 2010A05
306 6 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010003 Đỗ Minh Quân 04/05/2002 2010A02
307 7 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010034 Phạm Hồng Quân 15/12/2002 2010A05
308 8 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010111 Bùi Hải Quy 24/02/2002 2010A02
309 9 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010052 Đào Thị Như Quỳnh 28/04/2002 2010A01
310 10 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010329 Nguyễn Văn Tâm 28/04/2002 2010A02
311 11 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010386 Đặng Thị Minh Thanh 10/07/2002 2010A01
312 12 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010244 Trần Thị Phương Thảo 06/12/2002 2010A05
313 13 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010223 Lại Quang Thắng 03/08/2002 2010A03
314 14 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010110 Nguyễn Ngọc Thắng 15/05/2002 2010A04
315 15 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010128 Nguyễn Quang Thắng 04/04/2002 2010A01
316 16 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010324 Nguyễn Việt Thắng 01/12/2002 2010A05
317 17 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010188 Đặng Thái Thịnh 26/02/2002 2010A01
318 18 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010390 Bùi Thi Hoài Thu 20/05/2002 2010A01
319 19 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010137 Dư Minh Thu 20/08/2002 2010A01
320 20 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010075 Trần Thị Minh Thu 20/08/2002 2010A01
321 21 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010347 Nguyễn Minh Thuận 02/09/2002 2010A01
322 22 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010104 Đinh Diệu Thúy 15/12/2002 2010A05
323 23 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010370 Nguyễn Minh Thủy 22/07/2002 2010A03
324 24 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010263 Trịnh Quang Toàn 21/12/2002 2010A01
325 25 CN Thông tin THIHK1.TACB1.13 20A10010108 Vũ Văn Toàn 03/10/2002 2010A05
326 1 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010147 Phan Thị Thu Trang 24/04/2002 2010A05
327 2 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 19A10010156 Trần Quỳnh Trang 07/06/2001 1910A04
328 3 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010021 Bùi Hải Triều 09/02/2002 2010A04
329 4 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010041 Phạm Xuân Trường 14/01/2002 2010A01
330 5 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010122 Bùi Quang Trưởng 11/05/2002 2010A01
331 6 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010293 Hoàng Văn Tuấn 06/09/2002 2010A03
332 7 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010283 Phạm Anh Tuấn 13/03/2002 2010A01
333 8 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20C-10-17.4-05916 Nguyễn Thanh Tùng 06/08/2002 2010C01
334 9 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010280 Nguyễn Văn Tùng 12/02/2002 2010A03
335 10 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010287 Lê Như 30/11/2002 2010A03
336 11 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 19A10010008 Nguyễn Hữu 16/02/2001 1910A01
337 12 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20A10010119 Nguyễn Bá Việt 21/11/2002 2010A04
338 13 CN Thông tin THIHK1.TACB1.14 20C-10-17.4-05907 Vũ Trung Vinh 04/01/2002 2010C01

 

  • Danh sách thi, phòng thi môn Tiếng Anh cơ bản 3:

713 13 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010382 Nguyễn Tuấn Anh 17/12/2001 1910A04
714 14 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010046 Trần Lan Anh 03/09/2001 1910A05
715 15 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010068 Trần Thị Ánh 08/01/2001 1910A02
716 16 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010153 Hoàng Duy 09/07/2001 1910A04
717 17 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010330 Phan Thị Thùy Dương 18/10/2001 1910A03
718 18 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010199 Mai Thành Đạt 19/09/2001 1910A05
719 19 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010018 Phùng Văn Đạt 28/06/2001 1910A03
720 20 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010298 Hoàng Minh Đức 09/07/2001 1910A01
721 21 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010085 Nguyễn Thu 26/06/2001 1910A05
722 22 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010375 Đinh Thị Thu Hiền 28/07/2001 1910A01
723 23 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010069 Nguyễn Thị Huyền 15/01/2001 1910A03
724 24 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010129 Vũ Văn Khang 07/04/2001 1910A02
725 25 CNTT THIHK1.TACB3.29 19A10010276 Nguyễn Văn Linh 13/01/2000 1910A04
726 1 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010197 Nguyễn Hải Long 14/01/2001 1910A05
727 2 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010172 Tạ Đức Mạnh 20/10/2001 1910A01
728 3 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010210 Bùi Quang Minh 30/10/2001 1910A04
729 4 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010112 Nguyễn Công Minh 27/10/2001 1910A03
730 5 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010341 Trịnh Bá Nhất 18/03/2001 1910A04
731 6 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010041 Trần Văn Quang 08/08/2001 1910A05
732 7 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010209 Phạm Thanh Sơn 16/10/2001 1910A03
733 8 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010380 Đỗ Văn Thanh 06/03/2001 1910A04
734 9 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010167 Chu Văn Thắng 14/02/1999 1910A03
735 10 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010186 Nguyễn Thị Thủy 09/05/2001 1910A05
736 11 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010027 Trần Văn Trung 14/03/2001 1910A04
737 12 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010189 Nguyễn Đức Trường 25/05/2001 1910A05
738 13 CNTT THIHK1.TACB3.30 19A10010187 Nguyễn Đình Văn 15/12/2001 1910A02
739 14 CNTT THIHK1.TACB3.30 18A10010175 Kiều Đức Đạt 11/12/2000 1810A03
740 15 CNTT THIHK1.TACB3.30 18A10010311 Nguyễn Văn Đoàn 08/08/2000 1810A03
741 16 CNTT THIHK1.TACB3.30 18A10010273 Nguyễn Trường Giang 22/12/2000 1810A02
742 17 CNTT THIHK1.TACB3.30 18A10010092 Đỗ Thị Minh Hiếu 05/12/2000 1810A02
743 18 CNTT THIHK1.TACB3.30 18A10010182 Nguyễn Văn Huy 04/10/2000 1810A01
744 19 CNTT THIHK1.TACB3.30 16A10010162 Đồng Duy Phương 03/12/1998 1610A04
(9173 lần xem)