Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Sơ đồ tổ chức
Hội đồng khoa học
Các bộ môn
Đào tạo
Chương trình đào tạo
Ngành Công nghệ Thông tin
Thạc sĩ Ngành Công nghệ Thông tin
Ngành Tin học ứng dụng
Chuẩn đầu ra
Công nghệ Thông tin
Tin học ứng dụng
Học bổng
Tin tức
NCKH
Diễn đàn
Liên hệ
Kết quả phân chuyên ngành học kỳ 2 năm học 2024-2025
21/12/2024 21:35
Khoa CNTT thông báo danh sách phân chuyên ngành học kỳ 2 năm học 2024-2025.
Tags:
chuyenganh
,
cnpn
,
dpt
,
mang
,
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KẾT QUẢ XÉT CHUYÊN NGÀNH
Học kỳ 2 năm học 2024-2025
STT
Mã sinh viên
Họ tên
Lớp
Bậc đào tạo
Chuyên ngành
1
19A10010374
Nguyễn Đình Tài
1910A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
2
19A10010306
Lê Đình Đức
1910A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
3
21A100100332
Tô Xuân Thái
2110A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
4
21A100100417
Đào Huy Tuệ
2110A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
5
21A100100144
Nguyễn Huy Hoàng
2110A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
6
21A100100395
Ngô Xuân Trọng
2110A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
7
21A100100215
Đào Xuân Lộc
2110A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
8
21A100100300
Phan Duy Quang
2110A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
9
21A100100347
Lý Thị Thảo
2110A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
10
21A100100434
Phan Ngọc Vũ
2110A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
11
21A100100289
Nguyễn Công Phúc
2110A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
12
21A100100296
Hà Việt Quang
2110A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
13
21A100100354
Phạm Trung Thắng
2110A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
14
21A100100273
Hoàng Ngọc Nhất
2110A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
15
22A1001D0131
Nguyễn Thị Thúy Hòa
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
16
22A1001D0097
Trần Trọng Giang
2210a01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
17
22A1001D0379
Hoàng Hải Yến
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
18
22A1001D0159
Nguyễn Đình Huy
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
19
22A1001D0230
Đỗ Nguyên Ngọc
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
20
22A1001D0038
Trần Khánh Chi
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
21
22A1001D0293
Đặng Duy Thắng
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
22
22A1001D0011
Mai Tuyết Anh
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
23
22A1001D0200
Vũ Trọng Lộc
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
24
22A1001D0375
Nguyễn Thế Vũ
2210A01
Cử nhân
CN Đa phương tiện
25
22A1001D0149
Đoàn Mạnh Hùng
2210A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
26
22A1001D0176
Ninh Nguyên Khoa
2210a02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
27
22A1001D0090
Lý Anh Duy
2210A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
28
22A1001D0204
Nguyễn Thành Long
2210A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
29
22A1001D0048
Đỗ Hải Đăng
2210A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
30
22A1001D0325
Đinh Thị Trà
2210A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
31
22A1001D0361
Lê Thị Tuyết
2210A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
32
22A1001D0326
Phạm Văn Trà
2210A02
Cử nhân
CN Đa phương tiện
33
22A1001D0287
Nguyễn Văn Sang
2210A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
34
22A1001D0233
Lê Thị Thảo Ngọc
2210A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
35
22A1001D0323
Nguyễn Hữu Toàn
2210A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
36
21A100100043
Nguyễn Đức Cảnh
2210A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
37
22A1001D0091
Nguyễn Thế Duy
2210A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
38
22A1001D0052
Lê Thị Đào
2210A03
Cử nhân
CN Đa phương tiện
39
22A1001D0092
Phạm Khánh Duy
2210A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
40
22A1001D0123
Thái Văn Hiếu
2210A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
41
22A1001D0102
Vũ Duy Giáp
2210A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
42
22A1001D0194
Nguyễn Phương Linh
2210A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
43
22A1001D0004
Bùi Hoàng Anh
2210A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
44
22A1001D0366
Quách Hùng Việt
2210A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
45
22A1001D0353
Nguyễn Đình Tuấn
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
46
22A1001D0144
Ngô Quang Hơn
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
47
22A1001D0037
Hà Đình Cảnh
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
48
22A1001D0198
Nguyễn Thành Lộc
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
49
22A1001D0100
Trương Thị Hương Giang
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
50
22A1001D0138
Nguyễn Thị Thu Hoàn
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
51
22A1001D0104
Nguyễn Đức Hải
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
52
22A1001D0068
Bùi Trung Đông
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
53
22A1001D0022
Nguyễn Việt Anh
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
54
22A1001D0093
Phan Đình Duy
2210A05
Cử nhân
CN Đa phương tiện
55
22A1001D0101
Vũ Thị Hương Giang
2210A06
Cử nhân
CN Đa phương tiện
56
22A1001D0130
Nguyễn Thị Hòa
2210A06
Cử nhân
CN Đa phương tiện
57
22A1001D0285
Phạm Thị Như Quỳnh
2210A06
Cử nhân
CN Đa phương tiện
58
22A1001D0331
Nguyễn Thuỳ Trinh
2210A06
Cử nhân
CN Đa phương tiện
59
22A1001D0041
Nguyễn Thanh Chương
2210A06
Cử nhân
CN Đa phương tiện
60
22A1001D0096
Nguyễn Thị Châu Giang
22A10A04
Cử nhân
CN Đa phương tiện
61
22A1001D0117
Nguyễn Mạnh Hiếu
2210A04
Kỹ sư
Không duyệt
62
22A1001D0342
Đỗ Duy Trường
2210A01
Kỹ sư
Không duyệt
63
22a1001d0264
Nguyễn Lan Phương
2210A02
Kỹ sư
Không duyệt
64
22A1001D0281
Dương Xuân Quý
Kỹ sư
Không duyệt
65
19A10010382
Nguyễn Tuấn Anh
1901A04
Kỹ sư
CN phần mềm
66
21A100100297
Lê Đức Quang
2110A05
Kỹ sư
CN phần mềm
67
22A1001D0189
Trần Thị Kim Liên
2210A01
Cử nhân
CN phần mềm
68
22A1001D0318
Lê Duy Thủy
2210A01
Kỹ sư
CN phần mềm
69
22A1001D0024
Trần Chung Anh
2210A01
Kỹ sư
CN phần mềm
70
22A1001D0043
Vi Xuân Cử
2210A01
Cử nhân
CN phần mềm
71
22A1001D0032
Đào Quang Biên
2210A01
Cử nhân
CN phần mềm
72
22A1001D0078
Nguyễn Quang Dũng
2210A01
Kỹ sư
CN phần mềm
73
22A1001D0126
Vũ Minh Hiếu
2210A01
Kỹ sư
CN phần mềm
74
22A1001D0229
Ngô Xuân Nghiêm
2210A01
Kỹ sư
CN phần mềm
75
22A1001D0267
Đỗ Minh Quân
2210A01
Cử nhân
CN phần mềm
76
22A1001D0235
Trần Bảo Nguyên
2210A02
Kỹ sư
CN phần mềm
77
22A1001D0223
Nguyễn Thành Nam
2210A02
Kỹ sư
CN phần mềm
78
22A1001D0207
Phạm Mạnh Lực
2210A02
Cử nhân
CN phần mềm
79
22A1001D0071
Lê Mạnh Đức
2210A02
Cử nhân
CN phần mềm
80
22A1001D0350
Dương Đức Tuấn
2210A02
Cử nhân
CN phần mềm
81
22A1001D0121
Nguyễn Văn Hiếu
2210A02
Cử nhân
CN phần mềm
82
22A1001D0322
Ngô Chí Tình
2210A02
Cử nhân
CN phần mềm
83
22A1001D0341
Đỗ Đan Trường
2210A02
Kỹ sư
CN phần mềm
84
22A1001D0132
Phạm Minh Hòa
2210A02
Kỹ sư
CN phần mềm
85
22A1001D0017
Nguyễn Thị Lan Anh
2210A02
Cử nhân
CN phần mềm
86
22A1001D0098
Trần Trường Giang
2210A02
Kỹ sư
CN phần mềm
87
22A1001D0048
Đỗ Hải Đăng
2210A02
Cử nhân
CN phần mềm
88
22A1001D0067
Đỗ Thị Doan
2210A02
Kỹ sư
CN phần mềm
89
22A1001D0316
Nguyễn Thị Minh Thúy
2210A02
Kỹ sư
CN phần mềm
90
22A1001D0045
Vũ Việt Cường
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
91
22A1001D0275
Trần Anh Quân
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
92
22A1001D0134
Phan Thị Hồng Hoài
2210A03
Cử nhân
CN phần mềm
93
22A1001D0304
Trần Thị Mai Thi
2210A03
Cử nhân
CN phần mềm
94
22A1001D0107
Dương Thị Hằng
2210A03
Cử nhân
CN phần mềm
95
22A1001D0377
Cao Đình Vương
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
96
22A1001D0212
Trần Thị Mai
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
97
22A1001D0033
Đào Thanh Bình
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
98
22A1001D0003
An Đức Anh
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
99
22A1001D0192
Lê Thùy Linh
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
100
22A1001D0250
Trần Hồng Phong
2210A03
Kỹ sư
CN phần mềm
101
22A1001D0049
Nguyễn Hải Đăng
2210A03
Cử nhân
CN phần mềm
102
22A1001D0378
Tống Tâm Xuân
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
103
22A1001D0029
Nguyễn Hồng Ánh
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
104
22A1001D0338
Nguyễn Minh Trung
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
105
22A1001D0027
Vũ Hoàng Anh
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
106
22A1001D0257
Nguyễn Văn Phúc
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
107
22A1001D0066
Nguyễn Thiết Độ
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
108
22A1001D0152
Đỗ Phúc Hưng
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
109
22A1001D0324
Nguyễn Quốc Toàn
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
110
22A1001D0123
Thái Văn Hiếu
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
111
22A1001D0301
Nguyễn Thế Thành
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
112
22A1001D0276
Đỗ Tiến Quang
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
113
22A1001D0308
Hoàng Thị Kim Thoa
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
114
22A1001D0242
Trần Thị Yến Nhi
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
115
22A1001D0075
Đinh Tuấn Dũng
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
116
22A1001D0243
Trần Thùy Ninh
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
117
22A1001D0112
Cao Trần Quốc Hiệp
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
118
22A1001D0358
Phạm Thanh Tùng
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
119
22A1001D0117
Nguyễn Mạnh Hiếu
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
120
22A1001D0177
Trần Văn Khởi
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
121
22A1001D0344
Lưu Kiến Trường
2210A04
Cử nhân
CN phần mềm
122
22A1001D0245
Đinh Trần Tiến Phát
2210A04
Kỹ sư
CN phần mềm
123
22A1001D0040
Nguyễn Khắc Chính
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
124
22A1001D0307
Nguyễn Thị Thơ
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
125
22A1001D0201
Đỗ Thành Long
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
126
22A1001D0118
Nguyễn Minh Hiếu
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
127
22A1001D0076
Lê Nghĩa Dũng
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
128
22A1001D0244
Nguyễn Thị Oanh
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
129
22A1001D0214
Nguyễn Văn Mạnh
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
130
22A1001D0188
Nguyễn Thị Tú Lan
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
131
22A1001D0227
Trần Phương Ngân
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
132
22A1001D0155
Nguyễn Mai Hương
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
133
22A1001D0329
Phạm Huyền Trang
2210A05
Cử nhân
CN phần mềm
134
22A1001D0289
Nguyễn Minh Sơn
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
135
22A1001D0277
Lê Minh Quang
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
136
22A1001D0030
Trương Ngọc Ánh
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
137
22A1001D0197
Trương Thùy Linh
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
138
22A1001D0271
Nguyễn Minh Quân
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
139
22A1001D0198
Nguyễn Thành Lộc
2210A05
Kỹ sư
CN phần mềm
140
22A1001D0125
Trần Minh Hiếu
2210A06
Cử nhân
CN phần mềm
141
22A1001D0199
Nguyễn Thế Lộc
2210A06
Kỹ sư
CN phần mềm
142
22A1001D0314
Dương Thị Thương
2210A06
Cử nhân
CN phần mềm
143
22A1001D0237
Vi Thị Thu Hà Nhận
2210A06
Cử nhân
CN phần mềm
144
22A1001D0331
Nguyễn Thuỳ Trinh
2210A06
Cử nhân
CN phần mềm
145
22A1001D0015
Nguyễn Hoàng Hải Anh
2210A06
Cử nhân
CN phần mềm
146
22A1001D0184
Trần Văn Hải Lâm
2210A06
Cử nhân
CN phần mềm
147
21A100100406
Nguyễn Thanh Tú
2110A01
Cử nhân
Mạng và ATHT
148
22A1001D0001
Nguyễn Đức An
2210A01
Cử nhân
Mạng và ATHT
149
22A1001D0140
Mai trọng hoàng
2210A01
Kỹ sư
Mạng và ATHT
150
22A1001D0315
Phạm Kim Thương
2210A01
Cử nhân
Mạng và ATHT
151
22A1001D0249
Trần Đại Phong
2210A02
Kỹ sư
Mạng và ATHT
152
22A1001D0336
Lê Bảo Trung
2210A02
Kỹ sư
Mạng và ATHT
153
22A1001D0370
Phạm Quang Vinh
2210A02
Kỹ sư
Mạng và ATHT
154
22A1001D0286
Hà Văn Sang
2210A02
Kỹ sư
Mạng và ATHT
155
22A1001D0255
Nguyễn Đình Phúc
2210A02
Kỹ sư
Mạng và ATHT
156
22A1001D0261
Hoàng Việt Phương
2210A02
Kỹ sư
Mạng và ATHT
157
22A1001D0164
Trần Thị Huyền
2210A03
Cử nhân
Mạng và ATHT
158
22A1001D0343
Lưu Đức Trường
2210A03
Kỹ sư
Mạng và ATHT
159
22A1001D0371
Tô Quang Vinh
2210A03
Kỹ sư
Mạng và ATHT
160
22A1001D0080
Nguyễn Vũ Dũng
2210A03
Cử nhân
Mạng và ATHT
161
22A1001D0295
Hoàng Anh Thắng
2210A03
Kỹ sư
Mạng và ATHT
162
22A1001D0377
Cao Đình Vương
2210A03
Kỹ sư
Mạng và ATHT
163
22A1001D0270
Nguyễn Hoàng Quân
2210A04
Cử nhân
Mạng và ATHT
164
22A1001D0074
Nguyễn Đình Minh Đức
2210A05
Cử nhân
Mạng và ATHT
165
22A1001D0151
Nguyễn Trọng Hùng
2210A05
Kỹ sư
Mạng và ATHT
166
22A1001D0280
Đỗ Đức Quý
2210A06
Cử nhân
Mạng và ATHT
167
22A1001D0031
Lê Xuân Bắc
2210A06
Kỹ sư
Mạng và ATHT
168
22A1001D0292
Phùng Thế Thăng
2210A06
Kỹ sư
Mạng và ATHT
169
21A100100026
Phạm Đức Anh
2110A02
Cử nhân
CNTT
170
22A1001D0318
Lê Duy Thủy
2210A01
Cử nhân
CNTT
171
22A1001D0053
Đồng Xuân Đạt
2210A01
Cử nhân
CNTT
172
22A1001D0290
Ma Thị Sú
2210A01
Cử nhân
CNTT
173
22A1001D0089
Hoàng Minh Duy
2210A01
Cử nhân
CNTT
174
22A1001D0034
Dương Thanh Bình
2210A02
Cử nhân
CNTT
175
22A1001D0109
Bùi Minh Hạnh
2210A02
Cử nhân
CNTT
176
22A1001D0231
Đỗ Thị Bích Ngọc
2210A02
Cử nhân
CNTT
177
22A1001D0351
Hà Tiến Tuấn
2210A03
Cử nhân
CNTT
178
22A1001D0265
Nguyễn Thị Huyền Phương
2210A03
Cử nhân
CNTT
179
22A1001D0276
Đỗ Tiến Quang
2210A04
Cử nhân
CNTT
180
22A1001D0075
Đinh Tuấn Dũng
2210A04
Cử nhân
CNTT
181
22A1001D0138
Nguyễn Thị Thu Hoàn
2210A05
Cử nhân
CNTT
182
22A1001D0258
Nguyễn Văn Phúc
2210A05
Cử nhân
CNTT
183
22A1001D0036
Nguyễn Thị Mỹ Bình
2210A06
Cử nhân
CNTT
KHOA CNTT
(1149 lần xem)
Share
|
Tin đào tạo
Thông báo về việc đăng ký chương trình đào tạo bậc kỹ sư
Thông báo v/v Khảo sát người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên và khảo sát dịch vụ công HK2 năm học 2024-2025
Danh sách, Lịch thi, Phòng thi Kỹ năng Nói môn Tiếng Anh cơ bản 2 - Học kỳ 2 năm học 2024-2025
Xem thêm
Tuyển dụng
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FPTS) tuyển dụng Chuyên Viên Quản Trị Dữ Liệu Oracle làm việc tại trụ sở chính Hà Nội
Thông báo sinh viên tham gia tạo tài khoản trên Cổng thông tin việc làm của Nhà trường
Thông tin doanh nghiệp tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp
Xem thêm
Quy định, biểu mẫu
Quy chế đào tạo trình độ Đại học của Trường ĐH Mở Hà Nội (kèm theo Quyết định số 1818/QĐ-ĐHM ngày 10/05/2024)
Cẩm nang sinh viên cho sinh viên nhập học năm 2023 Trường Đại học Mở Hà Nội
Bản mô tả Chương trình đào tạo Cử nhân Ngành CNTT
Xem thêm
LIÊN KẾT TRANG
GÓC ẢNH