Khoa CNTT thông báo triệu tập các SV có tên trong danh sách dưới đây tham dự Buổi Đối thoại cấp khoa năm học 2021-2022.
            
            
        
            
	Thời gian có mặt: 13:30 ngày 11/03/2022
	Địa điểm: P52 - Khu giảng đường khoa CNTT
	Chú ý:
	- 
		SV đủ điều kiện như khi học trực tiếp mới được đến khu giảng đường và phải đảm bảo quy tắc 5K như khi học trực tiếp
- 
		Những sinh viên không đủ điều kiện đến trực tiếp cần báo cáo qua form https://forms.gle/Uz2uf4HVabD8NN8cA  trước 12:00 ngày 11/03/2022 để khoa phê duyệt diện dự trực tuyến
	Danh sách SV, HV được triệu tập
	
	
		
		
		
		
	
	
		
			| STT | Lớp | Mã sinh viên | Họ và Tên | 
	
	
		
			| 1 | 1410A01 | 14A10010005 | Nguyễn Tuấn Linh | 
		
			| 2 | 1510A01 | 15A10010316 | Nguyễn Tuấn Anh | 
		
			| 3 | 1510A02 | 15A10010193 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 
		
			| 4 | 1510A03 | 15A10010322 | Tăng Duy Khánh | 
		
			| 5 | 1510A04 | 15A10010257 | Ngô Hải Yến | 
		
			| 6 | 1510A05 | 15A10010227 | Nguyễn Tự Thành | 
		
			| 7 | 1510A06 | 15A10010189 | Bùi Hồng Quân | 
		
			| 8 | 1610A01 | 16A10010273 | Vũ Hữu Nghĩa | 
		
			| 9 | 1610A02 | 16A10010055 | Đỗ Hoàng Vũ | 
		
			| 10 | 1610A03 | 16A10010182 | Tạ Thu Trang | 
		
			| 11 | 1610A04 | 16A10010079 | Trần Văn Đức | 
		
			| 12 | 1610A05 | 16A10010321 | Nguyễn Anh Thư | 
		
			| 13 | 1610A06 | 16A10010094 | Đinh Tuấn Thành | 
		
			| 14 | 1710A01 | 17A10010033 | Nguyễn Đức Thắng | 
		
			| 15 | 1710A01 | 17A10010146 | Trần Văn Quân | 
		
			| 16 | 1710A01 | 17A10010149 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 
		
			| 17 | 1710A02 | 17A10010030 | Đỗ Thanh Sơn | 
		
			| 18 | 1710A02 | 17A10010122 | Nguyễn Tiến Long | 
		
			| 19 | 1710A02 | 17A10010231 | Nguyễn Văn Hiến | 
		
			| 20 | 1710A03 | 17A10010094 | Nguyễn Mai Hoa | 
		
			| 21 | 1710A03 | 17A10010214 | Nguyễn Thành Chung | 
		
			| 22 | 1710A03 | 17A10010343 | Lãnh Minh Hiền | 
		
			| 23 | 1710A04 | 17A10010007 | Chử Ngọc Ánh | 
		
			| 24 | 1710A04 | 17A10010104 | Nguyễn Thị Hà Giang | 
		
			| 25 | 1710A04 | 17A10010259 | Lý Thị Hoài Tú | 
		
			| 26 | 1710A05 | 17A10010170 | Nguyễn Thị Tuyết | 
		
			| 27 | 1710A05 | 17A10010274 | Nguyễn Hải Long | 
		
			| 28 | 1710A05 | 17A10010325 | Nguyễn Anh Hiếu | 
		
			| 29 | 1710A06 | 17A10010009 | Chu Quỳnh Anh | 
		
			| 30 | 1710A06 | 17A10010324 | Đặng Thế Dân | 
		
			| 31 | 1710A06 | 17A10010327 | Phạm Thanh Thảo | 
		
			| 32 | 1810A01 | 18A10010108 | Nguyễn Thanh Bình | 
		
			| 33 | 1810A01 | 18A10010278 | Nguyễn Quang Huy | 
		
			| 34 | 1810A01 | 18A10010366 | Nguyễn Thị Hường | 
		
			| 35 | 1810A02 | 18A10010039 | Nguyễn Khánh Hòa | 
		
			| 36 | 1810A02 | 18A10010236 | Ngô Văn Luân | 
		
			| 37 | 1810A02 | 18A10010286 | Vũ Quang Huy | 
		
			| 38 | 1810A03 | 18A10010201 | Lê Thế Việt | 
		
			| 39 | 1810A03 | 18A10010219 | Nguyễn Thị Hằng | 
		
			| 40 | 1810A03 | 18A10010351 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 
		
			| 41 | 1810A04 | 18A10010168 |  | 
		
			| 42 | 1810A04 | 18A10010277 | Lý Hoàng Tùng | 
		
			| 43 | 1810A04 | 18A10010314 | Nguyễn Thu Phương | 
		
			| 44 | 1810A05 | 18A10010055 | Nguyễn Thị Trung Anh | 
		
			| 45 | 1810A05 | 18A10010057 | Nguyễn Đình Phong | 
		
			| 46 | 1810A05 | 18A10010307 | Nguyễn Bá Hà | 
		
			| 47 | 1910A01 | 19A10010031 | Nguyễn Ngọc Anh | 
		
			| 48 | 1910A01 | 19A10010280 | Phạm Việt Hùng | 
		
			| 49 | 1910A01 | 19A10010355 | Đào Huy Hưng | 
		
			| 50 | 1910A02 | 19A10010013 | Đàm Thu Hằng | 
		
			| 51 | 1910A02 | 19A10010202 | Lê Quang Minh | 
		
			| 52 | 1910A02 | 19A10010205 | Nguyễn Hữu Tình | 
		
			| 53 | 1910A03 | 19A10010067 | Nguyễn Thị Thu Trang | 
		
			| 54 | 1910A03 | 19A10010105 | Đỗ Mai Hoa | 
		
			| 55 | 1910A03 | 19A10010219 | Vũ Xuân Trường | 
		
			| 56 | 1910A04 | 19A10010024 | Nguyễn Việt Giang | 
		
			| 57 | 1910A04 | 19A10010064 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 
		
			| 58 | 1910A04 | 19A10010103 | Phạm Lê Việt Tú | 
		
			| 59 | 1910A05 | 19A10010186 | Nguyễn Thị Thủy | 
		
			| 60 | 1910A05 | 19A10010204 | Nghiêm Thị Thu Linh | 
		
			| 61 | 1910A05 | 19A10010266 | Nguyễn Xuân Dương | 
		
			| 62 | 1910K02 | 19K10010002 | Đỗ Thị Thu Hà | 
		
			| 63 | 1910K02 | 19K10010004 | Nguyễn Thị Luyến | 
		
			| 64 | 1910K02 | 19K10010005 | Lê Quang Mạnh | 
		
			| 65 | 2010A01 | 20A10010041 | Phạm Xuân Trường | 
		
			| 66 | 2010A01 | 20A10010263 | Trịnh Quang Toàn | 
		
			| 67 | 2010A01 | 20A10010347 | Nguyễn Minh Thuận | 
		
			| 68 | 2010A02 | 20A10010154 | Nguyễn Minh Đức | 
		
			| 69 | 2010A02 | 20A10010252 | Lê Trọng Thắng | 
		
			| 70 | 2010A02 | 20A10010256 | Đỗ Mai Chi | 
		
			| 71 | 2010A03 | 20A10010024 | Bùi Thị Yên | 
		
			| 72 | 2010A03 | 20A10010209 | Hà Sao Mai | 
		
			| 73 | 2010A03 | 20A10010271 | Đinh thị Như Quỳnh | 
		
			| 74 | 2010A04 | 20A10010105 | Phạm Xuân Định | 
		
			| 75 | 2010A04 | 20A10010149 | Nguyễn Thành Công | 
		
			| 76 | 2010A04 | 20A10010261 | Nguyễn Linh Chi | 
		
			| 77 | 2010A05 | 20A10010094 | Vũ Thị Lan Anh | 
		
			| 78 | 2010A05 | 20A10010217 | Đặng Thành Công | 
		
			| 79 | 2010A05 | 20A10010285 | Phan Công Long | 
		
			| 80 | 2110A01 | 21a100100025 | Ninh Đức Anh | 
		
			| 81 | 2110A01 | 21A100100058 | Nguyễn Đình Dũng | 
		
			| 82 | 2110A01 | 21A100100137 | Nguyễn Minh Hòa | 
		
			| 83 | 2110A02 | 21A100100030 | Vũ Việt Anh | 
		
			| 84 | 2110A02 | 21A100100276 | Đỗ Trọng Ninh | 
		
			| 85 | 2110A02 | 21A100100437 | Đỗ Đức Vượng | 
		
			| 86 | 2110A03 | 21A100100045 | Mai Thị Thảo Chi | 
		
			| 87 | 2110A03 | 21A100100191 | Vũ Văn Lãm | 
		
			| 88 | 2110A03 | 21A100100292 | Nguyễn Thị Thu Phương | 
		
			| 89 | 2110A04 | 21A100100307 | Nguyễn Văn Quân | 
		
			| 90 | 2110A04 | 21A100100327 | Trần Minh Tâm | 
		
			| 91 | 2110A04 | 21A100100390 | Vũ Thị Kiều Trang | 
		
			| 92 | 2110A05 | 21A100100127 | Nông Văn Hiệp | 
		
			| 93 | 2110A05 | 21A100100141 | Tạ Đức Hoàn | 
		
			| 94 | 2110A05 | 21A100100422 | Đỗ Thanh Uyên | 
		
			| 95 | 2210A01 | 21K100002 | Trịnh Đức Huy | 
		
			| 96 | 2210A01 | 21K100003 | Nguyễn Văn Khải | 
		
			| 97 | 2210A01 | 21K100004 | Lê Diệu Thúy |