Khoa CNTT thông báo lịch gặp mặt sinh viên đầu khoá 1710A và danh sách các lớp 1710A như sau
            
            
        
            
	
		
			| 
					Ngày 7/9/2017: | 
					Tham dự buổi Gặp mặt sinh viên đầu khoá: 
					Phổ biến nội quy, quy chế học tập, chương trình đào tạo ngành CNTT 
					Phổ biến Kế hoạch học tập học kỳ 1 
					Tư vấn đăng ký học (sinh viên chuẩn bị sẵn địa chỉ email để kích hoạt tài khoản trên hệ thống đăng ký học), … | 
					Cơ sở 2 – 96 Định Công, HN 
					Danh sách sinh viên theo lớp xem trên website: http://fithou.edu.vn 
					sau khi làm thủ tục nhập học | 
		
			| 
					Ca 1: 8h00-9h15 
					ngày 07/09/2017 | 
					Các lớp 1710A01, 1710A02, 1710A03 | 
					Phòng 52 | 
		
			| 
					Các lớp 1710A04, 1710A05, 1710A06 | 
					Phòng 42, Phòng 43, Phòng 44 | 
		
			| 
					Ca 2: 9h15-10h30 
					ngày 07/09/2017 | 
					Các lớp 1710A04, 1710A05, 1710A06 | 
					Phòng 52 | 
		
			| 
					Các lớp 1710A01, 1710A02, 1710A03 | Phòng 42, Phòng 43, Phòng 44 | 
		
			| 
					Từ 13h00-16h00 | 
					Làm thủ tục chuyển sinh hoạt Đoàn 
					Đăng ký tài liệu học tập 
					Đăng ký tham gia các CLB | 
					Cơ sở 2- 96 Định Công 
					(Văn phòng Đoàn TN) | 
		
			| 
					Từ 8/9/2017 đến 13/9/2017 | 
					Sinh viên đăng ký học trên http://ctms.fithou.net.vn | 
					  | 
	
	Danh sách sinh viên các lớp 1710A
	Danh sách SV nhập học muộn (cập nhật ngày 13/09)
	
		
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | 
		
			| 1 | Trần Anh Quân | 30/06/1999 | 1710A01 | 
		
			| 2 | Trần Thị Kim Thoa | 01/02/1999 | 1710A01 | 
		
			| 3 | Trần Khánh Duy | 11/08/1999 | 1710A02 | 
		
			| 4 | Trịnh Lam Sơn | 02/07/1996 | 1710A02 | 
		
			| 5 | Lãnh Minh Hiền | 24/12/1999 | 1710A03 | 
		
			| 6 | Trần Hữu Thái | 19/09/1998 | 1710A03 | 
		
			| 7 | Đinh Đức Hiếu | 10/01/1999 | 1710A04 | 
		
			| 8 | Hoàng Văn Hiệp | 26/02/1999 | 1710A05 | 
		
			| 9 | Đinh Mạnh Tiến | 13/05/1999 | 1710A06 | 
	
	Danh sách SV nhập học muộn (tính đến hết ngày 09/09/2017)
	
		
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | 
		
			| 1 | Nguyễn Hải Anh | 17/12/1999 | 1710A01 | 
		
			| 2 | Trần Anh Quân | 30/06/1999 | 1710A01 | 
		
			| 3 | Vũ Tuấn Anh | 06/09/1999 | 1710A02 | 
		
			| 4 | Lê Kim Hải | 29/11/1999 | 1710A03 | 
		
			| 5 | Nguyễn Bá Hải | 04/06/1998 | 1710A04 | 
		
			| 6 | Hoàng Văn Hiệp | 26/02/1999 | 1710A05 | 
		
			| 7 | Nguyễn Tiến Long | 06/08/1999 | 1710A06 | 
	
	Lớp 1710A01
	
	
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ tên | Ngày sinh | 
		
			| 1 | Bùi Bình An | 06/07/1999 | 
		
			| 2 | Đặng Thị Bảo An | 30/06/1999 | 
		
			| 3 | Lê Tuấn Anh | 24/08/1999 | 
		
			| 4 | Lưu Thị Phương Anh | 06/10/1999 | 
		
			| 5 | Nguyễn Tiến Anh | 16/01/1999 | 
		
			| 6 | Nguyễn Trung Anh | 07/10/1999 | 
		
			| 7 | Trần Lan Anh | 03/08/1999 | 
		
			| 8 | Nguyễn Thanh Bình | 14/09/1999 | 
		
			| 9 | Phạm Thảo Chi | 22/05/1999 | 
		
			| 10 | Lê Ngọc Điệp | 10/11/1999 | 
		
			| 11 | Nguyễn Trường Giang | 12/08/1999 | 
		
			| 12 | Nguyễn Như Hải | 15/05/1999 | 
		
			| 13 | Phạm Văn Hải | 06/01/1999 | 
		
			| 14 | Trương Văn Học | 12/01/1999 | 
		
			| 15 | Nguyễn Ngọc Huy | 05/11/1999 | 
		
			| 16 | Nguyễn Quang Huy | 23/09/1999 | 
		
			| 17 | Bùi Văn Hùng | 30/06/1999 | 
		
			| 18 | Trần Trọng Khanh | 02/02/1999 | 
		
			| 19 | Kiều Quốc Khánh | 02/09/1998 | 
		
			| 20 | Nguyễn Quốc Khánh | 22/03/1999 | 
		
			| 21 | Nguyễn Trung Kiên | 09/09/1999 | 
		
			| 22 | Đặng Thị Lan | 11/02/1999 | 
		
			| 23 | Lê Thị Hương Lan | 07/11/1999 | 
		
			| 24 | Lã Thị Thúy Lành | 18/09/1999 | 
		
			| 25 | Ngô Quế Lâm | 04/04/1999 | 
		
			| 26 | Phan Tuấn Linh | 07/02/1999 | 
		
			| 27 | Nguyễn Nhật Long | 06/06/1999 | 
		
			| 28 | Phùng Tuấn Long | 07/09/1999 | 
		
			| 29 | Hoàng Thế Lực | 02/05/1999 | 
		
			| 30 | Đinh Thị Phương Nam | 10/04/1999 | 
		
			| 31 | Lê Phương Nam | 11/07/1999 | 
		
			| 32 | Lê Thanh Nam | 30/10/1999 | 
		
			| 33 | Vũ Phương Nam | 13/09/1999 | 
		
			| 34 | Nguyễn Thị Ngọc | 19/05/1999 | 
		
			| 35 | Lê Văn Nguyên | 23/11/1999 | 
		
			| 36 | Hoàng Mai Nhi | 08/11/1999 | 
		
			| 37 | Đinh Hồng Phúc | 21/04/1999 | 
		
			| 38 | Nguyễn Văn Phúc | 15/01/1999 | 
		
			| 39 | Hà Đặng Phương | 16/01/1999 | 
		
			| 40 | Phạm Hà Phương | 23/03/1999 | 
		
			| 41 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 14/10/1999 | 
		
			| 42 | Trần Văn Quân | 28/10/1998 | 
		
			| 43 | Phạm Xuân Sơn | 09/11/1999 | 
		
			| 44 | Nguyễn Thị Tâm | 15/07/1999 | 
		
			| 45 | Nguyễn Minh Tân | 25/08/1999 | 
		
			| 46 | Hồ Đức Thắng | 23/04/1999 | 
		
			| 47 | Nguyễn Đức Thắng | 05/08/1999 | 
		
			| 48 | Hoàng Trung Thông | 05/01/1999 | 
		
			| 49 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 12/09/1999 | 
		
			| 50 | Trần Thị Thúy | 14/01/1998 | 
		
			| 51 | Vũ Thị Hoài Thương | 13/08/1999 | 
		
			| 52 | Vũ Thị Kiều Trang | 30/11/1999 | 
		
			| 53 | Lưu Anh Tuấn | 26/02/1999 | 
		
			| 54 | Phạm Xuân Tú | 16/04/1999 | 
		
			| 55 | Toàn Chí Vĩ | 08/02/1999 | 
	
	Lớp 1710A02
	
	
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ tên | Ngày sinh | 
		
			| 1 | Đỗ Thị Lan Anh | 24/11/1999 | 
		
			| 2 | Cao Hồng Công | 12/02/1999 | 
		
			| 3 | Phan Văn Cương | 12/05/1999 | 
		
			| 4 | Nguyễn Tấn Dũng | 15/03/1999 | 
		
			| 5 | Nguyễn Bình Dương | 12/01/1999 | 
		
			| 6 | Lại Tiến Đạt | 07/08/1999 | 
		
			| 7 | Nguyễn Ngọc Đạt | 07/09/1999 | 
		
			| 8 | Đinh Minh Đức | 13/04/1999 | 
		
			| 9 | Lê Ngọc Đức | 14/04/1999 | 
		
			| 10 | Nguyễn Phương Hà | 07/03/1999 | 
		
			| 11 | Đặng Thị Thu Hằng | 22/08/1999 | 
		
			| 12 | Nguyễn Văn Hiến | 28/03/1998 | 
		
			| 13 | Đoàn Ngô Hiếu | 16/03/1999 | 
		
			| 14 | Trần Văn Hiếu | 17/02/1999 | 
		
			| 15 | Vũ Trọng Hiếu | 20/09/1999 | 
		
			| 16 | Nguyễn Ngọc Công Hoan | 01/02/1999 | 
		
			| 17 | Nguyễn Thị Huyền | 25/09/1999 | 
		
			| 18 | Vi Thị Khánh Huyền | 20/12/1999 | 
		
			| 19 | Hoàng Vũ Hùng | 18/10/1995 | 
		
			| 20 | Lê Văn Hùng | 29/08/1999 | 
		
			| 21 | Nguyễn Lan Hương | 19/10/1999 | 
		
			| 22 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 22/07/1999 | 
		
			| 23 | Nguyễn Thị Hương | 30/04/1999 | 
		
			| 24 | Phạm Thị Hương | 18/04/1999 | 
		
			| 25 | Cao Đắc Khoa | 04/04/1999 | 
		
			| 26 | Đặng Thị Hương Lan | 17/02/1999 | 
		
			| 27 | Nguyễn Thị Hà Li | 27/11/1999 | 
		
			| 28 | Đỗ Nhật Linh | 05/02/1999 | 
		
			| 29 | Nguyễn Tiến Long | 25/05/1999 | 
		
			| 30 | Quách Hoàng Long | 05/12/1999 | 
		
			| 31 | Trần Đức Lương | 04/09/1999 | 
		
			| 32 | Trịnh Đức Minh | 31/05/1999 | 
		
			| 33 | Phan Hoài Nam | 06/06/1999 | 
		
			| 34 | Phạm Xuân Nam | 05/01/1999 | 
		
			| 35 | Trần Quang Nam | 21/02/1999 | 
		
			| 36 | Đỗ Thị Phương Oanh | 04/12/1999 | 
		
			| 37 | Mai Đức Phong | 15/08/1999 | 
		
			| 38 | Trần Minh Phong | 06/05/1999 | 
		
			| 39 | Nguyễn Đức Phú | 14/07/1999 | 
		
			| 40 | Nguyễn Thanh Phượng | 05/11/1999 | 
		
			| 41 | Bùi Hữu Quý | 09/10/1999 | 
		
			| 42 | Đỗ Thanh Sơn | 09/03/1999 | 
		
			| 43 | Nguyễn Chí Tạo | 05/07/1999 | 
		
			| 44 | Nguyễn Đức Tâm | 31/05/1999 | 
		
			| 45 | Đỗ Duy Thái | 23/03/1999 | 
		
			| 46 | Nguyễn Hữu Thắng | 23/07/1999 | 
		
			| 47 | Nguyễn Toàn Thắng | 22/06/1999 | 
		
			| 48 | Nguyễn Mạnh Tiến | 03/09/1999 | 
		
			| 49 | Chu Thị Trang | 02/05/1999 | 
		
			| 50 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 06/01/1999 | 
		
			| 51 | Trần Thùy Trang | 15/10/1999 | 
		
			| 52 | Bùi Văn Tuấn | 01/11/1999 | 
		
			| 53 | Trần Hà Vi | 09/11/1999 | 
		
			| 54 | Vũ Văn Việt | 15/02/1999 | 
		
			| 55 | Phạm Quang Vinh | 10/11/1999 | 
	
	Lớp 1710A03
	
	
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ tên | Ngày sinh | 
		
			| 1 | Doãn Quang Anh | 26/12/1999 | 
		
			| 2 | Đỗ Thị Vân Anh | 25/08/1999 | 
		
			| 3 | Lê Đức Anh | 07/11/1999 | 
		
			| 4 | Phùng Công Việt Anh | 31/08/1999 | 
		
			| 5 | Vũ Hoài Bắc | 28/08/1999 | 
		
			| 6 | Nguyễn Thành Chung | 23/10/1999 | 
		
			| 7 | Nguyễn Văn Chung | 22/03/1999 | 
		
			| 8 | Nguyễn Tùng Dương | 02/02/1999 | 
		
			| 9 | Đinh Chí Đạt | 04/01/1999 | 
		
			| 10 | Nguyễn Văn Đông | 04/01/1999 | 
		
			| 11 | Lê Huỳnh Đức | 15/05/1999 | 
		
			| 12 | Ngô Thị Hằng | 29/12/1999 | 
		
			| 13 | Mai Duy Hân | 21/02/1999 | 
		
			| 14 | Trịnh Minh Hiếu | 26/08/1999 | 
		
			| 15 | Nguyễn Mai Hoa | 01/11/1999 | 
		
			| 16 | Lại Thế Hoàng | 21/04/1999 | 
		
			| 17 | Trần Minh Hoàng | 07/07/1999 | 
		
			| 18 | Bùi Quang Huy | 15/10/1999 | 
		
			| 19 | Hoàng Quốc Huy | 14/04/1999 | 
		
			| 20 | Nguyễn Đức Huy | 04/09/1999 | 
		
			| 21 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 05/01/1999 | 
		
			| 22 | Nguyễn Mạnh Hùng | 11/01/1999 | 
		
			| 23 | Nguyễn Duy Hưng | 09/03/1999 | 
		
			| 24 | Nguyễn Nam Khánh | 21/04/1999 | 
		
			| 25 | Nguyễn Công Lâm | 20/10/1999 | 
		
			| 26 | Đỗ Quang Linh | 26/09/1999 | 
		
			| 27 | Lã Phương Linh | 25/11/1999 | 
		
			| 28 | Đỗ Thị Ngọc Loan | 06/12/1999 | 
		
			| 29 | Nguyễn Hoàng Long | 22/05/1999 | 
		
			| 30 | Nguyễn Khắc Long | 28/05/1999 | 
		
			| 31 | Nguyễn Văn Lộc | 07/12/1999 | 
		
			| 32 | Vũ Văn Mạnh | 18/08/1999 | 
		
			| 33 | Nguyễn Công Minh | 20/12/1999 | 
		
			| 34 | Lê Thị Ngọc | 03/11/1999 | 
		
			| 35 | Vũ Thị Nhài | 18/12/1999 | 
		
			| 36 | Ngô Nhật Ninh | 17/11/1999 | 
		
			| 37 | Hoàng Xuân Phong | 05/06/1999 | 
		
			| 38 | Trần Văn Phong | 23/09/1999 | 
		
			| 39 | Trần Bá Phúc | 20/07/1999 | 
		
			| 40 | Vũ Thị Phương | 12/02/1999 | 
		
			| 41 | Đỗ Thị Minh Phước | 25/12/1998 | 
		
			| 42 | Phùng Văn Quang | 07/08/1999 | 
		
			| 43 | Đỗ Thị Sen | 08/03/1999 | 
		
			| 44 | Nguyễn Văn Tấn | 13/04/1999 | 
		
			| 45 | Đỗ Thị Thảo | 19/05/1999 | 
		
			| 46 | Trần Mạnh Thắng | 20/05/1999 | 
		
			| 47 | Nguyễn Đình Thi | 08/05/1999 | 
		
			| 48 | Đào Bình Thuận | 25/02/1999 | 
		
			| 49 | Đỗ Khánh Toàn | 07/11/1999 | 
		
			| 50 | Lại Phi Trang | 04/09/1999 | 
		
			| 51 | Lê Quỳnh Trang | 21/11/1999 | 
		
			| 52 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 01/01/1999 | 
		
			| 53 | Hoàng Anh Tuấn | 30/03/1999 | 
		
			| 54 | Nguyễn Tiến Tùng | 12/07/1999 | 
		
			| 55 | Nguyễn Thị Uyên | 19/02/1999 | 
	
	Lớp 1710A04
	
	
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ tên | Ngày sinh | 
		
			| 1 | Đỗ Quang Anh | 16/04/1999 | 
		
			| 2 | Lưu Thị Lan Anh | 16/03/1999 | 
		
			| 3 | Chử Ngọc Ánh | 25/05/1999 | 
		
			| 4 | Nguyễn Thị Ánh | 22/01/1999 | 
		
			| 5 | Văn Đình Bình | 12/01/1999 | 
		
			| 6 | Trình Hoàng Cương | 06/05/1999 | 
		
			| 7 | Bùi Đức Cường | 17/11/1999 | 
		
			| 8 | Phạm Thị Dung | 19/04/1999 | 
		
			| 9 | Trần Minh Dương | 02/06/1999 | 
		
			| 10 | Giáp Thành Đạt | 13/02/1999 | 
		
			| 11 | Trần Minh Đức | 26/07/1999 | 
		
			| 12 | Nguyễn Thị Hà Giang | 07/06/1999 | 
		
			| 13 | Bùi Thị Hạnh | 19/11/1999 | 
		
			| 14 | Mai Ngọc Hân | 31/05/1999 | 
		
			| 15 | Nguyễn Văn Hiền | 12/10/1999 | 
		
			| 16 | Lê Minh Hiếu | 01/11/1999 | 
		
			| 17 | Đào Xuân Hiệu | 29/12/1999 | 
		
			| 18 | Trần Thị Kim Hoa | 16/05/1999 | 
		
			| 19 | Phạm Việt Hoàng | 16/03/1998 | 
		
			| 20 | Phạm Việt Hoàng | 03/06/1999 | 
		
			| 21 | Dương Quốc Huy | 30/09/1999 | 
		
			| 22 | Lê Lý Huỳnh | 14/06/1999 | 
		
			| 23 | Đặng Việt Hùng | 05/06/1999 | 
		
			| 24 | Lê Việt Hùng | 25/10/1999 | 
		
			| 25 | Lưu Văn Hùng | 28/01/1999 | 
		
			| 26 | Phạm Mạnh Hùng | 26/10/1999 | 
		
			| 27 | Nguyễn Xuân Hưng | 23/04/1999 | 
		
			| 28 | Phạm Thị Lan Hương | 20/11/1999 | 
		
			| 29 | Nguyễn Thuý Hường | 07/02/1999 | 
		
			| 30 | Nguyễn Đức Khiêm | 17/02/1999 | 
		
			| 31 | Phạm Văn Kỷ | 21/01/1999 | 
		
			| 32 | Đào Thị Thúy Mai | 06/12/1997 | 
		
			| 33 | Hà Đức Mạnh | 24/07/1999 | 
		
			| 34 | Bùi Quang Minh | 04/08/1999 | 
		
			| 35 | Trịnh Cao Uyên Minh | 17/08/1998 | 
		
			| 36 | Nguyễn Văn Nam | 19/08/1999 | 
		
			| 37 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 05/04/1999 | 
		
			| 38 | Nguyễn Khánh Nhật | 29/09/1999 | 
		
			| 39 | Nguyễn Trọng Phương | 22/09/1999 | 
		
			| 40 | Nguyễn Lý Quang | 12/12/1999 | 
		
			| 41 | Nguyễn Vinh Quang | 23/04/1999 | 
		
			| 42 | Trương Đăng Quang | 29/03/1999 | 
		
			| 43 | Hoàng Minh Quân | 21/02/1999 | 
		
			| 44 | Trần Thị Như Quỳnh | 10/10/1999 | 
		
			| 45 | Nguyễn Đức Sang | 27/09/1999 | 
		
			| 46 | Lê Hồng Sơn | 14/08/1999 | 
		
			| 47 | Nguyễn Đức Thắng | 15/09/1999 | 
		
			| 48 | Hà Ngọc Tiến | 04/08/1999 | 
		
			| 49 | Nguyễn Kiều Trang | 10/01/1999 | 
		
			| 50 | Lạc Hồng Tuấn | 21/04/1999 | 
		
			| 51 | Lý Thị Hoài Tú | 30/12/1999 | 
		
			| 52 | Nguyễn Anh Tú | 16/12/1999 | 
		
			| 53 | Trương Tố Uyên | 22/04/1999 | 
		
			| 54 | Vũ Thị Uyên | 01/04/1999 | 
		
			| 55 | Phan Hoàng Vương | 12/02/1999 | 
	
	Lớp 1710A05
	
	
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ tên | Ngày sinh | 
		
			| 1 | Bế Thị Lâm Anh | 22/04/1999 | 
		
			| 2 | Nguyễn Duy Anh | 22/08/1999 | 
		
			| 3 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/02/1999 | 
		
			| 4 | Trịnh Thị Hà Anh | 11/11/1999 | 
		
			| 5 | Lưu Thị Ánh | 12/03/1999 | 
		
			| 6 | Lều Xuân Bảo | 09/08/1999 | 
		
			| 7 | Nguyễn Như Bảo | 05/02/1999 | 
		
			| 8 | Nguyễn Văn Bảo | 09/10/1999 | 
		
			| 9 | Lê Thế Cường | 03/03/1999 | 
		
			| 10 | Bùi Thị Duyên | 31/10/1999 | 
		
			| 11 | Nguyễn Văn Đạt | 30/07/1999 | 
		
			| 12 | Nguyễn Văn Đạt | 16/10/1999 | 
		
			| 13 | Ngô Công Đăng | 25/05/1999 | 
		
			| 14 | Lê Huỳnh Đức | 04/01/1999 | 
		
			| 15 | Vũ Minh Đức | 15/08/1999 | 
		
			| 16 | Nguyễn Thị Hà | 04/02/1999 | 
		
			| 17 | Đỗ Thế Anh Hào | 24/03/1999 | 
		
			| 18 | Nguyễn Văn Hải | 24/06/1998 | 
		
			| 19 | Trịnh Văn Hải | 22/08/1999 | 
		
			| 20 | Vũ Trọng Hạnh | 08/09/1999 | 
		
			| 21 | Trần Thị Hậu | 02/06/1999 | 
		
			| 22 | Lê Thị Hiền | 11/02/1999 | 
		
			| 23 | Ngô Trọng Hiếu | 22/10/1999 | 
		
			| 24 | Nguyễn Anh Hiếu | 25/12/1999 | 
		
			| 25 | Nguyễn Trung Hiếu | 01/11/1999 | 
		
			| 26 | Trần Gia Hiếu | 29/10/1997 | 
		
			| 27 | Tăng Thế Huân | 08/03/1999 | 
		
			| 28 | Nguyễn Thị Huế | 05/02/1999 | 
		
			| 29 | Trần Mạnh Hùng | 24/04/1999 | 
		
			| 30 | Lê Ngọc Huy | 29/09/1999 | 
		
			| 31 | Nguyễn Văn Kiểm | 07/02/1999 | 
		
			| 32 | Ngô Thành Lâm | 28/01/1999 | 
		
			| 33 | Nguyễn Văn Lâm | 02/10/1999 | 
		
			| 34 | Đỗ Thùy Linh | 23/06/1999 | 
		
			| 35 | Nguyễn Thị Loan | 06/10/1999 | 
		
			| 36 | Nguyễn Hải Long | 22/10/1999 | 
		
			| 37 | Hoàng Đình Lượng | 26/02/1999 | 
		
			| 38 | Hoàng Tiến Mạnh | 17/03/1999 | 
		
			| 39 | Phạm Văn Đức Mạnh | 31/01/1999 | 
		
			| 40 | Trần Thị Diệu My | 17/06/1999 | 
		
			| 41 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/03/1999 | 
		
			| 42 | Nguyễn Văn Phong | 02/08/1999 | 
		
			| 43 | Nguyễn Thị Minh Phương | 19/05/1999 | 
		
			| 44 | Trần Minh Quang | 23/02/1999 | 
		
			| 45 | Nguyễn Anh Quân | 19/02/1999 | 
		
			| 46 | Nguyễn Thị Quyến | 19/05/1999 | 
		
			| 47 | Vũ Thái Tài | 07/11/1999 | 
		
			| 48 | Nguyễn Thị Thảo | 08/02/1999 | 
		
			| 49 | Tạ Thị Thu Trang | 14/02/1999 | 
		
			| 50 | Mai Văn Trưởng | 08/03/1999 | 
		
			| 51 | Nguyễn Thị Tuyết | 25/12/1999 | 
		
			| 52 | Nguyễn Thanh Tùng | 12/08/1999 | 
		
			| 53 | Trần Xuân Tùng | 16/12/1999 | 
		
			| 54 | Vũ Văn Tùng | 22/10/1999 | 
		
			| 55 | Nguyễn Văn Vinh | 10/02/1999 | 
	
	Lớp 1710A06
	
	
		
		
		
	
	
		
			| STT | Họ tên | Ngày sinh | 
		
			| 1 | Chu Quỳnh Anh | 25/06/1999 | 
		
			| 2 | Nguyễn Thị Mai Anh | 24/08/1999 | 
		
			| 3 | Lê Huy Bính | 02/12/1998 | 
		
			| 4 | Vũ Minh Chiến | 10/11/1999 | 
		
			| 5 | Đỗ Thành Chính | 05/12/1999 | 
		
			| 6 | Đặng Thế Dân | 09/02/1999 | 
		
			| 7 | Phạm Thu Dịu | 13/06/1999 | 
		
			| 8 | Hoàng Thị Quỳnh Duyên | 12/01/1999 | 
		
			| 9 | Nguyễn Tiến Dũng | 16/09/1999 | 
		
			| 10 | Nguyễn Tuấn Dũng | 18/08/1999 | 
		
			| 11 | Phạm Tiến Đạt | 05/10/1999 | 
		
			| 12 | Nguyễn Thị Minh Đoàn | 12/07/1999 | 
		
			| 13 | Nguyễn Hương Giang | 07/04/1999 | 
		
			| 14 | Lô Thị Hạnh | 06/04/1999 | 
		
			| 15 | Bùi Minh Hiếu | 24/05/1999 | 
		
			| 16 | Nguyễn Trung Hiếu | 25/01/1999 | 
		
			| 17 | Nguyễn Xuân Hiếu | 07/05/1999 | 
		
			| 18 | Hồ Xuân Hiệp | 09/06/1999 | 
		
			| 19 | Nguyễn Thị Hoài | 09/10/1999 | 
		
			| 20 | Lại Văn Hoàn | 02/08/1999 | 
		
			| 21 | Nguyễn Văn Hoàn | 19/03/1999 | 
		
			| 22 | Vũ Lê Hoàng | 14/10/1999 | 
		
			| 23 | Trần Quang Huy | 26/07/1999 | 
		
			| 24 | Ngô Thị Khánh Huyền | 03/04/1999 | 
		
			| 25 | Nguyễn Xuân Huỳnh | 20/12/1999 | 
		
			| 26 | Nguyễn Ngọc Khang | 14/01/1999 | 
		
			| 27 | Nguyễn Hữu Kiên | 10/08/1999 | 
		
			| 28 | Nguyễn Văn Kiên | 20/03/1999 | 
		
			| 29 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 30/09/1999 | 
		
			| 30 | Phạm Quang Linh | 11/10/1999 | 
		
			| 31 | Nguyễn Thành Lộc | 18/01/1999 | 
		
			| 32 | Lê Thị Khánh Ly | 10/08/1999 | 
		
			| 33 | Phạm Thị Khánh Ly | 26/06/1999 | 
		
			| 34 | Doãn Thị Mai | 13/07/1998 | 
		
			| 35 | Nguyễn Thị Mai | 29/07/1999 | 
		
			| 36 | Đoàn Hải Nam | 14/11/1999 | 
		
			| 37 | Hoàng Nam | 17/06/1999 | 
		
			| 38 | Dương Phương Nga | 04/12/1999 | 
		
			| 39 | Bùi Văn Nghĩa | 20/06/1999 | 
		
			| 40 | Nguyễn Tài Ngọc | 10/03/1999 | 
		
			| 41 | Hoàng Hoài Ninh | 19/09/1999 | 
		
			| 42 | Nguyễn Thị Oanh | 21/03/1999 | 
		
			| 43 | Nguyễn Thanh Phong | 11/01/1999 | 
		
			| 44 | Vũ Văn Quân | 01/09/1999 | 
		
			| 45 | Đoàn Văn Quyết | 10/10/1999 | 
		
			| 46 | Đinh Công Sơn | 09/11/1999 | 
		
			| 47 | Đỗ Viết Thành | 22/11/1999 | 
		
			| 48 | Hoàng Công Thành | 24/08/1999 | 
		
			| 49 | Phạm Thanh Thảo | 13/07/1999 | 
		
			| 50 | Đỗ Xuân Thiện | 23/02/1999 | 
		
			| 51 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 07/09/1999 | 
		
			| 52 | Lương Xuân Trường | 28/05/1998 | 
		
			| 53 | Mã Anh Tuấn | 22/12/1999 | 
		
			| 54 | Nhâm Thanh Tùng | 20/08/1999 | 
		
			| 55 | Hoàng Anh Tú | 29/05/1999 |