Trung tâm GDTC&QPAN thông báo kế hoạch học trực tuyến môn Giáo dục quốc phòng an ninh và kết hợp giáo dục thể chất như sau:
Trước những diễn biến mới và phức tạp của dịch bệnh Covid - 19, trung tâm GDTC; GDQP&AN thống nhất triển khai giảng dạy nội dung các môn học GDTC; GDQP&AN sang hình thức đào tạo trực tuyến (02 tuần)
1. Lịch học GDTC; GDQP&AN: Dự kiến từ 17/05/2021 đến 30/05/2021
2. Danh sách sinh viên 02 lớp, mỗi lớp có 02 phòng học A và B (chi tiết tại danh sách đính kèm)
3.Sinh viên truy cập địa chỉ: https://lms.hou.edu.vn/ đăng nhập và vào đúng theo danh sách lớp và phòng học.
DANH SÁCH LỚP TRỰC TUYẾN GDQP&AN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ LỚP : GDQPAN 21.41 - 42. - 43
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Giới
tính |
Lớp |
Phòng học |
|
1 |
20A10010172 |
Nguyễn Hoàng Anh |
05/08/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
2 |
20A10010282 |
Trần Hải Anh |
29/04/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
3 |
20A10010327 |
Nguyễn Hồng Bắc |
26/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
4 |
20A10010152 |
Nguyễn Phương Bắc |
01/11/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
5 |
20A10010281 |
Nguyễn Đức Cảnh |
07/08/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
6 |
20A10010378 |
Đặng Minh Cương |
03/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
7 |
20A10010380 |
Lê Anh Dũng |
03/08/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
8 |
20A10010288 |
Lê Chiếu Dương |
02/03/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
9 |
20A10010331 |
Giáp Thành Đạt |
08/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
10 |
20A10010369 |
Vũ Tuấn Đạt |
12/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
11 |
20A10010326 |
Bùi Văn Đông |
06/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
12 |
20A10010070 |
Nguyễn Hữu Đức |
04/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
13 |
20A10010265 |
Nguyễn Huy Hải |
02/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
14 |
20A10010220 |
Nguyễn Duy Hân |
30/07/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
15 |
20A10010339 |
Khương Minh Hiếu |
10/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
16 |
20A10010184 |
Lưu Đức Hoàng |
07/03/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
17 |
20A10010134 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
10/06/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
18 |
20A10010199 |
Nguyễn Huy Hoàng |
01/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
19 |
20A10010201 |
Đỗ Quốc Huy |
20/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
20 |
20A10010162 |
Vương Quang Huy |
25/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
21 |
20A10010245 |
Nguyễn Thế Khải |
14/07/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
22 |
20A10010001 |
Đỗ Quang Nam |
12/11/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
23 |
20A10010307 |
Nguyễn Khắc Ngọc |
14/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
24 |
20A10010118 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
26/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
25 |
20A10010295 |
Phạm Tuấn Phong |
17/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
26 |
20A10010382 |
Tống Viết Phúc |
10/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
27 |
20A10010345 |
Vương Xuân Quân |
21/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
28 |
20A10010232 |
Lưu Đắc Quyết |
11/10/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
29 |
20A10010275 |
Vũ Hồng Sơn |
11/07/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
30 |
20A10010138 |
Đặng Xuân Tiến |
09/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
31 |
20A10010263 |
Trịnh Quang Toàn |
21/12/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
32 |
20A10010283 |
Phạm Anh Tuấn |
13/03/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
33 |
20A10010128 |
Nguyễn Quang Thắng |
04/04/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
34 |
20A10010188 |
Đặng Thái Thịnh |
26/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
35 |
20A10010347 |
Nguyễn Minh Thuận |
02/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
36 |
20A10010016 |
Nguyễn Văn Thụy |
02/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
37 |
20A10010357 |
Nguyễn Anh Trung |
18/09/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
38 |
20A10010041 |
Phạm Xuân Trường |
14/01/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
39 |
20A10010122 |
Bùi Quang Trưởng |
11/05/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
40 |
20A10010312 |
Trần Đức Vượng |
02/02/2002 |
Nam |
2010A01 |
3A |
|
41 |
20A10010344 |
Bùi Tuấn Anh |
25/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
42 |
20A10010121 |
Nguyễn Duy Ảnh |
03/12/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
43 |
20A10010175 |
Nguyễn Hữu Ban |
09/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
44 |
20A10010107 |
Nguyễn Hữu Bằng |
31/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
45 |
20A10010377 |
Đặng Văn Công |
23/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
46 |
20A10010140 |
Kiều Mạnh Cường |
03/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
47 |
20A10010079 |
Bùi Minh Chí |
20/02/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
48 |
20A10010135 |
Hà Tiến Dũng |
24/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
49 |
20A10010309 |
Nguyễn Tiến Dũng |
03/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
50 |
20A10010290 |
Hoàng Quốc Đạt |
31/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
51 |
20A10010316 |
Phạm Tiến Đạt |
14/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
52 |
20A10010171 |
Nguyễn Thành Đạt |
29/01/2001 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
53 |
20A10010231 |
Lê Hải Đoàn |
21/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
54 |
20A10010235 |
Trương Đăng Đông |
23/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
55 |
20A10010064 |
Lê Xuân Đức |
27/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
56 |
20A10010154 |
Nguyễn Minh Đức |
12/04/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
57 |
20A10010224 |
Vũ Văn Hà |
05/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
58 |
20A10010351 |
Hoàng Xuân Hiệp |
10/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
59 |
20A10010027 |
Trần Huy Hoàng |
23/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
60 |
20A10010389 |
Hồ Xuân Hoạt |
06/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
61 |
20A10010019 |
Nguyễn Văn Huy |
15/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
62 |
20A10010161 |
Trần Tuấn Huy |
25/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
63 |
20A10010269 |
Hoàng Duy Khánh |
25/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
64 |
20A10010039 |
Nguyễn Duy Khánh |
30/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
65 |
20A10010165 |
Nguyễn Văn Long |
08/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
66 |
20A10010103 |
Đào Đức Lộc |
04/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
67 |
20A10010002 |
Nguyễn Thành Luân |
03/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
68 |
20A10010262 |
Hoàng Thế Lực |
31/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
69 |
20A10010291 |
Nguyễn Thành Nam |
21/12/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
70 |
20A10010254 |
Nguyễn Hoàng Nam |
04/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
71 |
20A10010317 |
Trần Thái Nam |
23/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
72 |
20A10010258 |
Lê Trọng Phú |
22/06/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
73 |
20A10010136 |
Đặng Ngọc Phúc |
10/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
74 |
20A10010219 |
Nguyễn Thái Phúc |
23/08/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
75 |
20A10010204 |
Trịnh Hồng Phúc |
05/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
76 |
20A10010003 |
Đỗ Minh Quân |
04/05/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
77 |
20A10010078 |
Phí Minh Quân |
04/02/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
78 |
20A10010371 |
Ngô Xuân Quy |
18/12/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
79 |
20A10010329 |
Nguyễn Văn Tâm |
28/04/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
80 |
20A10010360 |
Nguyễn Đăng Tú |
09/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
81 |
20A10010348 |
Lê Anh Tú |
08/10/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
82 |
20A10010294 |
Trần Công Tú |
17/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
83 |
20A10010257 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
25/09/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
84 |
20A10010274 |
Đặng Xuân Tùng |
30/03/2002 |
Nam |
2010A02 |
3A |
|
85 |
20A10010186 |
Nguyễn Vân Anh |
18/08/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
86 |
20A10010234 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
25/12/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
87 |
20A10010015 |
Trần Nguyệt Ánh |
07/09/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
88 |
20A10010313 |
Lê Thùy Chi |
25/12/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
89 |
20A10010226 |
Trần Thị Diệp |
16/02/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
90 |
20A10010266 |
Nguyễn Thị Hoa |
08/09/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
91 |
20A10010374 |
Đỗ Thị Hòa |
01/06/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
92 |
20A10010142 |
Đỗ Thị Lan Hương |
12/01/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
93 |
20A10010114 |
Nguyễn Thị Lương |
21/12/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
94 |
20A10010367 |
Bùi Thị Ngọc Mai |
26/10/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
95 |
20A10010046 |
Bùi Hà Mi |
23/07/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
96 |
20A10010318 |
Đào Hồng Ngọc |
18/02/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
97 |
20A10010132 |
Chử Thị Diễm Quỳnh |
23/12/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
98 |
20A10010052 |
Đào Thị Như Quỳnh |
28/04/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
99 |
20A10010386 |
Đặng Thị Minh Thanh |
10/07/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
100 |
20A10010025 |
Nguyễn Thu Thảo |
13/03/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
101 |
20A10010075 |
Trần Thị Minh Thu |
20/08/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
102 |
20A10010390 |
Bùi Thi Hoài Thu |
20/05/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
103 |
20A10010305 |
Đèo Thị Thủy |
06/11/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
104 |
20A10010203 |
Bế Thị Huyền Trang |
27/04/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
105 |
20A10010033 |
Kiều Thị Thu Uyên |
24/09/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
106 |
20A10010158 |
Nguyễn Thị Vinh |
29/01/2002 |
Nữ |
2010A01 |
3B |
|
107 |
20A10010321 |
Trịnh Thị Phương Anh |
07/11/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
108 |
20A10010255 |
Diệp Thị Ánh |
08/02/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
109 |
20A10010256 |
Đỗ Mai Chi |
11/03/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
110 |
20A10010337 |
Hoàng Thị Phương Duyên |
26/01/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
111 |
20A10010073 |
Nguyễn Thị Gấm |
12/01/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
112 |
20A10010106 |
Lê Thị Giang |
19/01/2001 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
113 |
20A10010126 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
06/12/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
114 |
20A10010058 |
Hoàng Thị Thu Hoài |
24/04/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
115 |
20A10010031 |
Đặng Thị Loan |
26/04/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
116 |
20A10010026 |
Nguyễn Thị Trà My |
13/11/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
117 |
20A10010097 |
Nguyễn Thị Ngọc |
20/08/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
118 |
20A10010278 |
Đặng Bình Nhi |
05/01/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
119 |
20A10010113 |
Hoàng Thị Oanh |
26/02/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
120 |
20A10010143 |
Phạm Thị Anh Phiên |
30/10/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
121 |
20A10010017 |
Lê Thị Thảo |
21/02/2002 |
Nữ |
2010A02 |
3B |
|
122 |
20A10010069 |
Hoàng Ngọc Anh |
23/02/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
123 |
20A10010011 |
Vũ Hứa Khánh Chi |
26/01/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
124 |
20A10010159 |
Mai Thị Dinh |
29/11/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
125 |
20A10010066 |
Nguyễn Thị Dịu |
20/05/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
126 |
20A10010006 |
Đặng Thị Hạnh |
02/06/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
127 |
20A10010208 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
24/09/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
128 |
20A10010086 |
Phan Thu Hằng |
22/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
129 |
20A10010292 |
Hoàng Thu Hồng |
19/08/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
130 |
20A10010215 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
13/01/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
131 |
20A10010209 |
Hà Sao Mai |
28/06/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
132 |
20A10010144 |
Lường Thị Nguyệt |
25/05/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
133 |
20A10010310 |
Lê Thị Bích Nguyệt |
13/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
134 |
20A10010056 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
01/01/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
135 |
20A10010211 |
Hà Thị Phượng |
22/06/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
136 |
20A10010271 |
Đinh Thị Như Quỳnh |
26/02/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
137 |
20A10010205 |
Nguyễn Thị Thanh |
20/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
138 |
20A10010123 |
Phạm Thị Phương Thảo |
26/11/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
139 |
20A10010370 |
Nguyễn Minh Thủy |
22/07/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
140 |
20A10010024 |
Bùi Thị Yên |
06/02/2002 |
Nữ |
2010A03 |
3B |
|
141 |
20A10010130 |
Hà Thị Vân Anh |
08/10/2002 |
Nữ |
2010A04 |
3B |
|
142 |
20A10010037 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
10/07/2002 |
Nữ |
2010A04 |
3B |
|
143 |
20A10010095 |
Nguyễn Thị Hà |
27/01/2002 |
Nữ |
2010A04 |
3B |
|
144 |
20A10010200 |
Bùi Thị Hồng Hạnh |
07/05/2002 |
Nữ |
2010A04 |
3B |
|
145 |
20A10010289 |
Lê Đức Thắng |
04/01/2002 |
Nam |
2010A02 |
3B |
|
146 |
20A10010252 |
Lê Trọng Thắng |
17/06/2002 |
Nam |
2010A02 |
3B |
|
147 |
20A10010325 |
Nguyễn Công Thuần |
28/11/2002 |
Nam |
2010A02 |
3B |
|
148 |
20A10010195 |
Đỗ Đăng Trường |
10/07/2002 |
Nam |
2010A02 |
3B |
|
149 |
20A10010181 |
Đoàn Ngọc An |
09/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
150 |
20A10010296 |
Nguyễn Du Tuấn Anh |
05/03/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
151 |
20A10010157 |
Nguyễn Việt Anh |
19/05/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
152 |
20A10010062 |
Phạm Tuấn Anh |
26/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
153 |
20A10010055 |
Ngô Sỹ Dương |
25/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
154 |
20A10010239 |
Nguyễn Thế Đạt |
12/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
155 |
20A10010182 |
Ngô Minh Đức |
23/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
156 |
20A10010133 |
Đỗ Mạnh Hà |
07/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
157 |
20A10010085 |
Đào Văn Hai |
16/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
158 |
20A10010124 |
Giang Thế Hiệp |
11/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
159 |
20A10010179 |
Nguyễn Minh Hiệp |
27/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
160 |
20A10010251 |
Nguyễn Văn Hoàng Hiệp |
18/02/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
161 |
20A10010083 |
Nguyễn Trung Hiếu |
12/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
162 |
20A10010187 |
Nguyễn Việt Hoàng |
30/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
163 |
20A10010151 |
Đỗ Mạnh Hùng |
30/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
164 |
20A10010340 |
Trần Phi Hùng |
16/03/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
165 |
20A10010362 |
Phạm Văn Hưng |
16/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
166 |
20A10010233 |
Đinh Văn Hưng |
15/04/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
167 |
20A10010173 |
Nguyễn Trung Kiên |
10/01/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
168 |
20A10010029 |
Nguyễn Hoàng Long |
27/05/2002 |
Nam |
2010A03 |
3B |
|
169 |
20A10010308 |
Hoàng Đức Mạnh |
20/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
170 |
20A10010376 |
Hoàng Trọng Mạnh |
01/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
171 |
20A10010099 |
Nguyễn Đức Mạnh |
22/02/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
172 |
20A10010168 |
Lê Đức Ninh |
24/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
173 |
20A10010012 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
02/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
174 |
20A10010067 |
Dương Văn Phát |
25/06/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
175 |
20A10010090 |
Lê Hồng Phong |
30/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
176 |
20A10010363 |
Hoàng Trung Phong |
31/05/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
177 |
20A10010131 |
Hoàng Huy Quang |
01/01/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
178 |
20A10010227 |
Nông Hải Quý |
10/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
179 |
20A10010341 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
11/07/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
180 |
20A10010373 |
Trần Thanh Tâm |
28/05/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
181 |
20A10010222 |
Trịnh Ngọc Tân |
09/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
182 |
20A10010287 |
Lê Như Tú |
30/11/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
183 |
20A10010293 |
Hoàng Văn Tuấn |
06/09/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
184 |
20A10010176 |
Nguyễn Duy Tùng |
04/09/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
185 |
20A10010280 |
Nguyễn Văn Tùng |
12/02/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
186 |
20A10010270 |
Đặng Minh Tùng |
09/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
187 |
20A10010332 |
Đinh Nhật Thành |
26/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
188 |
20A10010197 |
Trần Đức Thành |
16/06/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
189 |
20A10010223 |
Lại Quang Thắng |
03/08/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
190 |
20A10010018 |
Đỗ Đức Thuần |
01/06/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
191 |
20A10010306 |
Hoàng Quốc Trung |
16/10/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
192 |
20A10010210 |
Nguyễn Mạnh Trung |
30/12/2002 |
Nam |
2010A03 |
4A |
|
193 |
20A10010218 |
Lê Tuấn Anh |
19/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
194 |
20A10010093 |
Lê Văn Tuấn Anh |
12/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
195 |
20A10010225 |
Nghiêm Quang Anh |
27/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
196 |
20A10010020 |
Trần Đức Anh |
12/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
197 |
20A10010051 |
Nguyễn Tuấn Anh |
21/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
198 |
20A10010302 |
Nguyễn Văn Bình |
14/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
199 |
20A10010149 |
Nguyễn Thành Công |
25/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
200 |
20A10010212 |
Nguyễn Văn Công |
24/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
201 |
20A10010368 |
Phan Quốc Cường |
17/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
202 |
20A10010385 |
La Tiến Dũng |
21/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
203 |
20A10010196 |
Đỗ Minh Đại |
06/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
204 |
20A10010346 |
Kiều Tiến Đạt |
06/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
4A |
|
205 |
20A10010298 |
Lâm Thị Hạnh |
06/03/2001 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
206 |
20A10010089 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
08/11/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
207 |
20A10010120 |
Trần Thị Thu Hiền |
18/09/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
208 |
20A10010004 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
28/05/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
209 |
20A10010100 |
Nguyễn Phan Ngọc Minh |
17/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
210 |
20A10010213 |
Trần Thị Hồng Nhung |
17/07/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
211 |
20A10010080 |
Hoàng Ngọc Oanh |
31/03/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
212 |
20A10010279 |
Nguyễn Thị Phương |
31/01/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
213 |
20A10010163 |
Trần Thị Sâm |
05/09/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
214 |
20A10010028 |
Nguyễn Thị Tình |
05/10/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
215 |
20A10010048 |
Bùi Thị Phương Thảo |
06/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
216 |
20A10010014 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
14/05/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
217 |
20A10010250 |
Dương Thị Thùy Trang |
10/06/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
218 |
20A10010102 |
Quách Thị Trang |
06/03/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
219 |
20A10010092 |
Nguyễn Thùy Trang |
04/11/2001 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
220 |
20A10010146 |
Đỗ Thị Vân |
22/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4A |
|
221 |
20A10010192 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
07/08/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
222 |
20A10010094 |
Vũ Thị Lan Anh |
19/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
223 |
20A10010060 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
02/01/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
224 |
20A10010387 |
Đường Thị Chúc |
12/05/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
225 |
20A10010286 |
Trần Thị Hạnh |
23/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
226 |
20A10010221 |
Trần Thị Hậu |
21/07/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
227 |
17A72010096 |
Nguyễn Thị |
08/10/1999 |
Nữ |
|
4A |
|
228 |
17A72010190 |
Nguyễn Thị |
31/01/1999 |
Nữ |
|
4A |
|
229 |
18A42010052 |
Đinh Thị Phương |
20/09/2000 |
Nữ |
QT2K27 |
4A |
|
230 |
18A63010016 |
Từ Thị Hiền |
13/11/2000 |
Nữ |
K26ĐH |
4A |
|
231 |
18A63010045 |
Nguyễn Thùy |
01/10/1998 |
Nữ |
K26ĐH |
4A |
|
232 |
18A61010064 |
Nguyễn Thị Lan |
20/08/2000 |
Nữ |
K26NT |
4A |
|
233 |
13A15010043 |
Trần Văn |
02/02/1991 |
Nam |
K21 |
4A |
|
234 |
13A15010038 |
Lưu Văn |
13/09/1990 |
Nam |
K21 |
4A |
|
235 |
18A10010266 |
Ngô Tiến |
|
Nam |
|
4A |
|
236 |
17A31010011 |
Đàm Thuận |
11/06/1998 |
|
|
4A |
|
237 |
20A10010170 |
Hoàng Thị Huyền |
20/08/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
238 |
20A10010082 |
Đỗ Thị Thúy Kiều |
20/09/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
239 |
20A10010035 |
Đỗ Thị Loan |
26/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
240 |
20A10010241 |
Đỗ Thị Lựu |
01/01/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
241 |
20A10010372 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
26/04/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
242 |
20A10010206 |
Nguyễn Thị Thảo |
28/10/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
243 |
20A10010244 |
Trần Thị Phương Thảo |
06/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
244 |
20A10010104 |
Đinh Diệu Thúy |
15/12/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
245 |
20A10010164 |
Phạm Thị Trang |
29/10/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
246 |
20A10010147 |
Phan Thị Thu Trang |
24/04/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
247 |
20A10010072 |
Phạm Thị Út |
06/06/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4A |
|
248 |
20A10010096 |
Lê Thanh Vân |
17/10/2002 |
Nữ |
2010A05 |
4B |
|
249 |
20A10010237 |
Phạm Duy Đạt |
30/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
250 |
20A10010148 |
Trịnh Đăng Đạt |
12/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
251 |
20A10010216 |
Đỗ Đăng Định |
16/05/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
252 |
20A10010105 |
Phạm Xuân Định |
05/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
253 |
20A10010050 |
Đỗ Thanh Hải |
12/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
254 |
20A10010063 |
Nguyễn Xuân Hiên |
15/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
255 |
20A10010207 |
Lê Minh Hiếu |
22/05/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
256 |
20A10010045 |
Nguyễn Quốc Hiếu |
03/09/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
257 |
20A10010336 |
Nguyễn Văn Hòa |
11/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
258 |
20A10010314 |
Lê Danh Hoàng |
14/01/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
259 |
20A10010116 |
Đặng Quang Huy |
16/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
260 |
20A10010191 |
Hồ Đức Huy |
06/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
261 |
20A10010010 |
Hoàng Quốc Khánh |
31/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
262 |
20A10010320 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
18/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
263 |
20A10010246 |
Trần Công Khánh |
01/02/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
264 |
20A10010328 |
Khổng Ngọc Lâm |
13/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
265 |
20A10010043 |
Lê Tuấn Linh |
08/02/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
266 |
20A10010259 |
Đỗ Văn Luôn |
30/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
267 |
20A10010243 |
Dương Tiến Mạnh |
05/05/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
268 |
20A10010054 |
Đặng Đức Minh |
02/12/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
269 |
20A10010169 |
Trần Văn Nam |
21/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
270 |
20A10010087 |
Nguyễn Việt Phương |
11/08/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
271 |
20A10010081 |
Nguyễn Huy Tiến |
23/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
272 |
20A10010202 |
Đoàn Minh Tùng |
28/07/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
273 |
20A10010071 |
Bùi Chung Thành |
01/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
274 |
20A10010249 |
Nguyễn Đức Thắng |
18/04/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
275 |
20A10010319 |
Vũ Văn Thế |
08/10/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
276 |
20A10010276 |
Ngô Nam Thiện |
13/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
277 |
20A10010166 |
Trần Văn Thịnh |
30/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
278 |
20A10010021 |
Bùi Hải Triều |
09/02/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
279 |
20A10010129 |
Trần Xuân Trường |
07/06/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
280 |
20A10010119 |
Nguyễn Bá Việt |
21/11/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
281 |
20A10010361 |
Hoàng Long Vũ |
19/03/2002 |
Nam |
2010A04 |
4B |
|
282 |
20A10010238 |
Phạm Thế Anh |
09/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
283 |
20A10010300 |
Đinh Công Tuấn Anh |
26/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
284 |
20A10010365 |
Nguyễn Thế Anh |
18/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
285 |
20A10010253 |
Cao Xuân Biên |
30/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
286 |
20A10010217 |
Đặng Thành Công |
20/05/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
287 |
20A10010156 |
Lê Mạnh Cường |
18/06/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
288 |
20A10010068 |
Mai Việt Cường |
26/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
289 |
20A10010303 |
Lê Văn Châu |
23/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
290 |
20A10010174 |
Đỗ Đức Diện |
15/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
291 |
20A10010381 |
Phùng Trung Du |
17/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
292 |
20A10010214 |
Trần Thế Dương |
31/05/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
293 |
20A10010117 |
Nguyễn Văn Đức |
01/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
294 |
20A10010311 |
Lê Hoàng Giang |
26/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
295 |
20A10010236 |
Bùi Thế Hải |
09/07/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
296 |
20A10010198 |
Đinh Văn Hảo |
16/05/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
297 |
20A10010350 |
Lê Bá Hiếu |
26/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
298 |
20A10010322 |
Nguyễn Quang Huy |
22/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
299 |
20A10010077 |
Vũ Quang Huy |
28/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
300 |
20A10010315 |
Trần Trung Kiên |
19/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
301 |
20A10010030 |
Lý Lâm Khải |
21/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
302 |
20A10010177 |
Lê Đức Bảo Khánh |
16/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
303 |
20A10010008 |
Nguyễn Hữu Khánh |
08/02/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
304 |
20A10010112 |
Nguyễn Văn Khoa |
10/11/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
305 |
20A10010338 |
Bùi Duy Long |
09/06/2001 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
306 |
20A10010285 |
Phan Công Long |
29/06/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
307 |
20A10010005 |
Nguyễn Khắc Mạnh |
17/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
308 |
20A10010248 |
Lê Đức Mạnh |
17/09/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
309 |
20A10010088 |
Dương Công Minh |
16/06/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
310 |
20A10010264 |
Nguyễn Công Nam |
09/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
311 |
20A10010115 |
Nguyễn Phương Nam |
13/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
312 |
20A10010160 |
Lại Hồng Phúc |
09/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
313 |
20A10010139 |
Nguyễn Đặng Tuấn Phúc |
16/03/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
314 |
20A10010059 |
Trần Văn Phụng |
26/08/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
315 |
20A10010145 |
Nguyễn Minh Quang |
13/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
316 |
20A10010273 |
Phạm Văn Quang |
12/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
317 |
20A10010034 |
Phạm Hồng Quân |
15/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
318 |
20A10010150 |
Triệu Văn Thành |
06/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
319 |
20A10010324 |
Nguyễn Việt Thắng |
01/12/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
320 |
20A10010349 |
Phạm Trọng Thuận |
29/01/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
321 |
20A10010183 |
Nguyễn Hợp Trường |
21/10/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
322 |
20A10010109 |
Nguyễn Mạnh Trường |
28/01/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
323 |
20A10010189 |
Trần Trọng Trường |
08/11/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
324 |
20A10010084 |
Nguyễn Đức Vinh |
18/04/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
325 |
20A10010101 |
Lê Tuấn Vũ |
15/11/2002 |
Nam |
2010A05 |
4B |
|
326 |
17A52010048 |
Đào Hoàng Lan |
20/08/1999 |
Nữ |
LQT17 |
4B |
|
327 |
17A52010022 |
Nguyễn Thùy |
11/09/1999 |
Nữ |
LQT17 |
4B |
|
328 |
20A10010023 |
Vũ Thị Thu Thủy |
29/08/2002 |
Nữ |
2010A04 |
4B |